Mách bạn tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh cực “xịn xò”
Ngày sinhTên namTên nữ1Albert – Cao quýAshley – Khu rừng2Brian – Cao ráo, khôi ngôSusan – Hoa bách hợp3Cedric – Tinh nghịchKatherine – Xuất thân cao quý4James – Khôi ngô, học rộng, đáng tinEmily – Chăm chỉ5Shane – Hòa hợp với chúa Elena – Sự soi sáng6Louis – Vinh quangScarlet – Màu đỏ7Frederick – Hòa bìnhCrystal – Pha lê8Steven – Vương miệnCaroline – Hạnh phúc9Daniel – Sáng suốt, công minhIsabella – Tận tâm10Michael – Thiên sứSandra – Người bảo vệ11Richard – Mạnh mẽTiffany – Chúa giáng sinh12Ivan – Khỏe mạnhMargaret – Ngọc trân châu13Phillip – Kị sĩHelen – Soi sáng, chiếu sáng14Jonathan – Món quà của chúaRoxanne – Ánh sáng bình minh15Jared – Người cai trị Linda – Đẹp, lịch thiệp16Geogre – Thông minh, nhẫn nạiLaura – Nguyệt quế vinh quang17Dennis David – Người yêu dấuJulie – Trẻ trung18Bernie- Sự tham vọngAngela – Thiên thần19Charles – Cao quýJanet – Nhân ái20Edward – Sự giàu cóDorothy – Món quà21Robert – Mang đến vinh quangJessica – Giỏi giang22Thomas – Sự trong sángCristineh – Chiến binh23Andrew – Nam tính, dũng cảmSophia – Ngọc bích24Justin – Sự công bằngCharlotte – Lời hứa của thiên chúa25Alexander – Người bảo vệ Lucia – Chiếu sáng26Patrick – Quý tộcAlice – Đẹp đẽ27Kevin – Thông minhVanessa – Vị thần bí ẩn (Hy Lạp)28Mark – Con trai của sao HỏaTracy – Nữ chiến binh29Ralph – Con sóiVeronica – Chiến thắng30Victor – Chiến thắngAlissa – Cao quý31Joseph – Vị thầnJennifer – Sự công bằng