‘chubby’ là gì?, Từ điển Anh – Việt
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ “chubby”, trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ chubby , hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ chubby trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt
1. She’s chubby, too.
Cô ta cũng mũm mĩm.
2. Chubby and bearded?
Béo quay và đầy râu ư?
3. Chubby is good on you.
Mũm mĩm hợp với bà hơn.
4. Women look better when they’re a little chubby.
Phụ nữ trông dễ nhìn hơn khi trông họ mũm mĩm đó.
5. Those chubby redheads with the long, fake fingernails?
Những người phụ nữ mập mạp tóc hoe đỏ cùng với móng tay giả dài?
6. You said he was a chubby loser.
Cậu nói hắn là kẻ thua cuộc mũm mĩm.
7. I just want to bite his chubby little cheeks.
Tôi chỉ mún cắn vào cái má nhỏ mũm mỉm của nó.
8. Yup, that’s Papi’s chubby little kid right there.
Ừ, đó là thằng bé mũm mĩm nhà Papi.
9. They’re tiny and chubby And so sweet to touch
Chúng thật bé nhỏ và mũm mĩm, và thật đáng yêu
10. He was chubby and plump — a right jolly old elf;
Ông là mũm mĩm và tròn trịa – elf cũ phải vui vẻ;
11. Ultimately the name is linked to words such as pottolo “chubby, tubby”.
Cuối cùng tên được liên kết với các từ như pottolo “mũm mĩm, mập”.
12. A lot of very handsome and pretty people here, skinny, chubby, different races, cultures.
Rất nhiều người rất điển trai và xinh đẹp ở đây, mảnh dẻ, mũm mĩm, văn hoá và giống nòi khác nhau.
13. Not the lowercase, muttered-behind-my-back kind, or the seemingly harmless chubby or cuddly.
Chẳng phải kiểu nói lẩm bẩm sau lưng tôi hoặc là những từ có vẻ vô hại như mũm mĩm hay tròn tròn.
14. It was like we were on a date with a sad, chubby girl our mom made us call.
Cứ như phải hẹn hò với một con nhỏ mập mạp, buồn tẻ mà mẹ tụi mình hay gán ghép ấy
15. A few months ago, A.B. took me to visit Prince, and he’s a chubby little guy.
Một vài tháng sau, A.B. dẫn tôi thăm Prince, và bé đã là một bé trai bụ bẫm.
16. But she could be making you think of another helpless, chubby little girl that you recently met.
Nhưng cô bé làm cho cô nghĩ về một sự bất lực khác những bé gái mũm mĩm mà cô gặp gần đây.
17. Chuck: A young and chubby boy with curly hair who was the newest Glader until Thomas arrived.
Chuck: Một cậu bé tre, mũm mĩm, là Đầu xanh mới nhất cho tới khi Thomas tới Trảng.
18. He also states that “most of these mothers expect healthy, chubby babies, but things just don’t always happen ideally.”
Ông cũng nói thêm rằng “hầu hết những thai phụ này đều nghĩ con mình sẽ khỏe mạnh, mũm mĩm nhưng thực tế không luôn lý tưởng như thế”.
19. “Growing up, my two older sisters were completely gorgeous, and I was the chubby one,” says 19-year-old Maritza.
Maritza, 19 tuổi, nói: “Khi lớn lên, hai chị gái của mình rất xinh, còn mình thì mũm mĩm.
20. Tombili (a common Turkish nickname for a chubby pet) was a street cat who lived in Ziverbey in the Kadıköy district of Istanbul.
Tombili (biệt danh tiếng Thổ Nhĩ Kỳ phổ biến cho “thú cưng mũm mĩm”) là một con mèo đường phố sống ở Ziverbey ở quận Kadıköy của Istanbul.
21. Yes …. Normally the neck looks short in newborns because it tends to get lost in the chubby cheeks and folds of skin .
Vâng …. Thông thường thì cổ của trẻ sơ sinh trông rất ngắn bởi đôi má phúng phính và những nếp gấp da của bé có thể làm che mất đi phần cổ .
22. I kept my identity a secret from my classmates to avoid being targeted, but as it turns out, being the quiet, chubby new kid in class was more than enough ammunition.
Tôi thường giấu kín danh tính để tránh bị chú ý, nhưng hóa ra, một đứa trẻ mũm mĩm, im lặng trong lớp còn cho họ nhiều lí do hơn để chú ý tới tôi.
23. The first vocal version was recorded in 1962 by Chubby Checker (on Parkway Records): it peaked at number two on the Billboard Hot 100 for two weeks (held out by “Telstar” by The Tornados) and at number one on the Cash Box charts.
Phiên bản thanh nhạc đầu tiên được Chubby Checker vào năm 1962 (nhãn Parkway Records): bài hát lên vị trí thứ 2 Billboard Hot 100 trong 2 tuần (bài số 1 là Telstar của The Tornados) và số 1 trên bảng xếp hạng Cash Box.