Chubby nghĩa là gì? Các mẫu câu thông dụng chứa Chubby
Chubby nghĩa là gì? Chuppy là một từ được sử dụng khá rộng rãi và phổ biến cho trẻ nhỏ nhằm thể hiện sự béo béo đáng yêu. Tuy nhiên bạn đã biết cách phát âm đúng chuẩn và các mẫu câu thông dụng của Chubby chưa? Cùng theo dõi bài viết bên dưới nhé!
1. Chubby nghĩa là gì?
Từ Chubby là một tính từ và được tạm dịch mập mạp hoặc mũm mĩm. Từ này được dùng phổ biến cho trẻ em, dùng để miêu tả những đứa trẻ béo một cách dễ thương và thu hút.
Ví dụ như chuppy legs (chân mũm mĩm), chuppy cheeks (má mũm mĩm), chuppy face (mặt mũm mĩm),…
2. Phát âm Chubby đúng chuẩn
Anh – Anh: /ˈtʃʌbi/
Anh – Mỹ: /ˈtʃʌbi/
3. Các mẫu câu thông dụng chứa Chubby
Dưới đây là một vài mẫu câu thông dụng có chứa Chuppy, bạn đọc có thể tham khảo:
- They call me chubby! (Họ gọi tôi là mũm mĩm!)
- I’m getting plump. (Tôi đang trở nên đầy đặn.)
- Can she describe our chubby friend? (Cô ấy có thể mô tả người bạn mũm mĩm của chúng ta không?)
- Jenn laughed softly at Talia’s chubby hands trying to grasp the bright bauble. (Jenn cười nhẹ trước đôi tay mũm mĩm của Talia đang cố gắng nắm lấy món trang sức sáng màu.)
- I clapped my chubby hands for joy when I saw that the rose bushes were covered with lovely buds. (Tôi vỗ đôi bàn tay mũm mĩm của mình vì sung sướng khi thấy những bụi hoa hồng điểm xuyết những nụ xinh xắn.)
4. Từ đồng nghĩa Chubby
Từ tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
fat
béo, mập
overweight
thừa cân
obese
béo phì
plump
đầy đặn
podgy
mập lùn
5. Kết bài
Phía trên là các thông tin tổng hợp về “Chubby nghĩa là gì? Các mẫu câu thông dụng chứa Chubby”. Mình mong rằng bài viết này thật sự hữu ích đến bạn đọc và chúc bạn một ngày học tiếng Anh vui vẻ nhé!