Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Phi Hành Gia
Từ vựng
Nghĩa Tiếng Việt
Astronaut (n)
Phi hành gia
Traveler (n)
Nhà du hành
Space pilot (n)
Phi công lái phi thuyền
Cosmonaut (n)
Nhà du hành vũ trụ
Spacefarer (n)
Phi hành gia, người du hành vũ trụ
Rocket pilot (n)
Phi công tên lửa phóng
Spaceman (n)
Nhà du hành vũ trụ, phi hành gia
Spacewoman (n)
Nữ phi hành gia
Rocketeer (n)
Chuyên gia về tên lửa phóng
Rocket scientist (n)
Nhà khoa học nghiên cứu tên lửa
Astronautics (n)
Ngành du hành vũ trụ
Spaceship (n)
Tàu vũ trụ
Rocket engine (n)
Động cơ tên lửa
Craft (n)
Phi thuyền
Space vehicles (n)
Tàu vũ trụ
Airship (n)
Khí cầu
Blimp (n)
Khí cầu nhỏ
Flying saucer (n)
Tàu vũ trụ có hình dáng như cái đĩa; đĩa bay
Rocket engine (n)
Động cơ tên lửa
Unidentified flying objects (ufos)
Vật thể bay không xác định
Crew(n)
Phi hành đoàn
Autopilot (n)
Máy bay lái tự động
Spaceplane (n)
Máy bay vũ trụ
Launcher (n)
Máy phóng ( tên lửa …)
Aerospace (n)
Không gian vũ trụ
Alien (n)
Người ngoài hành tinh
Asteroid (n)
Tiểu hành tinh
Atmospheric (adj)
Khí quyển
Satellite (n)
Vệ tinh nhân tạo
Self-contained (adj)
Khép kín độc lập
Sensor (n)
Cái cảm biến
Solar eclipse (v)
Nhật thực
Spectroscopy (n)
Quang phổ học
Superconducting magnet (n)
Nam châm siêu dẫn
Superficial (adj)
Thuộc bề mặt, trên bề mặt
Supernova (n)
Siêu tân tinh, sao băng
Telescope (n)
Kính thiên văn
Transmutation (n)
Sự chuyển hóa, sự biến đổi
Radioactive (adj):
Phóng xạ
Quasar (n)
Chuẩn tinh (ở rất xa, giống một ngôi sao, là nguồn phát ra một bức xạ điện từ rất mạnh)
Rover (n)
Rô bốt thám hiểm tự hành
Orbit (n)
Quỹ đạo
Pluto (n)
Sao Diêm Vương
Saturn (n)
Sao Thổ
The Planets (n)
Các hành tinh
Sun (n)
Mặt trời
Star (n)
Ngôi sao
Moon (n)
Mặt trăng
The Solar System (n)
Hệ mặt trời
Comet (n)
Sao chổi
(Big Dipper) constellation (n)
Chòm sao (chòm Đại Hùng)
Earth (n)
Trái đất
Jupiter (n)
Sao Mộc
Mars (n)
Sao Hỏa
Meteor (n)
Sao băng
Mercury (n)
Sao Thủy
Neptune (n)
Sao Hải Vương
Uranus (n)
Sao Thiên Vương
Venus (n)
Sao Kim
Lunar eclipse (v)
Nguyệt thực
Superficial (adj)
Thuộc bề mặt, trên bề mặt
Transmutation (n)
Sự chuyển hóa, sự biến đổi
Universe(n)
Vũ trụ
Magnetic (adj)
(thuộc) nam châm, có tính từ, (thuộc) từ
Microscope (n)
Kính hiển vi
Vacuum (n)
Chân không
Prerequisite (n)
Điều kiện tiên quyết
Pareidolia (n)
Ảo giác
Galaxy (n)
Ngân hà
Jet (n)
Tia , dòng , luồng
Hypothesis (n)
Giả thuyết
Gravitational (adj)
Hút, hấp dẫn
Vacuum (n)
Chân không
Lobe (n)
Thùy sáng
Intergalactic (adj)
Ở giữa những thiên hà
Immersion (n)
Sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác)
Illuminated (v)
Chiếu sáng, rọi sáng
Inundate (v)
Tràn ngập
Launch (v)
Ra mắt, khai trương, đặt chân đến
Lunar eclipse (v)
Nguyệt thực
Elemental (adj)
Nguyên tố
Embody (v)
Hiện thân, bao gồm
New moon – full moon (n)
Trăng non – trăng tròn