Phi hành gia tiếng Anh là gì – Cẩm Nang Tiếng Anh
Phi hành gia tiếng Anh là astronaut, phiên âm là ˈæstrəˌnɒ:t là một người được huấn luyện qua chương trình không gian để chỉ huy, lái hoặc trở thành thành viên của một con tàu vũ trụ.
Từ vựng và mẫu câu liên quan đến ohi hành gia:
Astronaut /ˈæs.trə.nɔːt/: Phi hành gia.
Space station /ˈspeɪs ˌsteɪ.ʃən/: Trạm vũ trụ.
Space suit: Bộ quần áo vũ trụ.
Spacecraft /ˈspeɪs.krɑːft/: Tàu vũ trụ.
Pace Sshuttle: Tàu con thoi.
Rocket /ˈrɒk.ɪt/: Tên lửa.
Space probe /ˈspeɪs ˌprəʊb/: Tàu thăm dò vũ trụ.
The space community, whether short term or longer term, is a bounded behavioural system and the implications for astronauts are immense.
Cộng đồng không gian, dù ngắn hạn hay dài hạn, là một hệ thống hành vi bị ràng buộc và những hệ lụy cho các phi hành gia là vô cùng lớn.
In short, news and communications channels ought to be established as part of the astronauts’ environment, not as last-minute add-ons.
Nói tóm lại, các kênh tin tức và truyền thông phải được thiết lập như một phần của môi trường của các phi hành gia, chứ không phải là các tiện ích bổ sung vào phút cuối.
Bài viết phi hành gia tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.