“TOP” 100 tên tiếng Nhật hay dành cho nam – Hướng Minh
Cũng giống như tiếng Việt, tiếng Nhật cũng chia tên gọi theo giới tính phù hợp cho bé trai và bé gái khác biệt. Khi đọc tên tiếng Nhật của bạn có thể đoán được giới tính của một người Nhật Bản bằng cách dựa vào ký tự cuối trong tên của họ.
Đối với bé trai, các ký tự cuối có thể là -ro, -shi, -ya, hoặc –o. Dựa vào đó bạn có thể lựa chọn cho mình cái tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa dành cho các bé trsi như sau nhé:
Tên tiếng Nhật hay dành cho bé trai
1. Akio
Hán tự: 昭夫、昭男、昭雄
Ý nghĩa:
昭 (Chiêu) [aki]: Sáng sủa, rõ ràng, ánh sáng
夫 (Phu) [o]: Người chồng đàn ông
男 (Nam) [o]: Nam giới
雄 (Hùng) [o]: Người anh hủng, tính cách đàn ông.
2. Akira
Hán tự: 昭、明、亮
Ý nghĩa:
昭 (Chiêu)、明 (Minh): Sáng sủa, rõ ràng, ánh sáng
亮 (Lượng): Sáng soi, thanh cao.
3. Aoi
Hán tự: 葵、碧
Ý nghĩa:
葵 (Qùy): Hoa Thục Quỳ
碧 (Bích): Màu xanh
4. Arata
Hán tự: 新
Ý nghĩa: 新 (Tân): Mới mẻ, tươi mới
5. Ayumu
Hán tự: 歩夢
Ý nghĩa:
歩 (Bộ) [ayu]: Tiến bộ, bộ hành
夢 (Mộng) [mu]: Giấc mơ, cảnh mộng
6. Daichi
Hán tự: 大地, 大智
Ý nghĩa:
大 (Đại) [dai]: Vĩ đại, to lớn
地 (Địa) [chi]: Đất
智 (Trí) [chi]: Trí tuệ, khôn ngoan
6. Daiki
Hán tự: 大輝, 大樹, 大貴
Ý nghĩa:
大 (Đại) [dai]: Vĩ đại, to lớn
輝 (Huy) [ki]: Huy hoàng, rực rỡ
樹 (Tùng) [ki]: Cây Tùng
貴 (Quý) [ki]: Quý trọng, quý giá
8. Daisuke
Hán tự: 大輔
Ý nghĩa:
大 (Đại) [dai]: Vĩ đại, to lớn
輔 (Phụ) [suke]: Phụ giúp, giúp đỡ
9. Gorou
Hán tự: 五郎
Ý nghĩa:
五 (Ngũ) [go]: Số năm
郎 (Lang) [rou]: Con trai (trong gia đình)
10. Hachirou
Hán tự: 八郎
Ý nghĩa:
八 (Bát) [hachi]: Số tám
郎 (Lang) [rou]: Con trai (trong gia đình)
11. Haru
Hán tự: 陽, 春, 晴
Ý nghĩa:
陽 (Dương): Mặt trời
春 (Xuân): Mùa xuân
晴 (Tình): Nắng, trong xanh
12. Haruki
Hán tự: 晴輝, 陽生
Ý nghĩa:
晴 (Tình): Nắng, trong xanh
陽 (Dương): Mặt trời
輝 (Huy) [ki]: Huy hoàng, rực rỡ
生 (Sinh) [ki]: Cuộc sống, sinh mệnh
13. Haruto
Hán tự: 陽斗, 遥斗, 陽翔, 晴斗
Ý nghĩa:
陽 (Dương): Mặt trời
遥 (Dao) [haru]: Xa xôi
晴 (Tình): Nắng, trong xanh
斗 (Đấu, Đẩu) [to]: Chòm sao Bắc Đẩu
翔 (Tường) [to]: Bay lượn, vút bay
14. Hayate
Hán tự: 颯
Ý nghĩa: 颯 (Táp): Êm ả, trơn tru
15. Hayato
Hán tự: 隼人
Ý nghĩa:
隼 (Chuẩn) [haya]: Chim ưng
人 (Nhân) [to]: Người
16. Hibiki
Hán tự: 響
Ý nghĩa:
響 (Hưởng): Âm hưởng, âm vang
17. Hideaki
Hán tự: 英明
Ý nghĩa:
英 (Anh) [hide] (excellent): Anh hùng, anh hào
明 (Minh) [aki] (bright): Sáng
18. Hideki
Hán tự: 秀樹, 英樹
Ý nghĩa:
秀 (Tuấn) [hide]: Tuấn tú, anh tuấn
英 (Anh) [hide] (excellent): Anh hùng, anh hào
樹 (Thụ) [ki]: Cây đại thụ
19. Hideyoshi
Hán tự: 秀良, 秀吉
Ý nghĩa:
秀 (Tuấn) [hide]: Tuấn tú, anh tuấn
良 (Lương) [yoshi]: Tốt
吉 (Cát) [yoshi]: Tốt đẹp, may mắn
20. Hikaru
Hán tự: 光, 輝
Ý nghĩa:
光 (Quang): Ánh sáng
輝 (Huy) [ki]: Huy hoàng, rực rỡ
21. Hinata
Hán tự: 向日葵, 陽向
Ý nghĩa:
向日葵 (Hướng Nhật Qùy): Hoa hướng dương
陽向 (Dương Hướng): Hướng về phía mặt trời
22. Hiraku
Hán tự: 拓
Ý nghĩa: 拓 (Thác): Khai thác, mở ra
23. Hiroshi
Hán tự: 寛, 浩
Ý nghĩa:
寛 (Khoan): Khoan dung, vị tha
浩 (Hạo): Hào hiệp, to lớn
24. Hiroto
Hán tự: 大翔, 博斗
Ý nghĩa:
大 (Đại) [dai]: Vĩ đại, to lớn
博 (Bác) [hiro]: Uyên bác, uyên thâm
翔 (Tường) [to]: Bay lượn, vút bay
斗 (Đấu, Đẩu) [to]: Chòm sao Bắc Đẩu
25. Hotaka
Hán tự: 穂高
Ý nghĩa:
穂 (Huệ) [ho]: Ngũ cốc, bông lúa
高 (Cao) [taka]: Cao lớn
26. Ichirou
Hán tự: 一郎
Ý nghĩa:
一 (Nhất) [ichi]: Số một
郎 (Lang) [rou]: Con trai (trong gia đình)
27. Isamu
Hán tự: 勇
Ý nghĩa: 勇 (Dũng): Dũng cảm, dũng mãnh
28. Itsuki
Hán tự: 樹
Ý nghĩa: 樹 (Thụ): Cây đại thụ
29. Jirou
Hán tự: 二郎
Ý nghĩa:
二 (Nhị) [ji]: Số hai
郎 (Lang) [rou]: Con trai (trong gia đình)
30. Jurou
Hán tự: 十郎
Ý nghĩa:
十 (Thập) [ju]: Số mười
郎 (Lang) [rou]: Con trai (trong gia đình)
31. Kaede
Hán tự: 楓
Ý nghĩa: 楓 (Phong): Cây phong
32. Kaito
Hán tự: 海斗, 海翔
Ý nghĩa:
海 (Hải) [kai] (sea, ocean): Biển
斗 (Đấu, Đẩu) [to]: Chòm sao Bắc Đẩu
翔 (Tường) [to]: Bay lượn, vút bay
33. Kaoru
Hán tự: 薫
Ý nghĩa: 薫 (Huân): Hương thơm
34. Katashi
Hán tự: 堅
Ý nghĩa: 堅 (Kiên): Kiên cường, kiên chí
35. Katsu
Hán tự: 勝
Ý nghĩa: 勝 (Thắng): Chiến thắng
36. Katsuo
Hán tự: 勝雄
Ý nghĩa:
勝 (Thắng) [katsu]: Chiến thắng
雄 (Hùng) [o]: Người anh hủng, tính cách đàn ông.
37. Katsurou
Hán tự: 勝郎
Ý nghĩa:
勝 (Thắng) [katsu]: Chiến thắng
郎 (Lang) [rou]: Con trai (trong gia đình)
38. Kazuki
Hán tự: 一輝, 和希
Ý nghĩa:
一 (Nhất) [kazu]: Số một
和 (Hòa) [kazu]: Hòa bình, hòa hợp
輝 (Huy) [ki]: Huy hoàng, rực rỡ
希 (Hy) [ki] (Hope): Hy vọng
39. Kazuo
Hán tự: 一男, 和夫
Ý nghĩa:
一 (Nhất) [kazu]: Số một
和 (Hòa) [kazu]: Hòa bình, hòa hợp
男 (Nam) [o]: Đàn ông, nam nhi
夫 (Phu) [o]: Người chồng, đàn ông
40. Ken
Hán tự: 健
Ý nghĩa: 健 (Kiện): Tráng kiện, khỏe mạnh
41. Kenichi
Hán tự: 健一, 研一
Ý nghĩa:
健 (Kiện) [ken]: Tráng kiện, khỏe mạnh
研 (Nghiên) [ken]: Nghiên cứu
一 (Nhất) [ichi]: Số một
42. Kenji
Hán tự: 研二
Ý nghĩa:
研 (Nghiên) [ken]: Nghiên cứu
二 (Nhị) [ji]: Số hai
43. Kenshin
Hán tự: 謙信
Ý nghĩa:
謙 (Khiêm) [ken]: Khiêm nhường, khiêm tốn
信 (Tín) [shin]: Tin tưởng
44. Kenta
Hán tự: 健太
Ý nghĩa:
健 (Kiện) [ken]: Tráng kiện, khỏe mạnh
太 (Thái) [ta]: To, khỏe mạnh
45. Kichirou
Hán tự: 吉郎
Ý nghĩa:
吉 (Cát) [kichi]: Tốt đẹp, may mắn
郎 (Lang) [rou]: Con trai (trong gia đình)
46. Kiyoshi
Hán tự: 淳
Ý nghĩa: 淳 (Thuần): Thuần phát, thuần khiết
47. Kohaku
Hán tự: 琥珀
Ý nghĩa:
琥 (Hổ) [ko]
珀 (Phách) [haku]
48. Kouki
Hán tự: 光希, 幸輝
Ý nghĩa:
光 (Quang) [kou]: Ánh sáng
希 (Hy) [ki]: Hy vọng
幸 (Hạnh) [kou]: Hạnh phúc
輝 (Huy) [ki]: Huy hoàng, rực rỡ
49. Kouta
Hán tự: 康太
Ý nghĩa:
康 (Khang) [kou]: An khang
太 (Thái) [ta]: To, khỏe mạnh
50. Kurou
Hán tự: 九郎
Ý nghĩa:
九 (Cửu) [ku]: Số Chín
郎 (Lang) [rou]: Con trai (trong gia đình)
51. Kyou
Hán tự: 協, 京, 郷, 杏
Ý nghĩa:
協 (Hiệp): Hiệp lực
京 (Kinh): Kinh đô
郷 (Hương): Quê hương
杏 (Hạnh): Cây ngân hạnh
52. Makoto
Hán tự: 誠
Ý nghĩa:
誠 (Thành): Thành thực, chân thành
53. Masaru
Hán tự: 勝
Ý nghĩa: 勝 (Thắng): Chiến thắng
54. Michi
Hán tự: 道
Ý nghĩa: 道 (Đạo): Con đường, đạo lý
55. Minoru
Hán tự: 実
Ý nghĩa: 実 (Thực): Chân thực, sự thực
56. Naoki
Hán tự: 直樹
Ý nghĩa:
直 (Trực) [nao]: Chính trực, ngay thẳng
樹 (Tùng) [ki]: Cây Tùng
57. Noboru
Hán tự: 翔
Ý nghĩa: 翔 (Tường): Bay lượn, vút bay
58. Nobu
Hán tự: 延
Ý nghĩa: 延 (Duyên): Kéo dài
59. Noburu
Hán tự: 伸
Ý nghĩa: 伸 (Thân): Mở rộng
60. Nobuyuki
Hán tự: 信幸
Ý nghĩa:
信 (Tín) [nobu]: Tin tưởng
幸 (Hạnh) [yuki]: Hạnh phúc
61. Nori
Hán tự: 儀
Ý nghĩa: 儀 (Nghi): Lễ nghi
62. Osamu
Hán tự: 修
Ý nghĩa: 修 (Tu): Tu sữa
63. Ren
Hán tự: 蓮, 恋
Ý nghĩa:
蓮 (Liên): Hoa sen
恋 (Luyến): Tình yêu
64. Riku
Hán tự: 陸
Ý nghĩa:
陸 (Lục): Vùng đất, lục địa
65. Rikuto
Hán tự: 陸斗, 陸人
Ý nghĩa:
陸 (Lục) [riku]: Vùng đất, lục địa
斗 (Đấu, Đẩu) [to]: Chòm sao Bắc Đẩu
人 (Nhân) [to]: Người
66. Rokurou
Hán tự: 六郎
Ý nghĩa:
六 (Lục) [roku]: Số sáu
郎 (Lang) [rou]: Con trai (trong gia đình)
67. Ryou
Hán tự: 涼, 遼, 諒
Ý nghĩa:
涼 (Lương): Mát mẻ
遼 (Liêu): Xa thẳm
諒 (Lượng): Tin tưởng, sự thực
68. Ryouichi
Hán tự:良一, 亮一
Ý nghĩa:
良 (Lương) [ryou]: Tốt
亮 (Lượng) [ryou]: Sáng soi, thanh cao.
一 (Nhất) [ichi]: Số một
69. Ryouta
Hán tự: 涼太, 亮太, 良太
Ý nghĩa:
涼 (Lương) [ryou]: Mát mẻ
亮 (Lượng) [ryou]: Sáng soi, thanh cao.
良 (Lương) [ryou]: Tốt
太 (Thái) [ta]: To, khỏe mạnh
70. Ryuu
Hán tự: 龍, 竜
Ý nghĩa: 龍, 竜 (Long): Con rồng
71. Ryuunosuke
Hán tự: 龍之介, 隆之介
Ý nghĩa:
龍 (Long) [ryuu]: Con rồng
隆 (Long) [ryuu]: Long trọng, tôn quý
之 (Chi) [no]: Của
介 (Giới) [suke]: Giới
72. Saburou
Hán tự: 三郎
Ý nghĩa:
三 (Tam) [sabu]: Số ba
郎 (Lang) [rou]: Con trai (trong gia đình)
73. Shichirou
Hán tự: 七郎
Ý nghĩa:
七 (Thất) [shichi]: Số bảy
郎 (Lang) [rou]: Con trai (trong gia đình)
74. Shin
Hán tự: 真
Ý nghĩa: 真 (Chân): Chân thật
75. Shinobu
Hán tự: 忍
Ý nghĩa: 忍 (Nhẫn): Kiên nhẫn
76. Shirou
Hán tự: 四郎
Ý nghĩa:
四 (Tứ) [shi]: Số tư
郎 (Lang) [rou]: Con trai (trong gia đình)
77. Shou
Hán tự: 翔
Ý nghĩa:
翔 (Tường): Bay lượn, vút bay
78. Shouta
Hán tự: 翔太
Ý nghĩa:
翔 (Tường) shou]: Bay lượn, vút bay
太 (Thái) [ta]: To, khỏe mạnh
79. Sora
Hán tự: 空, 昊 meaning
Ý nghĩa:
空 (Không), 昊 (Hạo): Bầu trời
80. Souta
Hán tự: 颯太
Ý nghĩa:
颯 (Táp) [sou]: Êm ả, trơn tru
太 (Thái) [ta]: To, khỏe mạnh
81. Susumu
Hán tự: 進
Ý nghĩa:
進(Tiến): Tiến lên
82. Taichi
Hán tự: 太一
Ý nghĩa:
太 (Thái) [ta]: To, khỏe mạnh
一 (Nhất) [ichi]: Số một
83. Taiki
Hán tự: 大輝
Ý nghĩa:
大 (Đại) [tai]: Vĩ đại, to lớn
輝 (Huy) [ki]: Huy hoàng, rực rỡ
84. Takahiro
Hán tự: 貴大, 孝浩
Ý nghĩa:
貴 (Quý) [taka]: Quý trọng, quý giá
孝 (Hiếu) [taka]: Hiếu thảo
大 (Đại) [hiro]: Vĩ đại, to lớn
浩 (Hạo) [hiro]: Hào hiệp, to lớn
85. Takashi
Hán tự: 孝, 隆, 崇
Ý nghĩa:
孝 (Hiếu) [taka]: Hiếu thảo
隆 (Long): Long trọng, tôn quý
崇 (Sùng): Tôn sùng, sùng bái
86. Takehiko
Hán tự: 武彦, 竹彦
Ý nghĩa:
武 (Võ) [take]: Võ bị, chiến binh
竹 (Trúc) [take]: Cây trúc
彦 (Ngạn) [hiko]: Cậu bé, hoàng tử
87. Takeshi
Hán tự: 武
Ý nghĩa: 武 (Võ): Võ bị, chiến binh
88. Takuma
Hán tự: 拓真
Ý nghĩa:
拓 (Thác): Khai thác, mở ra
真 (Chân) [ma]: Chân thật
89. Takumi
Hán tự: 匠, 巧, 拓海, 拓実
Ý nghĩa:
匠 (Tượng): Thợ lành nghề
巧 (Xảo): Tinh xảo
拓 (Tháp): Khai thác, mở ra
海 (Hải): Biển
実 (Thực): Thành thực, trung thực
90. Tarou
Hán tự: 太郎
Ý nghĩa:
太 (Thái) [ta]: To, khỏe mạnh
郎 (Lang) [rou]: Con trai (trong gia đình)
91. Tsubasa
Hán tự: 翼
Ý nghĩa: 翼 (Dực): Đôi cánh
92. Yamato
Hán tự: 大和
Ý nghĩa: 大和 (Đại Hòa): Tên một triều đại cổ của Nhật Bản
93. Yasu
Hán tự: 安, 康, 坦
Ý nghĩa:
安 (An): Bình an, an ổn
康 (Khang): An khang
坦 (Thản): Bình thản, bình lặng
94. Yori
Hán tự: 頼
Ý nghĩa: 頼 (Lại): Tin tưởng
95. Yoshi
Hán tự: 吉, 義, 良
Ý nghĩa:
吉 (Cát): Tốt đẹp, may mắn
義 (Nghĩa): Ý nghĩa
良 (Lương): Tốt
96. Yoshirou
Hán tự: 義郎
Ý nghĩa:
義 (Nghĩa) [yoshi]: Ý nghĩa
郎 (Lang) [rou]: Con trai (trong gia đình)
97. Youta
Hán tự: 陽太
Ý nghĩa:
陽 (Dương) [you]: Mặt trời
太 (Thái) [ta]: To, khỏe mạnh
98. Yuu
Hán tự: 優, 悠
Ý nghĩa:
優 (Ưu): Ưu tú
悠 (Du): Xa xăm, bình yên, nhàn tản
99. Yuudai
Hán tự: 雄大
Ý nghĩa:
雄 (Hùng) [yuu]: Người anh hủng, tính cách đàn ông.
大 (Đại) [dai]: Vĩ đại, to lớn
100. Yuuki
Hán tự: 優希, 悠希, 優輝, 悠生
Ý nghĩa:
優 (Ưu) [yuu] : Ưu tú
悠 (Du) [yuu]: Xa xăm, bình yên, nhàn tản
希 (Hy) [ki] (Hope): Hy vọng
輝 (Huy) [ki]: Huy hoàng, rực rỡ
生 (Sinh) [ki]: Cuộc sống, sinh mệnh
101. Yuuma
Hán tự: 悠真, 優真
Ý nghĩa:
悠 (Du) [yuu]: Xa xăm, bình yên, nhàn tản
優 (Ưu) [yuu] : Ưu tú
真 (Chân) [ma]: Chân thật
102. Yuuta
Hán tự: 優太, 悠太, 勇太
Ý nghĩa:
優 (Ưu) [yuu] : Ưu tú
悠 (Du) [yuu]: Xa xăm, bình yên, nhàn tản
勇 (Dũng) [yuu]: Dũng cảm, dũng mãnh
太 (Thái) [ta]: To, khỏe mạnh
103. Yuuto
Hán tự: 優斗, 悠斗, 悠人, 悠翔, 優翔
Ý nghĩa:
優 (Ưu) [yuu] : Ưu tú
悠 (Du) [yuu]: Xa xăm, bình yên, nhàn tản
斗 (Đấu, Đẩu) [to]: Chòm sao Bắc Đẩu
人 (Nhân) [to]: Người
翔 (Tường) [to]: Bay lượn, vút bay