Thông tin Profile diễn viên Phạm Thế Kỳ | CProfiles

Phạm Thế Kỳ (范世錡) là nam diễn viên, ca sĩ người Trung Quốc sinh ngày 23 tháng 3 năm 1992. Dưới đây là thông tin profile Phạm Thế Kỳ – tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về anh ấy.

pham-the-ky-profile-1

Giới thiệu về Phạm Thế Kỳ

Phạm Thế Kỳ (Fan Shiqi, 范世錡) sinh ngày 23 tháng 3 năm 1992 tại Baicheng, Cát Lâm, Trung Quốc là một ca sĩ và diễn viên.

Vào tháng 9 năm 2013, anh ấy tham gia vào chương trình tài năng ca hát “Super Boy” và đã được ra mắt. Năm 2016, anh đóng vai chính trong bộ phim thần bí cổ trang “Ice Fantasy”. Vào ngày 31 tháng 1 năm 2021, bộ phim hài “Love Unexpected” mà anh đóng vai chính đã được phát sóng.

Thông tin Profile Phạm Thế Kỳ

  • Tên khai sinh: Fan Shiqi (范世琦)
  • Nghệ danh: Fan Shiqi (范世琦)
  • Biệt danh:
  • Tên tiếng Anh: Kris Fan
  • Tên tiếng Việt: Phạm Thế Kỳ
  • Sinh nhật: 23/3/1992
  • Cung hoàng đạo: Bạch Dương
  • Nơi sinh: Cát Lâm, Trung Quốc
  • Chiều cao: 186 cm
  • Cân nặng: 67.5 kg
  • Nhóm máu:
  • Tên Fandom: Qu Qi
  • Weibo: 范世錡xxxF
  • Instagram:

Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Phạm Thế Kỳ

  1. Công ty quản lý của anh ấy là EE-Media.
  2. Học vấn: anh ấy học tại Trường Quan hệ Công chúng Chang Chun.
  3. Anh lớn lên trong một gia đình đơn thân.
  4. Anh ấy đã làm việc như một người mẫu trước khi ra mắt.
  5. Anh ấy giỏi kèn saxophone.
  6. Anh ấy thích chơi bóng rổ.
  7. Thể loại nhạc yêu thích: nhạc nhẹ.
  8. Anh ấy có thể chịu được nắng nhưng không được béo.
  9. Mẫu bạn gái lý tưởng: Hiền lành.

Những bộ phim điện ảnh của Phạm Thế Kỳ

  • Deep Well Canteen (深井食堂之我是富二代)(Jiang Xiaobai)(2016).
  • No Zuo No Die (我就是我)(Kris Fan)(2014).

Những bộ phim truyền hình của Phạm Thế Kỳ

  • Court Lady (大唐女儿行)(Cheng Chuliang).
  • New Generation (我们的新时代).
  • Love Unexpected (不可思议的爱情)(Xu Nuo)(2021).
  • My Supernatural Power (我有特殊沟通技巧)(Jing Chu / Jing Dui)(2020).
  • Qing Qing Zi Jin (青青子衿)(Luo Qiuchi)(2020).
  • Swing to the Sky (腾空之约)(Ling Kong)(2020).
  • The Eyas (飞行少年)(Cheng Shuyang)(2019).
  • Chasing Ball (追球)(Qi Jinghao)(2019).
  • The King of Blaze (火王之破晓之战)(Prince Li Hong)(2018).
  • Where the Lost Ones Go (可惜不是你)(Xiang Zeyi / Xiang Hui)(2017).
  • My Weird Boyfriend (我家来了个怪男人)(Hai Yang)(2017).
  • Happy Valentine’s Day (我的狐仙老婆)(Liu Yi)(2017).
  • Above the Clouds (云巅之上)(Han Tao)(2017).
  • The Tibet Code (藏地密码)(Yue Yang)(2016).
  • Bu Liang Ren (画江湖之不良人)(Zhang Zifan)(2016).
  • Ice Fantasy (幻城)(Chi Mo)(2016).
  • A Different Kind of Pretty Man (不一样的美男子)(He Xiaoqian)(2014).
  • They Are Flying (飛行少年)(Cheng Shu Yang)(2011).

Những chương trình TV của Phạm Thế Kỳ

  • Lipstick Prince: Season 2 EP 03,04 (口红王子第二季)(2019).
  • Super Nova Games: Season 2 (超新星全运会第二季)(2019).
  • Super Nova Games (超新星全运会)(2018).
  • China and South Korea Dream Team (中韩梦之队)(2015).

Bạn có thích Phạm Thế Kỳ không? Bạn có biết thêm những điều thú vị về anh ấy? Hãy để lại bình luận bên dưới để chia sẻ cùng mọi người nhé!

Rate this post