Tháng 9 ngày nào đẹp? Xem ngày tốt tháng 9 năm 2021

Thứ năm

1/9/2022
6/8/2022
Đinh Tỵ

Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)

Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)

Chi tiết ngày 1/9

Chủ nhật

4/9/2022
9/8/2022
Canh Thân

Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)

Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)

Chi tiết ngày 4/9

Thứ ba

6/9/2022
11/8/2022
Nhâm Tuất

Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)

Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)

Chi tiết ngày 6/9

Thứ tư

7/9/2022
12/8/2022
Quý Hợi

Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)

Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)

Chi tiết ngày 7/9

Thứ sáu

9/9/2022
14/8/2022
Ất Sửu

Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)

Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)

Chi tiết ngày 9/9

Thứ hai

12/9/2022
17/8/2022
Mậu Thìn

Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)

Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)

Chi tiết ngày 12/9

Thứ ba

13/9/2022
18/8/2022
Kỷ Tỵ

Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)

Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)

Chi tiết ngày 13/9

Thứ sáu

16/9/2022
21/8/2022
Nhâm Thân

Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)

Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)

Chi tiết ngày 16/9

Chủ nhật

18/9/2022
23/8/2022
Giáp Tuất

Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)

Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)

Chi tiết ngày 18/9

Thứ hai

19/9/2022
24/8/2022
Ất Hợi

Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)

Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)

Chi tiết ngày 19/9

Thứ tư

21/9/2022
26/8/2022
Đinh Sửu

Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)

Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)

Chi tiết ngày 21/9

Thứ bảy

24/9/2022
29/8/2022
Canh Thìn

Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)

Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)

Chi tiết ngày 24/9

Chủ nhật

25/9/2022
30/8/2022
Tân Tỵ

Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)

Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)

Chi tiết ngày 25/9

Thứ hai

26/9/2022
1/9/2022
Nhâm Ngọ

Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)

Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)

Chi tiết ngày 26/9

Thứ ba

27/9/2022
2/9/2022
Quý Mùi

Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)

Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)

Chi tiết ngày 27/9

Thứ sáu

30/9/2022
5/9/2022
Bính Tuất

Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)

Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)

Chi tiết ngày 30/9

Rate this post