Tháng 9 Âm Lịch Ngày Nào Tốt, Ngày Tốt Tháng 9/2021
Lịch dương
6
Tháng 10
Lịch âm
1
Tháng 9
Ngày xấu
– Thứ tư, ngày 6/10/2021 nhằm ngày 1/9/2021 Âm lịch
– Ngày ĐINH HỢI, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
7
Tháng 10
Lịch âm
2
Tháng 9
Ngày xấu
– Thứ năm, ngày 7/10/2021 nhằm ngày 2/9/2021 Âm lịch
– Ngày MẬU TÝ, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
8
Tháng 10
Lịch âm
3
Tháng 9
Ngày xấu
– Thứ sáu, ngày 8/10/2021 nhằm ngày 3/9/2021 Âm lịch
– Ngày KỶ SỬU, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
9
Tháng 10
Lịch âm
4
Tháng 9
Ngày xấu
– Thứ bảy, ngày 9/10/2021 nhằm ngày 4/9/2021 Âm lịch
– Ngày CANH DẦN, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Lịch dương
10
Tháng 10
Lịch âm
5
Tháng 9
Ngày tốt
– Chủ nhật, ngày 10/10/2021 nhằm ngày 5/9/2021 Âm lịch
– Ngày TÂN MÃO, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
11
Tháng 10
Lịch âm
6
Tháng 9
Ngày tốt
– Thứ hai, ngày 11/10/2021 nhằm ngày 6/9/2021 Âm lịch
– Ngày NHÂM THÌN, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
12
Tháng 10
Lịch âm
7
Tháng 9
Ngày xấu
– Thứ ba, ngày 12/10/2021 nhằm ngày 7/9/2021 Âm lịch
– Ngày QUÝ TỴ, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
13
Tháng 10
Lịch âm
8
Tháng 9
Ngày xấu
– Thứ tư, ngày 13/10/2021 nhằm ngày 8/9/2021 Âm lịch
– Ngày GIÁP NGỌ, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
14
Tháng 10
Lịch âm
9
Tháng 9
Ngày tốt
– Thứ năm, ngày 14/10/2021 nhằm ngày 9/9/2021 Âm lịch
– Ngày ẤT MÙI, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
15
Tháng 10
Lịch âm
10
Tháng 9
Ngày xấu
– Thứ sáu, ngày 15/10/2021 nhằm ngày 10/9/2021 Âm lịch
– Ngày BÍNH THÂN, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Lịch dương
16
Tháng 10
Lịch âm
11
Tháng 9
Ngày xấu
– Thứ bảy, ngày 16/10/2021 nhằm ngày 11/9/2021 Âm lịch
– Ngày ĐINH DẬU, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
17
Tháng 10
Lịch âm
12
Tháng 9
Ngày xấu
– Chủ nhật, ngày 17/10/2021 nhằm ngày 12/9/2021 Âm lịch
– Ngày MẬU TUẤT, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
18
Tháng 10
Lịch âm
13
Tháng 9
Ngày xấu
– Thứ hai, ngày 18/10/2021 nhằm ngày 13/9/2021 Âm lịch
– Ngày KỶ HỢI, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
19
Tháng 10
Lịch âm
14
Tháng 9
Ngày tốt
– Thứ ba, ngày 19/10/2021 nhằm ngày 14/9/2021 Âm lịch
– Ngày CANH TÝ, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
20
Tháng 10
Lịch âm
15
Tháng 9
Ngày xấu
– Thứ tư, ngày 20/10/2021 nhằm ngày 15/9/2021 Âm lịch
– Ngày TÂN SỬU, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
21
Tháng 10
Lịch âm
16
Tháng 9
Ngày xấu
– Thứ năm, ngày 21/10/2021 nhằm ngày 16/9/2021 Âm lịch
– Ngày NHÂM DẦN, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Lịch dương
22
Tháng 10
Lịch âm
17
Tháng 9
Ngày tốt
– Thứ sáu, ngày 22/10/2021 nhằm ngày 17/9/2021 Âm lịch
– Ngày QUÝ MÃO, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
23
Tháng 10
Lịch âm
18
Tháng 9
Ngày xấu
– Thứ bảy, ngày 23/10/2021 nhằm ngày 18/9/2021 Âm lịch
– Ngày GIÁP THÌN, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
24
Tháng 10
Lịch âm
19
Tháng 9
Ngày xấu
– Chủ nhật, ngày 24/10/2021 nhằm ngày 19/9/2021 Âm lịch
– Ngày ẤT TỴ, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
25
Tháng 10
Lịch âm
20
Tháng 9
Ngày xấu
– Thứ hai, ngày 25/10/2021 nhằm ngày 20/9/2021 Âm lịch
– Ngày BÍNH NGỌ, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
26
Tháng 10
Lịch âm
21
Tháng 9
Ngày tốt
– Thứ ba, ngày 26/10/2021 nhằm ngày 21/9/2021 Âm lịch
– Ngày ĐINH MÙI, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
27
Tháng 10
Lịch âm
22
Tháng 9
Ngày tốt
– Thứ tư, ngày 27/10/2021 nhằm ngày 22/9/2021 Âm lịch
– Ngày MẬU THÂN, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Lịch dương
28
Tháng 10
Lịch âm
23
Tháng 9
Ngày xấu
– Thứ năm, ngày 28/10/2021 nhằm ngày 23/9/2021 Âm lịch
– Ngày KỶ DẬU, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
29
Tháng 10
Lịch âm
24
Tháng 9
Ngày xấu
– Thứ sáu, ngày 29/10/2021 nhằm ngày 24/9/2021 Âm lịch
– Ngày CANH TUẤT, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
30
Tháng 10
Lịch âm
25
Tháng 9
Ngày xấu
– Thứ bảy, ngày 30/10/2021 nhằm ngày 25/9/2021 Âm lịch
– Ngày TÂN HỢI, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
31
Tháng 10
Lịch âm
26
Tháng 9
Ngày tốt
– Chủ nhật, ngày 31/10/2021 nhằm ngày 26/9/2021 Âm lịch
– Ngày NHÂM TÝ, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
1
Tháng 11
Lịch âm
27
Tháng 9
Ngày xấu
– Thứ hai, ngày 1/11/2021 nhằm ngày 27/9/2021 Âm lịch
– Ngày QUÝ SỬU, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
2
Tháng 11
Lịch âm
28
Tháng 9
Ngày tốt
– Thứ ba, ngày 2/11/2021 nhằm ngày 28/9/2021 Âm lịch
– Ngày GIÁP DẦN, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Lịch dương
3
Tháng 11
Lịch âm
29
Tháng 9
Ngày tốt
– Thứ tư, ngày 3/11/2021 nhằm ngày 29/9/2021 Âm lịch
– Ngày ẤT MÃO, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
4
Tháng 11
Lịch âm
30
Tháng 9
Ngày xấu
– Thứ năm, ngày 4/11/2021 nhằm ngày 30/9/2021 Âm lịch
– Ngày BÍNH THÌN, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)