Sinh năm 2005 (2k5) bao nhiêu tuổi ? 2005 (2k5) Tuổi con gì ?
2015
Ất Mùi
Mệnh Kim
Sa trung kim
1954
2014
Giáp Ngọ
Mệnh Kim
Sa trung kim
1953
2013
Quý Tỵ
Mệnh Thủy
Trường lưu thủy
1952
2012
Nhâm Thìn
Mệnh Thủy
Trường lưu thủy
1951
2011
Tân Mão
Mệnh Mộc
Tùng bách mộc
1950
2010
Canh Dần
Mệnh Mộc
Tùng bách mộc
1949
2009
Kỷ Sửu
Mệnh Hỏa
Bích lôi hỏa
1948
2008
Mậu Tý
Mệnh Hỏa
Bích lôi hỏa
1947
2007
Đinh Hợi
Mệnh Thổ
Ốc thượng thổ
1946
2006
Bính Tuất
Mệnh Thổ
Ốc thượng thổ
1945
2005
Ất Dậu
Mệnh Thủy
Tuyền trung thủy
1944
2004
Giáp Thân
Mệnh Thủy
Tuyền trung thủy
1943
2003
Quý Mùi
Mệnh Mộc
Dương liễu mộc
1942
2002
Nhâm Ngọ
Mệnh Mộc
Dương liễu mộc
1941
2001
Tân Tỵ
Mệnh Kim
Bạch lạc kim
1940
2000
Canh Thìn
Mệnh Kim
Bạch lạc kim
1939
1999
Kỷ Mão
Mệnh Thổ
Thành đầu thổ
1938
1998
Mậu Dần
Mệnh Thổ
Thành đầu thổ
1937
1997
Đinh Sửu
Mệnh Thủy
Giản hạ thủy
1936
1996
Bính Tý
Mệnh Thủy
Giản hạ thủy
1935
1995
Ất Hợi
Mệnh Hỏa
Sơn đầu hỏa
1934
1994
Giáp Tuất
Mệnh Hỏa
Sơn đầu hỏa
1933
1993
Quý Dậu
Mệnh Kim
Kiếm phong kim
1932
1992
Nhâm Thân
Mệnh Kim
Kiếm phong kim
1931
1991
Tân Mùi
Mệnh Thổ
Lộ bàng thổ
1930
1990
Canh Ngọ
Mệnh Thổ
Lộ bàng thổ
1929
1989
Kỷ Tỵ
Mệnh Mộc
Đại lâm mộc
1928
1988
Mậu Thìn
Mệnh Mộc
Đại lâm mộc
1927
1987
Đinh Mão
Mệnh Hỏa
Lô trung hỏa
1926
1986
Bính Dần
Mệnh Hỏa
Lô trung hỏa
1925
1985
Ất Sửu
Mệnh Kim
Hải trung kim
1924
1984
Giáp Tý
Mệnh Kim
Hải trung kim
1923
1983
Quý Hợi
Mệnh Thủy
Đại hải thủy
1922
1982
Nhâm Tuất
Mệnh Thủy
Đại hải thủy
1921
1981
Tân Dậu
Mệnh Mộc
Thạch lựu mộc
1920
1980
Canh Thân
Mệnh Mộc
Thạch lựu mộc
1919
1979
Kỷ Mùi
Mệnh Hỏa
Thiên thượng hỏa
1918
1978
Mậu Ngọ
Mệnh Hỏa
Thiên thượng hỏa
1917
1977
Đinh Tỵ
Mệnh Thổ
Sa trung thổ
1916
1976
Bính Thìn
Mệnh Thổ
Sa trung thổ
1915
1975
Ất Mão
Mệnh Thủy
Đại khê thủy
1914
1974
Giáp Dần
Mệnh Thủy
Đại khê thủy
1913
1973
Quý Sửu
Mệnh Mộc
Tang thạch mộc
1912
1972
Nhâm Tý
Mệnh Mộc
Tang thạch mộc
1911
1971
Tân Hợi
Mệnh Kim
Thoa xuyến kim
1910
1970
Canh Tuất
Mệnh Kim
Thoa xuyến kim
1909
1969
Kỷ Dậu
Mệnh Thổ
Đại dịch thổ
1908
1968
Mậu Thân
Mệnh Thổ
Đại dịch thổ
1907
1967
Đinh Mùi
Mệnh Thủy
Thiên hà thủy
1906
1966
Bính Ngọ
Mệnh Thủy
Thiên hà thủy
1905
1965
Ất Tỵ
Mệnh Hỏa
Phú đăng hỏa
1904
1964
Giáp Thìn
Mệnh Hỏa
Phú đăng hỏa
1903
1963
Quý Mão
Mệnh Kim
Kim bạc kim
1902
1962
Nhâm Dần
Mệnh Kim
Kim bạc kim
1901
1961
Tân Sửu
Mệnh Thổ
Bích phượng thổ
1900
1960
Canh Tý
Mệnh Thổ
Bích phượng thổ
1899
1959
Kỷ Hợi
Mệnh Mộc
Bình địa mộc
1898
1958
Mậu Tuất
Mệnh Mộc
Bình địa mộc
1897
1957
Đinh Dậu
Mệnh Hỏa
Sơn hạ hỏa
1896
1956
Bính Thân
Mệnh Hỏa
Sơn hạ hỏa