»bước nhảy«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe
Đó là bước nhảy của sự tự tin
It’s a leap of faith.
OpenSubtitles2018.v3
Trong tuần “Fireflies” quán quân trên Hot 100, “Vanilla Twilight” thực hiện bước nhảy đầu tiên ở vị trí #95.
During the same week that “Fireflies” topped the Hot 100, “Vanilla Twilight” debuted at No. 95.
WikiMatrix
Rumba là bước nhảy tình yêu đấy cô Nakamura.
Rumba’s the dance of love, miss Nakamura.
OpenSubtitles2018.v3
Bước nhảy thu nhỏ
Zoom-out step
KDE40.1
Đến năm ngoái họ mới có kỹ thuật bước nhảy vũ trụ.
They only achieved warp drive last year.
OpenSubtitles2018.v3
Bước nhảy lạc quan này được xem là cao nhất kể từ năm 1984 .
This jump in optimism is the highest seen since 1984 .
EVBNews
Nghĩ sâu “khinh khỉnh phớt lờ”, “bước nhảy tuyệt vọng” của Ivanov.
Deep Thought ‘contemptuously brushes aside’ Ivanov’s ‘desperate fling’.
Literature
Tôi không biết bước nhảy.
I don’t know the steps.
OpenSubtitles2018.v3
Cần bao bước nhảy?
How many jumps?
OpenSubtitles2018.v3
Bước Nhảy Hoàn Vũ, Mùa thứ 6.
Celebrity Dance Off, Season Six.
OpenSubtitles2018.v3
Cậu biết đấy, tôi nghĩ rằng chúng ta có 1 bước nhảy tốt cho điều này.
You know, I think we’ve got a really good shot at this, buddy.
OpenSubtitles2018.v3
Vì vậy, đây là những gì tôi gọi là bước nhảy vọt của Lovelace.
So this is what I call Lovelace’s Leap.
QED
Những bước nhảy cậu giạy bọn tôi như trò đùa vậy.
The steps you taught us was played.
OpenSubtitles2018.v3
Sẽ gọi là bước nhảy Lindy.
Well… it’s called the Lindy hop.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi bị mắc kẹt, không thể thực hiện bước nhảy xuyên không.
I’m stranded, unable to jump.
OpenSubtitles2018.v3
Mary đã đưa ra một bước nhảy nhỏ không tự nguyện.
Mary gave a little involuntary jump.
QED
Đôi lúc con phải thực hiện bước nhảy đức tin trước đã.
Sometimes you have to take a leap of faith first.
OpenSubtitles2018.v3
Sau Bước nhảy Hoàn vũ 2011, Thu Minh đã bị “hẫng hụt một thời gian dài”.
After Dancing With the Stars in 2011, Thu Minh had been “feeling the miss of its abrupt ending for a long time”.
WikiMatrix
Nhưng sự thật, đó là một bước nhảy vọt của đức tin về việc mất kiểm soát.
But the fact is that it takes a leap of faith about losing control.
ted2019
Làm chủ được ” bước nhảy màn đêm ” và cậu sẽ di chuyển với một tốc độ cực lớn.
Master shadow jumping and you’ll travel with great speed.
OpenSubtitles2018.v3
Đó là một bước nhảy lớn cho một cô gái nhỏ phương nam.
Well, that’s quite a jump for a little girl from south of the border.
OpenSubtitles2018.v3
Dù một bước nhảy ngắn cũng có thể làm cậu choáng váng.
Even short jumps can knock you around a bit.
OpenSubtitles2018.v3
Chúng ta sẽ có bước nhảy vọt.
We’re about to make the quantum leap.
OpenSubtitles2018.v3
PhimVIPvn.net giới thiệu bộ phim Bước Nhảy Đường Phố 5 Step Up:
There’s a magic that happens when you dance.
OpenSubtitles2018.v3
Juliet O, giá thầu tôi bước nhảy vọt, hơn là kết hôn với Paris,
JULlET O, bid me leap, rather than marry Paris,