Từ tailor nghĩa là gì, định nghĩa & ý nghĩa của từ tailor – Từ điển Anh Việt
tailor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tailor
Phát âm : /’teilə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- thợ may
-
the tailor makes the man
- người tốt vì lụa
-
to ride like a tailor
- cưỡi ngựa kém
+ ngoại động từ
- may
-
to tailor a costume
may một bộ quần áo
-
+ nội động từ
- làm nghề thợ may
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
seamster sartor sew tailor-make cut orient
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho “tailor”
- Những từ phát âm/đánh vần giống như “tailor”:
tailor talari tattler teller thiller tiler tilery tiller toiler tooler - Những từ có chứa “tailor”:
tailor tailor-made tailoress tailoring
Lượt xem: 574
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tailor