Top 100 tên tiếng Nhật hay và đầy ý nghĩa dành cho nữ

Tên

Kanji

Tên tiếng Nhật

Mỹ Linh

美鈴”}”>

美鈴 => 美鈴

Misuzu

Linh

鈴”}”>

鈴 => 鈴

Suzu

Hương

香”}”>

香 => 香

Kaori

Hạnh

幸”}”>

幸 => 幸

Sachi

Thu Thủy

秋水”}”>

秋水 => 秋水

Akimizu

Hoa

花”}”>

花 =>花

>

Hana (=> Hanako)

Mỹ Hương

美香”}”>

美香 => 美香

Mika

Kim Anh

金英”}”>

金英 => 金英

Kanae

Duyên,

縁 => ゆかり”}”>

縁 => 縁 => ゆかり

Yukari

Hương Thủy

香水

Kana

Thủy Tiên

水仙

Minori

Quỳnh (hoa quỳnh)

美咲”}”>

瓊=> 美咲

Misaki

Mỹ

愛美”}”>

美=> 愛美

Manami

Mai

百合”}”>

梅=> 百合

Yuri

Ngọc Anh

智美”}”>

玉英=> 智美

Tomomi

Ngọc

佳世子”}”>

玉=> 佳世子

Kayoko

Hường

真由美

Mayumi

My

美恵

Mie

Hằng

慶子”}”>

姮=> 慶子

Keiko

江里子

Eriko

Giang

江里”}”>

江=> 江里

Eri

Như

由希”}”>

如=> 由希

Yuki

Châu

沙織”}”>

珠=> 沙織

Saori

Hồng Ngọc

裕美”}”>

紅玉=> 裕美

Hiromi

Thảo

みどり”}”>

草=> みどり

Midori

Trúc

有美”}”>

竹=> 有美

Yumi

Trúc

有美”}”>

竹=> 有美

Yumi

Hồng

愛子”}”>

紅=> 愛子

Aiko

Hân

悦子”}”>

忻=> 悦子

Etsuko

Tuyết

雪子”}”>

雪=> 雪子

Yukiko

Ngoan

順子

Yoriko

佳子”}”>

秀=> 佳子

Yoshiko

Nhi

町”}”>

児=> 町

Machi

Lan

百合子”}”>

蘭=> 百合子

Yuriko

Thắm

晶子

Akiko

Trang

彩子

Ayako

An

靖子

Yasuko

Trinh

美沙”}”>

貞=> 美沙

Misa

Nga

雅美”}”>

娥=> 雅美

Masami

Thùy Linh

鈴鹿、鈴香、すずか”}”>

垂鈴=> 鈴鹿、鈴香、すずか

Suzuka

Nguyệt

美月”}”>

月=> 美月

Mizuki

Phương Quỳnh

香奈”}”>

芳瓊=> 香奈

Kana

Quyên

夏美”}”>

絹=> 夏美

Natsumi

Vy

桜子”}”>

薇=> 桜子

Sakurako

Diệu

耀子”}”>

耀=> 耀子

Youko

Hạnh

幸子”}”>

幸=> 幸子

Sachiko

Yến (yến tiệc)

喜子”}”>

宴=> 喜子

Yoshiko

Hoàng Yến

沙紀”}”>

黄燕=> 沙紀

Saki

Diệu

耀子”}”>

耀=> 耀子

Youko

Trâm

菫、すみれ

Sumire

Rate this post