Top 10 Danh Thủ Cờ Tướng Trung Quốc Tính Theo Elo 2022
1Vương Thiên NhấtĐCĐS27512Trịnh Duy ĐồngĐCĐS27493Mạnh ThầnĐCĐS26554Hứa Ngân XuyênĐCĐS26235Tưởng XuyênĐCĐS26226Uông DươngĐCĐS26197Hồng TríĐCĐS26178Triệu Hâm HâmĐCĐS26159Hác Kế SiêuĐCĐS261110Tạ TĩnhĐCĐS260311Lã KhâmĐCĐS259412Thân BằngĐCĐS259313Hoàng Trúc PhongĐS257114Triệu Kim ThànhĐS257115Lục Vĩ ThaoĐCĐS256616Tôn Dũng ChinhĐCĐS256217Hứa Quốc NghĩaĐCĐS256218Tào Nham LỗiĐS256119Trình MinhĐCĐS255620Từ SiêuĐCĐS255521Võ Tuấn CườngĐS255522Triệu Phan Vĩ 255123Triệu Điện VũĐS254724Triệu VĩĐS254125Từ Sùng PhongĐS254026Vương KhuếchĐCĐS254027Trương Học TriềuĐCĐS253728Trần Hoằng ThịnhĐS253329Lý Thiểu CanhĐS253230Triệu Quốc VinhĐCĐS253231Đảng PhỉĐS252632Túc Thiểu PhongĐS252433Tôn Dật DươngĐCĐS252334Lý Hàn LâmĐS252335Miêu Lợi MinhĐS252236Triệu Tử VũĐS251937Chung Thiểu HồngĐS251738Vương HạoĐS251739Thôi CáchĐS251640Hứa Văn ChươngĐS250941Vương ThanhĐS250942Từ Thiên HồngĐCĐS250143Quách Phượng ĐạtĐS250144Hà Văn TriếtĐS250045Trịnh Nhất HoằngĐCĐS249646Hoàng Hải LâmĐS249347Đào Hán MinhĐCĐS249248Bốc Phượng BaĐCĐS249049Lý Tuyết TùngĐS248750Trình Vũ ĐôngĐS248751Trình Cát TuấnĐS248752Lưu MinhĐS248753Kim BaĐS248754Liên Trạch ĐặcĐS248655Hoa Thần Hạo 248456Hoàng Quang DĩnhĐS248457Lưu Tử KiệnĐS248158Trương Hân 247659Tạ VịĐS247060Niếp Thiết VănĐS246861Vương Gia ThuỵĐS246362Tôn Hân HạoĐS246163Liễu Đại HoaĐCĐS246064Vương Vũ Bác 245965Trang Ngọc ĐìnhĐCĐS245766Như Nhất ThuầnĐS245667Trương BânĐS245668Vu Ấu HoaĐCĐS245369Tưởng Dung BăngĐS245270Trương Thân HoànhĐS245271Dương HuyĐS245272Từ Dục Tuấn KhoaĐS245073Mã Huệ ThànhĐS245074Nghê MẫnĐS245075Trịnh Vũ HàngĐS245076Lý Thanh DụcĐS245077Dương MinhĐS245078Cận Ngọc NghiễnĐS244979Ngô Hân DươngĐS244680Hồ Khánh DươngĐS244581Liễu ThiênĐS243882Lâm Văn HánĐS243783Trần Phú KiệtĐS243584Tiết Văn CườngĐS243185Vương Vũ HàngĐS243186Trương GiangĐS243087Lý Học HạoĐS242988Yêu NghịĐS242889Châu Hiểu HổĐS242690Cảnh Học NghĩaĐS241691Ngô NguỵĐS240892Lý Bính HiềnĐS240693Trác Tán Phong 240494Vương Tân Quang 240295Cao Phi 240296Lưu Long 239897Chu Quân 239898Vũ BinhĐS239799Lưu Tuấn ĐạtĐS2396100Tạ Tân Kỳ 2395101Lý Vũ 2394102Tưởng Phượng Sơn 2393103Vương Thuỵ TườngĐS2391104Lý Tiểu Long 2391105Trương Hội DânĐS2388106Hà Vĩ NinhĐS2374107Vương Hiểu HoaĐS2370108Trình Long 2370109Mẫn Nhân 2369110Doãn Thăng 2362111Triệu Dương HạcĐS2358112Lưu Kinh 2345113Đậu Siêu 2313114Trịnh Hân 2308