Thành Viên Của Nct Có Bao Nhiêu Thành Viên Nhóm Nhạc Nct, Thông Tin Profile Các Thành Viên Nhóm Nhạc Nct

NCT (viết tắt của từ Neo Culture Technology) là nhóm nhạc nam Hàn Quốc được mô tả có số lượng thành viên không giới hạn. NCT hiện bao gồm các thành viên: Taeyong, Taeil, Johnny, Yuta, Kun, Doyoung, Ten, Jaehyun, WinWin, Jungwoo, Lucas, Mark, Xiaojun, Hendery, Renjun, Jeno, Haechan, Jaemin, YangYang, Chenle và Jisung. Họ quảng bá bằng nhiều sub-unit khác nhau: NCT U, NCT 127, NCT Dream và WayV. NCT thuộc quyền quản lý của SM Entertainment.

*

Thông tin Profile NCT

Tên Fandom của NCT: NCTzenNCT Fan Color: LimeTài khoản chính thức của NCT:

Profile các thành viên NCT

Taeyong

NCTzenLime

*Tên khai sinh: Lee Tae Yong (이태용)Nghệ danh: Taeyong (태용)Vị trí: Leader, Rapper, Dancer, Vocalist, Center/Face of the Group, VisualSinh nhật: Ngày 1 tháng 7 năm 1995Cung hoàng đạo: Cự GiảiChiều cao: 175 cm (5’9″)Cân nặng: 58 kg (128 lbs)Nhóm máu: O

Taeil

Lee Tae Yong (이태용)Taeyong (태용)Leader, Rapper, Dancer, Vocalist, Center/Face of the Group, VisualNgày 1 tháng 7 năm 1995Cự Giải175 cm (5’9″)58 kg (128 lbs)

*Tên khai sinh: Moon Tae Il (문태일)Nghệ danh: Taeil (태일)Vị trí: VocalistSinh nhật: Ngày 14 tháng 6 năm 1994Cung hoàng đạo: Song TửChiều cao: 171 cm (5’7″)Cân nặng: 60 kg (132 lbs)Nhóm máu: O

Johnny

Moon Tae Il (문태일)Taeil (태일)VocalistNgày 14 tháng 6 năm 1994Song Tử171 cm (5’7″)60 kg (132 lbs)

*Tên khai sinh: Seo Young Ho (서영호)Nghệ danh: Johnny (쟈니)Tên tiếng Anh: John SuhVị trí: Rapper, Dancer, VocalistSinh nhật: Ngày 9 tháng 2 năm 1995Cung hoàng đạo: Bảo BìnhChiều cao: 184 cm (6’0″)Cân nặng: 68 kg (149 lbs)Nhóm máu: B

Yuta

Seo Young Ho (서영호)Johnny (쟈니)John SuhRapper, Dancer, VocalistNgày 9 tháng 2 năm 1995Bảo Bình184 cm (6’0″)68 kg (149 lbs)

*Tên khai sinh: Nakamoto Yuta (中本悠太)Nghệ danh: Yuta (유타)Tên tiếng Hàn: Joong Yoo Tae (중유태)Vị trí: Vocalist, Rapper, DancerSinh nhật: Ngày 26 tháng 10 năm 1995Cung hoàng đạo: Thiên YếtChiều cao: 176 cm (5’9″)Cân nặng: 60 kg (132 lbs)Nhóm máu: A

Kun

Nakamoto Yuta (中本悠太)Yuta (유타)Joong Yoo Tae (중유태)Vocalist, Rapper, DancerNgày 26 tháng 10 năm 1995Thiên Yết176 cm (5’9″)60 kg (132 lbs)

*Tên khai sinh: Qian Kun (錢錕)Nghệ danh: Kun (쿤)Tên tiếng Hàn: Jeon Gon (전곤)Vị trí: VocalistSinh nhật: Ngày 1 tháng 1 năm 1996Cung hoàng đạo: Ma KếtChiều cao: 176 cm (5’9″)Cân nặng: 60 kg (132 lbs)Nhóm máu: B

Doyoung

Qian Kun (錢錕)Kun (쿤)Jeon Gon (전곤)VocalistNgày 1 tháng 1 năm 1996Ma Kết176 cm (5’9″)60 kg (132 lbs)

*Tên khai sinh: Kim Dong Young (김동영‬)Nghệ danh: Doyoung (도영)Vị trí: VocalistSinh nhật: Ngày 1 tháng 2 năm 1996Cung hoàng đạo: Bảo BìnhChiều cao: 178 cm (5’10”)Cân nặng: 60 kg (132 lbs)Nhóm máu: B

Ten

Kim Dong Young (김동영‬)Doyoung (도영)VocalistNgày 1 tháng 2 năm 1996Bảo Bình178 cm (5’10”)60 kg (132 lbs)

*Tên khai sinh: Chittaphon Leechaiyapornkul (ชิตพล ลี้ชัยพรกุล)Nghệ danh: Ten (텐)Tên tiếng Hàn: Lee Young Heum (이영흠)Tên tiếng Trung: Li Yong Qin (李永钦)Vị trí: Dancer, Rapper, VocalistSinh nhật: Ngày 27 tháng 2 năm 1996Cung hoàng đạo: Song NgưChiều cao: 170 cm (5’7″)Cân nặng: 59 kg (130 lbs)Nhóm máu: A

Jaehyun

Chittaphon Leechaiyapornkul (ชิตพล ลี้ชัยพรกุล)Ten (텐)Lee Young Heum (이영흠)Li Yong Qin (李永钦)Dancer, Rapper, VocalistNgày 27 tháng 2 năm 1996Song Ngư170 cm (5’7″)59 kg (130 lbs)

*Tên khai sinh: Jung Jae Hyun nhưng sau đó đổi thành Jung Yoon Oh (정윤오)Nghệ danh: Jaehyun (재현)Vị trí: Vocalist, Dancer, Rapper, VisualSinh nhật: Ngày 14 tháng 2 năm 1997Cung hoàng đạo: Bảo BìnhChiều cao: 180 cm (5’11”)Cân nặng: 63 kg (138 lbs)Nhóm máu: A

WinWin

Jung Jae Hyun nhưng sau đó đổi thành Jung Yoon Oh (정윤오)Jaehyun (재현)Vocalist, Dancer, Rapper, VisualNgày 14 tháng 2 năm 1997Bảo Bình180 cm (5’11”)63 kg (138 lbs)

*Tên khai sinh: Dong Si Cheng (董思成)Nghệ danh: WinWin (윈윈)Tên tiếng Hàn: Dong Sa Sung (동사성)Vị trí: Dancer, VocalistSinh nhật: Ngày 28 tháng 10 năm 1997Cung hoàng đạo: Thiên YếtChiều cao: 178 cm (5’10”)Cân nặng: 60 kg (132 lbs)Nhóm máu: B

Jungwoo

Dong Si Cheng (董思成)WinWin (윈윈)Dong Sa Sung (동사성)Dancer, VocalistNgày 28 tháng 10 năm 1997Thiên Yết178 cm (5’10”)60 kg (132 lbs)

*
Tên khai sinh: Kim Jung-woo (김정우)Nghệ danh: Jungwoo (정우)Tên tiếng Trung: Jin Ting You (金廷祐)Vị trí: Vocalist, DancerSinh nhật: Ngày 19 tháng 2 năm 1998Cung hoàng đạo: Song NgưChiều cao: 180 cm (5’11”)Cân nặng: 58 kg (128 lbs)Nhóm máu: AB

Lucas

Kim Jung-woo (김정우)Jungwoo (정우)Jin Ting You (金廷祐)Vocalist, DancerNgày 19 tháng 2 năm 1998Song Ngư180 cm (5’11”)58 kg (128 lbs)AB

*Tên khai sinh: Huang Xuxi / Wong Yuk-hei (黃旭熙)Nghệ danh: Lucas (루카스)Tên tiếng Hàn: Hwang Wook-hee (황욱희)Vị trí: Rapper, Vocalist, DancerSinh nhật: Ngày 25 tháng 1 năm 1999Cung hoàng đạo: Bảo BìnhChiều cao: 183 cm (6’0″)Cân nặng: 65 kg (143 lbs)Nhóm máu: O

Mark

Huang Xuxi / Wong Yuk-hei (黃旭熙)Lucas (루카스)Hwang Wook-hee (황욱희)Rapper, Vocalist, DancerNgày 25 tháng 1 năm 1999Bảo Bình183 cm (6’0″)65 kg (143 lbs)

*Tên khai sinh: Mark LeeNghệ danh: Mark (마크)Tên tiếng Hàn: Lee Min Hyung (이민형)Vị trí: Rapper, VocalistSinh nhật: Ngày 2 tháng 8 năm 1999Cung hoàng đạo: Sư TửChiều cao: 174 cm (5’9″)Cân nặng: 60 kg (132 lbs)Nhóm máu: A

Xiao Jun

Mark LeeMark (마크)Lee Min Hyung (이민형)Rapper, VocalistNgày 2 tháng 8 năm 1999Sư Tử174 cm (5’9″)60 kg (132 lbs)

*Tên khai sinh: Xiao Dejun (肖德俊)Nghệ danh: Xiao Jun (소준)Tên tiếng Hàn: So Deok Jun (소덕준)Vị trí: Main Vocalist, Rapper, VisualSinh nhật: Ngày 8 tháng 8 năm 1999Cung hoàng đạo: Sư TửNhóm máu: A

Hendery

Xiao Dejun (肖德俊)Xiao Jun (소준)So Deok Jun (소덕준)Main Vocalist, Rapper, VisualNgày 8 tháng 8 năm 1999Sư Tử

*Tên khai sinh: Won Kunhang/Huang Guanheng (黄冠亨)Nghệ danh: Hendery (헨데리)Tên tiếng Hàn: Hwang Kwan Hyung (황관형)Vị trí: Lead Dancer, Vocalist, Rapper, VisualSinh nhật: Ngày 28 tháng 9 năm 1999Cung hoàng đạo: Thiên BìnhNhóm máu: O

Renjun

Won Kunhang/Huang Guanheng (黄冠亨)Hendery (헨데리)Hwang Kwan Hyung (황관형)Lead Dancer, Vocalist, Rapper, VisualNgày 28 tháng 9 năm 1999Thiên Bình

*Tên khai sinh: Huang Ren Jun (黄仁俊)Nghệ danh: Renjun (런쥔)Tên tiếng Hàn: Hwang In Joon (황인준)Vị trí: VocalistSinh nhật: Ngày 23 tháng 3 năm 2000Cung hoàng đạo: Bạch DươngChiều cao: 170 cm (5’7″)Cân nặng: 52 kg (115 lbs)Nhóm máu: O

Jeno

Huang Ren Jun (黄仁俊)Renjun (런쥔)Hwang In Joon (황인준)VocalistNgày 23 tháng 3 năm 2000Bạch Dương170 cm (5’7″)52 kg (115 lbs)

*Tên khai sinh: Lee Je No (이제노)Nghệ danh: Jeno (제노)Vị trí: Dancer, Vocalist, RapperSinh nhật: Ngày 23 tháng 4 năm 2000Cung hoàng đạo: Kim NgưuChiều cao: 177 cm (5’10”)Cân nặng: 58 kg (128 lbs)Nhóm máu: A

Haechan

Lee Je No (이제노)Jeno (제노)Dancer, Vocalist, RapperNgày 23 tháng 4 năm 2000Kim Ngưu177 cm (5’10”)58 kg (128 lbs)

*Tên khai sinh: Lee Dong Hyuk (이동혁)Nghệ danh: Haechan (해찬)Vị trí: Vocalist, DancerSinh nhật: Ngày 6 tháng 6 năm 2000Cung hoàng đạo: Song TửChiều cao: 174 cm (5’9″)Cân nặng: 57 kg (126 lbs)Nhóm máu: AB

Jaemin

Lee Dong Hyuk (이동혁)Haechan (해찬)Vocalist, DancerNgày 6 tháng 6 năm 2000Song Tử174 cm (5’9″)57 kg (126 lbs)AB

*Tên khai sinh: Na Jae Min (나재민)Nghệ danh: Jaemin (재민)Vị trí: Rapper, Dancer, VocalistSinh nhật: Ngày 13 tháng 8 năm 2000Cung hoàng đạo: Sư TửChiều cao: 176,5 cm (5’10”)Cân nặng: 60 kg (132 lbs)Nhóm máu: AB

YangYang

Na Jae Min (나재민)Jaemin (재민)Rapper, Dancer, VocalistNgày 13 tháng 8 năm 2000Sư Tử176,5 cm (5’10”)60 kg (132 lbs)AB

*Tên khai sinh: Liu YangYang (刘扬扬)Nghệ danh: YangYang (양양)Vị trí: Main Rapper, Lead Dancer, Vocalist, MaknaeSinh nhật: Ngày 10 tháng 10 năm 2000Cung hoàng đạo: Thiên BìnhNhóm máu: O

Chenle

Liu YangYang (刘扬扬)YangYang (양양)Main Rapper, Lead Dancer, Vocalist, MaknaeNgày 10 tháng 10 năm 2000Thiên Bình

*Tên khai sinh: Zhong Chen Le (钟辰乐 / 鍾辰樂)Nghệ danh: Chenle (천러)Tên tiếng Hàn: Jong Jin Rak (종진락)Vị trí: VocalistSinh nhật: Ngày 22 tháng 11 năm 2001Cung hoàng đạo: Thiên Yết/Nhân MãChiều cao: 174,2 cm (5’9″)Cân nặng: 58 kg (128 lbs)Nhóm máu: A

Jisung

Zhong Chen Le (钟辰乐 / 鍾辰樂)Chenle (천러)Jong Jin Rak (종진락)VocalistNgày 22 tháng 11 năm 2001Thiên Yết/Nhân Mã174,2 cm (5’9″)58 kg (128 lbs)

*Tên khai sinh: Park Ji Sung (박지성)Nghệ danh: Jisung (지성)Vị trí: Dancer, Vocalist, Rapper, MaknaeSinh nhật: Ngày 5 tháng 2 năm 2002Cung hoàng đạo: Bảo BìnhChiều cao: 178,8 cm (5’10”)Cân nặng: 60 kg (132 lbs)Nhóm máu: O

Park Ji Sung (박지성)Jisung (지성)Dancer, Vocalist, Rapper, MaknaeNgày 5 tháng 2 năm 2002Bảo Bình178,8 cm (5’10”)60 kg (132 lbs)

Có thể bạn muốn xem:

Bạn có thích NCT không? Bạn có biết thêm những điều thú vị về NCT? Hãy để lại bình luận bên dưới để chia sẻ cùng mọi người nhé!

Rate this post