Tên tiếng Nhật hay cho con trai, con gái ý nghĩa

Các bạn đọc đang muốn tìm tên tiếng Nhật hay cho con trai, con gái để làm tên gọi ở nhà cho bé yêu của mình, vậy hãy cùng tham khảo những cái tên tiếng Nhật hay, ý nghĩa ở dưới đây, chắc chắn, bạn sẽ tìm được một cái tên ý nghĩa đấy.

Nói đến đặt tên, bên cạnh việc đặt tên tiếng Anh cho nữ hay thì đặt tên tiếng Nhật cho con trai, con gái cũng được nhiều người yêu thích, tìm kiếm. Với những tên tiếng Nhật hay cho bé được Taimienphi.vn tuyển tập và chọn lọc dưới đây, các bạn cùng tham khảo.

ten tieng nhat hay cho con trai con gai

Đặt tên tiếng Nhật cho bé yêu

1. Đặt tên tiếng Nhật cho con gái

1. Aiko: dễ thương, đứa bé đáng yêu
2. Akako: màu đỏ
3. Aki: mùa thu
4. Akiko: ánh sáng
5. Akina: hoa mùa xuân
6. Amaya: mưa đêm
7. Aniko/Aneko: người chị lớn
8. Ayame: giống như hoa irit, hoa của cung Gemini
9. Azami: hoa của cây thistle, một loại cây cỏ có gai
10. Bato: tên của vị nữ thần đầu ngựa trong thần thoại Nhật
11. Cho: com bướm
12. Cho (HQ): xinh đẹp
13. Gen: nguồn gốc
14. Gwatan: nữ thần Mặt Trăng (Tên Nhật Bản đẹp, hay và ý nghĩa thích hợp đặt cho bé)
15. Gin: vàng bạc
16. Hama: đứa con của bờ biển
17. Hanako: đứa con của hoa
18. Haru: mùa xuân
19. Haruko: mùa xuân (Nếu bạn sinh bé gái vào mùa xuân thì cái tên này rất phù hợp)
20. Haruno: cảnh xuân
21. Hasuko: đứa con của hoa sen
22. Hatsu: đứa con đầu lòng
23. Hiroko: hào phóng
24. Hoshi: ngôi sao
25. Ichiko: thầy bói
26. Iku: bổ dưỡng
27. Inari: vị nữ thần lúa
28. Ino: heo rừng
29. Ishi: hòn đá (Bạn đặt tên con là Ishi hi vọng còn mạnh mẽ, cứng rắn như hòn đá)
30. Izanami: người có lòng hiếu khách
31. Jin: người hiền lành lịch sự
32. Kagami: chiếc gương

ten tieng nhat hay cho con trai con gai 2

Tên tiếng Nhật cho bé gái

33. Kameko/Kame: con rùa
34. Kami: nữ thần
35. Kane: đồng thau (kim loại)
36. Kazu: đầu tiên
37. Kazuko: đứa con đầu lòng
38. Keiko: đáng yêu
39. Kimiko/Kimi: tuyệt trần
40. Kiyoko: trong sáng, giống như gương
41. Koko/Tazu: con cò
42. Kurenai: đỏ thẫm
43. Kuri: hạt dẻ
44. Kyon (HQ): trong sáng (Mong con luôn trong sáng và xinh đẹp)
45. Kyubi: hồ ly chín đuôi
46. Lawan (Thái): đẹp
47. Machiko: người may mắn
48. Maeko: thành thật và vui tươi
49. Manyura (Inđô): con công
50. Mariko: vòng tuần hoàn, vĩ đạo
51. Masa: chân thành, thẳng thắn
52. Mayoree (Thái): đẹp
53. Meiko: chồi nụ (Hi vọng con luôn có sức sống như những chồi non vươn lên mãnh liệt)
54. Mika: trăng mới
55. Mineko: con của núi
56. Misao: trung thành, chung thủy
57. Miya: ngôi đền
58. Mochi: trăng rằm
59. Momo: trái đào tiên
60. Moriko: con của rừng
61. Murasaki: hoa oải hương (lavender)
62. Nami/Namiko: sóng biển
63. Nara: cây sồi
64. Nareda: người đưa tin của Trời
65. No: hoang vu
66. Nori/Noriko: học thuyết
67. Nyoko: viên ngọc quý hoặc kho tàng
68. Ohara: cánh đồng
69. Phailin (Thái): đá sapphire
70. Ran: hoa súng
71. Ruri: ngọc bích
72. Ryo: con rồng
73. Sayo/Saio: sinh ra vào ban đêm (Một cái tên dành cho các bé sinh vào ban đêm)
74. Shika: con hươu
75. Shino: lá trúc
76. Shizu: yên bình và an lành
77. Sugi: cây tuyết tùng
78. Suki: đáng yêu
79. Sumalee (Thái): đóa hoa đẹp
80. Sumi: tinh chất
81. Suzuko: sinh ra trong mùa thu
82. Takara: kho báu
83. Taki: thác nước
84. Tama: ngọc, châu báu
85. Tamiko: con của mọi người
86. Tani: đến từ thung lũng
87. Tatsu: con rồng
88. Toku: đạo đức, đoan chính (Bố mẹ mong con luôn có đạo đức, sống biết đối nhân xử thế)
89. Tomi: giàu có
90. Tora: con hổ
91. Umeko: con của mùa mận chín
92. Umi: biển
93. Yasu: thanh bình
94. Yoko: tốt, đẹp
95. Yon (HQ): hoa sen
96. Yori: đáng tin cậy
97. Yuri/Yuriko: hoa huệ tây
98. Yuuki: hoàng hôn

2. Đặt tên tiếng Nhật cho bé trai

1. Aki: mùa thu
2. Akira: thông minh (Hy vọng con sẽ là người thông minh và tài giỏi)
3. Aman (Inđô): an toàn và bảo mật
4. Amida: vị Phật của ánh sáng tinh khiết
5. Aran (Thai): cánh rừng
6. Botan: cây mẫu đơn, hoa của tháng 6
7. Chiko: như mũi tên
8. Chin (HQ): người vĩ đại
9. Dian/Dyan (Inđô): ngọn nến
10. Dosu: tàn khốc
11. Ebisu: thần may mắn (Hy vọng con sẽ luôn gặp thày may mắn hỗ trợ)
12. Garuda (Inđô): người đưa tin của Trời

ten tieng nhat hay cho con trai con gai 3

Tên tiếng Nhật hay cho bé trai

13. Goro: vị trí thứ năm, con trai thứ năm
14. Gi (HQ): người dũng cảm
15. Haro: con của lợn rừng
16. Hasu: heo rừng
17. Hasu: hoa sen
18. Hatake: nông điền
19. Higo: cây dương liễu
20. Ho (HQ): tốt bụng
21. Hotei: thần hội hè
22. Hyuga: Nhật hướng
23. Isora: vị thần của bãi biển và miền duyên hải
24. Itachi: con chồn (1 con vật bí hiểm chuyên mang lại điều xui xẻo )
25. Jiro: vị trí thứ nhì, đứa con trai thứ nhì
26. Kaiten: hồi thiên
27. Kakashi: 1 loại bù nhìn bện = rơm ở các ruộng lúa
28. Kama (Thái): hoàng kim
29. Kame: kim qui
30. Kami: thiên đàng, thuộc về thiên đàng
31. Kane/Kahnay/Kin: hoàng kim
32. Kanji: thiếc (kim loại)
33. Kano: vị thần của nước
34. Kazuo: thanh bình (Bố mẹ mong con sẽ có cuộc sống yên ả và thanh bình)
35. Ken: làn nước trong vắt
36. Kenji: vị trí thứ nhì, đứa con trai thứ nhì
37. Kiba: răng , nanh
38. KIDO: nhóc quỷ
39. Kinnara (Thái): một nhân vật trong chiêm tinh, hình dáng nửa người nửa chim.
40. Kisame: cá mập
41. Kiyoshi: người trầm tính
42. Kongo: kim cương
43. Kosho: vị thần của màu đỏ
44. Kuma: con gấu
45. Kumo: con nhện
46. Maito: cực kì mạnh mẽ (Bố mẹ mong muốn con lớn lên mạnh mẽ)
47. Manzo: vị trí thứ ba, đứa con trai thứ ba
48. Maru: hình tròn , từ này thường dùng đệm ở phìa cuối cho tên con trai.
49. Michi: đường phố
50. Michio: mạnh mẽ (Tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa dành cho bé, bố mẹ mong con luôn mạnh mẽ và kiên cường)
51. Mochi: trăng rằm
52. Naga: con rồng/rắn trong thần thoại
53. Neji: xoay tròn
54. Niran: vĩnh cửu
55. Orochi: rắn khổng lồ
56. Raiden: thần sấm chớp
57. Rinjin: thần biển
58. Ringo: quả táo
59. Ruri: ngọc bích
60. Sam: thành tựu
61. San: ngọn núi
62. Santoso: thanh bình, an lành
63. Sasuke: trợ tá
64. Seido: đồng thau (kim loại)
65. Shika: hươu
66. Shima: người dân đảo
67. Shiro: vị trí thứ tư
68. Tadashi: người hầu cận trung thành
69. Taijutsu: thái cực
70. Taka: con diều hâu
71. Tani: đến từ thung lũng
72. Taro: cháu đích tôn
73. Tatsu: con rồng
74. Ten: bầu trời
75. Tengu: thiên cẩu ( con vật nổi tiếng vì long trung thành )
76. Tomi: màu đỏ
77. Toru: biển
78. Toshiro: thông minh (Đây cũng là một cái tên tiếng Nhật hay dành cho bé yêu)
79. Uchiha: quạt giấy
80. Uyeda: đến từ cánh đồng lúa
81. Uzumaki: vòng xoáy
82. Virode (Thái): ánh sáng
83. Washi chim ưng: chim ưng
84. Yong (HQ): người dũng cảm
85. Yuri: (theo ý nghĩa Úc) lắng nghe
86. Zen: một giáo phái của Phật giáo
87. Zinan/Xinan: thứ hai, đứa con trai thứ nhì (Cái tên dành cho bé trai là em)

Hy vọng với những cái tên tiếng Nhật trên đây, bạn dễ dàng và nhanh chóng tìm được cái tên hay cho bé để gọi ở nhà. Tên gọi này cũng giúp thể hiện tình cảm của mình đối với bé, từ đó giúp tình cảm gia đình trở nên gắn kết, yêu thương hơn.

https://thuthuat.taimienphi.vn/ten-tieng-nhat-hay-cho-con-trai-con-gai-42956n.aspx
Cùng tên tiếng Nhật, Taimienphi.vn còn tổng hợp tên tiếng Trung Quốc cho con giúp bạn dễ dàng lựa chọn tên Trung quốc hay cho con để đặt cho bé nhà mình.

Rate this post