Tên tiếng Nhật của bạn là gì? Chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật, kanji
STT
Tên
Kanji
Cách đọc
1
Thy
京子
Kyouko
2
Thiên Lý
綾
Aya
3
Hoàng Yến
沙紀
Saki
4
Yến(yến tiệc)
喜子
Yoshiko
5
Hạnh
幸子
Sachiko
6
Diệu
耀子
Youko
7
Vy
桜子
Sakurako
8
Trân
貴子
Takako
9
Trâm
菫
Sumire
10
Như Quỳnh
雪奈
Yukina
11
Thúy Quỳnh
美菜
Mina
12
Phương Quỳnh
香奈
Kana
13
Nguyệt
美月
Mizuki (mỹ nguyệt)
14
Lệ
麗
Reiko
15
Chi
智香
Tomoka (trí hương)
16
Hồng Đào
桃香
Momoka (đào hương)
17
Đào
桃子
Momoko
18
Huyền
愛美 / 亜美
Ami
19
Hiền
静香
Shizuka
20
Linh
鈴江
Suzue (linh giang)
21
Thùy Linh
鈴鹿 / 鈴香
Suzuka
22
Kiều
那美
Nami (na mỹ)
23
Nhã
雅美
Masami (nhã mỹ)
24
Nga
雅美
Masami (nhã mỹ)
25
Nga
正美
Masami (chính mỹ)
26
Trinh
美沙
Misa (mỹ sa)
27
Thu An
安香
Yasuka
28
An
靖子
Yasuko
29
Trường
春長
Harunaga (xuân trường)
30
Việt
悦男
Etsuo
31
Bảo
守
Mori
32
Thành
誠
Seiichi
33
Đông
冬樹
Fuyuki (đông thụ)
34
Chinh
征夫
Yukio (chinh phu)
35
Đức
正徳
Masanori (chính đức)
36
Hạnh
孝行
Takayuki (tên nam)
37
Hạnh
幸子
Sachiko (tên nữ)
38
Văn
文雄
Fumio
39
Thế Cường
剛史
Tsuyoshi
40
Hải
熱海
Atami
41
Đạo
道夫
Michio
42
Thái
岳志
Takeshi
43
Quảng
広 / 弘志
Hiroshi
44
Thắng
勝夫
Katsuo(thắng phu)