Profile NCT – Tiểu sử các thành viên nhóm nhạc NCT
NCT (엔시티) (viết tắt của từ “Neo Culture Technology”) là nhóm nhạc nam Hàn Quốc gồm 23 thành viên thuộc KQ Entertainment. Các thành viên của nhóm gồm: Taeyong, Taeil, Johnny, Yuta, Kun, Doyoung, Ten, Jaehyun, WinWin, Jungwoo, Lucas, Mark, Xiaojun, Hendery, Renjun, Jeno, Haechan, Jaemin, YangYang, Shotaro, Sungchan, Chenle và Jisung. Họ được mô tả là có số lượng thành viên không giới hạn. NCT quảng bá trong các sub-unit khác nhau: NCT U, NCT 127, NCT Dream và WayV. Dưới đây là bài viết chia sẻ thông tin profile NCT – tiểu sử các thành viên nhóm nhạc NCT chi tiết nhất.
Giới thiệu về NCT
NCT là một nhóm nhạc nam trực thuộc SM Entertainment. Nhóm bao gồm 23 thành viên được chia thành nhiều đơn vị con đặt trụ sở tại các thành phố lớn trên thế giới. Tên của họ là viết tắt của “Neo Culture Technology”.
Trước khi ra mắt, hầu hết các thành viên đều thuộc nhóm tiền ra mắt của SM Entertainment – SMROOKIES với cái tên SR14B (SMROOKIES 2014 Boys). Khi SMROOKIES được công bố vào tháng 12 năm 2013, họ đã công bố các thành viên Taeyong và Jeno cùng với Jaehyun, Mark, Jisung, Johnny, Ten và Yuta. Vào tháng 4 năm 2014, Haechan và Jaemin đã được công bố. Vào tháng 7 năm 2014, họ đã phát hành một video về kỹ năng đọc rap của Taeyong trên kênh YouTube của SMTown. Vào tháng tiếp theo, họ đã phát hành một video của Johnny, Taeyong và một tân binh khác tên là Hansol trong một video tập trung vào vũ đạo có tựa đề “Super Moon” thể hiện những bước nhảy của họ. Vào tháng 1 năm 2015, Doyoung được công bố là thành viên của SM Rookies khi anh ấy và Jaehyun được giới thiệu làm MC mới trên MBC Music Champion. Vào tháng 10 năm 2015, Taeil được giới thiệu. Vào tháng 1 năm 2016, Winwin đã được giới thiệu.
Vào ngày 27 tháng 1, nhóm đã được công bố bởi người sáng lập SM Entertainment – Lee Soo Man tại SM’s Coex Artium trong cuộc họp báo “SMTown: New Culture Technology 2016”. Nó được thông báo rằng sẽ có các nhóm phụ khác nhau sẽ ra mắt ở các quốc gia khác nhau trên thế giới. Cũng sẽ không có số thành viên nhất định cho các nhóm này.
Thông tin Profile NCT
- Tên Fandom NCT: NCTzen
- Màu sắc chính thức:
Pearl Neo Champagne
- Lời chào: To The World, This is NCT! Hello, we are NCT!
- Ngày ra mắt: 4/4/2016
- Năm hoạt động: 2016 – Hiện nay
Tài khoản mạng xã hội của NCT
Tiểu sử các thành viên nhóm nhạc NCT
Taeyong
- Tên khai sinh: Lee Tae Yong (이태용)
- Nghệ danh: Taeyong (태용)
- Vị trí: Leader, Rapper, Dancer, Vocalist, Center, Visual
- Sinh nhật: 1 tháng 7 năm 1995
- Cung hoàng đạo: Cự Giải
- Chiều cao: 174 cm (5’8.5’’)
- Cân nặng: 58 kg (128 lbs)
- Sub-Unit: NCT U, NCT 127
- Instagram: @eh_ovo_nct
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Taeyong
Taeil
- Tên khai sinh: Moon Tae Il (문태일)
- Nghệ danh: Taeil (태일)
- Vị trí: Vocalist
- Sinh nhật: 14 tháng 6 năm 1994
- Cung hoàng đạo: Song Tử
- Chiều cao: 171 cm (5’7″)
- Cân nặng: 60 kg (132 lbs)
- Nhóm máu: O
- MBTI: ISFP
- Sub-Unit: NCT U, NCT 127
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Taeil
Johnny
- Tên khai sinh: Seo Young Ho (서영호)
- Nghệ danh: Johnny (쟈니)
- Tên tiếng Anh: John Suh
- Vị trí: Dancer, Rapper, Vocalist
- Sinh nhật: 9 tháng 2 năm 1995
- Cung hoàng đạo: Bảo Bình
- Chiều cao: 185 cm (6’1″)
- Cân nặng: 70 kg (154 lbs)
- Nhóm máu: B
- Sub-Unit: NCT 127, NCT U
- Instagram: @johnnyjsuh
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Johnny
Yuta
- Tên khai sinh: Nakamoto Yuta (中本悠太)
- Nghệ danh: Yuta (유타)
- Tên tiếng Hàn: Joong Yoo Tae (중유태)
- Vị trí: Dancer, Vocalist, Rapper
- Sinh nhật: 26 tháng 10 năm 1995
- Cung hoàng đạo: Thiên Yết
- Chiều cao: 176 cm (5’9″)
- Cân nặng: 60 kg (132 lbs)
- Nhóm máu: A
- Sub-Unit: NCT 127, NCT U
- Instagram: @yuu_taa_1026
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Yuta
Kun
- Tên khai sinh: Qian Kun (錢錕)
- Nghệ danh: Kun (쿤)
- Tên tiếng Hàn: Jeon Gon (전곤)
- Vị trí: Leader (WayV), Vocalist, Rapper
- Sinh nhật: 1 tháng 1 năm 1996
- Cung hoàng đạo: Ma Kết
- Chiều cao: 176 cm (5’9″)
- Cân nặng: 60 kg (132 lbs)
- Nhóm máu: B
- MBTI: ESFJ-T
- Sub-Unit: NCT U, WayV
- Instagram: @kun11xd
- Weibo: 威神V_钱锟_KUN
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Kun
Doyoung
- Tên khai sinh: Kim Dong Young (김동영)
- Nghệ danh: Doyoung (도영)
- Vị trí: Vocalist
- Sinh nhật: 1 tháng 2 năm 1996
- Cung hoàng đạo: Bảo Bình
- Chiều cao: 178 cm (5’10″)
- Cân nặng: 60 kg (132 lbs)
- Nhóm máu: B
- MBTI: ISFJ-T
- Sub-Unit: NCT 127, NCT U
- Instagram: @do0_nct
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Doyoung
Ten
- Tên khai sinh: Chittaphon Leechaiyapornkul (ชิตพล ลี้ชัยพรกุล)
- Nghệ danh: Ten (텐)
- Tên tiếng Hàn: Lee Young Heum (이영흠)
- Tên tiếng Trung: Li Yong Qin (李永钦)
- Vị trí: Dancer, Rapper, Vocalist
- Sinh nhật: 27 tháng 2 năm 1996
- Cung hoàng đạo: Song Ngư
- Chiều cao: 172 cm (5’8″)
- Cân nặng: 59 kg (130 lbs)
- Nhóm máu: A
- MBTI: INFJ
- Sub-Unit: NCT U, WayV
- Instagram: @tenlee_1001
- Weibo: 威神V_TEN_李永钦
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Ten
Jaehyun
- Tên khai sinh: Jung Jae Hyun nhưng đã đổi thành Jung Yoon Oh (정윤오)
- Nghệ danh: Jaehyun (재현)
- Vị trí: Vocalist, Dancer, Rapper, Visual
- Sinh nhật: 14 tháng 2 năm 1997
- Cung hoàng đạo: Bảo Bình
- Chiều cao: 180 cm (5’11″)
- Cân nặng: 63 kg (139 lbs)
- Nhóm máu: A
- MBTI: ESTP / ESFP
- Sub-Unit: NCT U, NCT 127
- Instagram: @_jeongjaehyun
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Jaehyun
Winwin
- Tên khai sinh: Dong Si Cheng (董思成)
- Nghệ danh: Winwin (윈윈)
- Tên tiếng Hàn: Dong Sa Sung (동사성)
- Vị trí: Dancer, Vocalist, Rapper, Visual
- Sinh nhật: 28 tháng 10 năm 1997
- Cung hoàng đạo: Thiên Yết
- Chiều cao: 179 cm (5’10.5″)
- Cân nặng: 60 kg (132 lbs)
- Nhóm máu: B
- MBTI: INFJ-A
- Sub-Unit: NCT U, NCT 127, WayV
- Instagram: @wwiinn_7
- Weibo: 威神V_董思成_WINWIN
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Winwin
Jungwoo
- Tên khai sinh: Kim Jung Woo (김정우)
- Nghệ danh: Jungwoo (정우)
- Tên tiếng Trung: Jin Ting You (金廷祐)
- Vị trí: Vocalist, Dancer
- Sinh nhật: 19 tháng 2 năm 1998
- Cung hoàng đạo: Song Ngư
- Chiều cao: 180 cm (5’11″)
- Cân nặng: 58 kg (128 lbs)
- Nhóm máu: AB
- MBTI: INFJ-A / INFJ-T
- Sub-Unit: NCT U, NCT 127
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Jungwoo
Lucas
- Tên khai sinh: Wong Yuk-hei (黃旭熙)
- Nghệ danh: Lucas (루카스)
- Tên tiếng Hàn: Hwang Wook-hee (황욱희)
- Vị trí: Rapper, Vocalist, Visual, Center (WayV)
- Sinh nhật: 25 tháng 1 năm 1999
- Cung hoàng đạo: Bảo Bình
- Chiều cao: 183 cm (6’0″)
- Cân nặng: 64 kg (141 lbs)
- Nhóm máu: O
- Sub-Unit: NCT U, WayV
- Instagram: @lucas_xx444
- Weibo: 威神V_黄旭熙_LUCAS
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Lucas
Mark
- Tên khai sinh: Mark Lee
- Nghệ danh: Mark (마크)
- Tên tiếng Hàn: Lee Min Hyung (이민형)
- Vị trí: Leader (NCT Dream), Rapper, Dancer, Vocalist
- Sinh nhật: 2 tháng 8 năm 1999
- Cung hoàng đạo: Sư Tử
- Chiều cao: 175 cm (5’9″)
- Cân nặng: 61 kg (134 lbs)
- Nhóm máu: A
- MBTI: INFJ-A
- Sub-Unit: NCT U, NCT 127, NCT Dream
- Instagram: @onyourm__ark
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Mark
Xiaojun
- Tên khai sinh: Xiao Dejun (肖德俊)
- Nghệ danh: Xiaojun (샤오쥔)
- Tên tiếng Hàn: So Deok Jun (소덕준)
- Vị trí: Vocalist
- Sinh nhật: 8 tháng 8 năm 1999
- Cung hoàng đạo: Sư Tử
- Chiều cao: 172 cm (5’8’’)
- Cân nặng: –
- Nhóm máu: A
- MBTI: ENFP
- Sub-Unit: WayV, NCT U
- Instagram: @djxiao_888
- Weibo: 威神V_肖俊_XIAOJUN
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Xiaojun
Hendery
- Tên khai sinh: Wong Kunhang (黃冠亨)
- Nghệ danh: Hendery (헨드리)
- Tên tiếng Hàn: Hwang Kwan Hyung (황관형)
- Vị trí: Dancer, Rapper, Vocalist, Visual
- Sinh nhật: 28 tháng 9 năm 1999
- Cung hoàng đạo: Thiên Bình
- Chiều cao: 175 cm (5’9’’)
- Cân nặng: –
- Nhóm máu: O
- MBTI: INFJ
- Sub-Unit: WayV, NCT U
- Instagram: @i_m_hendery
- Weibo: 威神V_黄冠亨_HENDERY
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Hendery
Renjun
- Tên khai sinh: Huang Ren Jun (黄仁俊)
- Nghệ danh: Renjun (런쥔)
- Tên tiếng Hàn: Hwang In Joon (황인준)
- Vị trí: Vocalist, Dancer
- Sinh nhật: 23 tháng 3 năm 2000
- Cung hoàng đạo: Bạch Dương
- Chiều cao: 171 cm (5’7″)
- Cân nặng: 57 kg (125 lbs)
- Nhóm máu: O
- Sub-Unit: NCT Dream, NCT U
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Renjun
Jeno
- Tên khai sinh: Lee Je No (이제노)
- Nghệ danh: Jeno (제노)
- Vị trí: Dancer, Rapper, Vocalist, Visual
- Sinh nhật: 23 tháng 4 năm 2000
- Cung hoàng đạo: Kim Ngưu
- Chiều cao: 176.8 cm (5’10″)
- Cân nặng: 59 kg (130 lbs)
- Nhóm máu: A
- MBTI: ISFP
- Sub-Unit: NCT Dream, NCT U
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Jeno
Haechan
- Tên khai sinh: Lee Dong Hyuck (이동혁)
- Nghệ danh: Haechan (해찬)
- Vị trí: Vocalist, Dancer
- Sinh nhật: 6 tháng 6 năm 2000
- Cung hoàng đạo: Song Tử
- Chiều cao: 174 cm (5’8.5″)
- Cân nặng: 58 kg (128 lbs)
- Nhóm máu: AB
- MBTI: ENFP
- Sub-Unit: NCT 127, NCT Dream, NCT U
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Haechan
Jaemin
- Tên khai sinh: Na Jae Min (나재민)
- Nghệ danh: Jaemin (재민)
- Vị trí: Rapper, Dancer, Vocalist, Visual
- Sinh nhật: 13 tháng 8 năm 2000
- Cung hoàng đạo: Sư Tử
- Chiều cao: 177 cm (5’10″)
- Cân nặng: 58 kg (128 lbs)
- Nhóm máu: AB
- MBTI: ISFJ-T
- Sub-Unit: NCT Dream, NCT U
- Instagram: @na.jaemin0813
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Jaemin
Yangyang
- Tên khai sinh: Liu YangYang (刘扬扬)
- Nghệ danh: Yangyang (양양)
- Vị trí: Rapper, Dancer, Vocalist
- Sinh nhật: 10 tháng 10 năm 2000
- Cung hoàng đạo: Thiên Bình
- Chiều cao: –
- Cân nặng: –
- Nhóm máu: O
- MBTI: INFJ
- Sub-Unit: WayV, NCT U
- Instagram: @yangyang_x2
- Weibo: 威神V_扬扬_YANGYANG
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về YangYang
Shotaro
- Tên khai sinh: Osaki Shotaro (大崎将太郎)
- Nghệ danh: Shotaro (쇼타로)
- Vị trí: Rapper, Dancer
- Sinh nhật: 25 tháng 11 năm 2000
- Cung hoàng đạo: Nhân Mã
- Chiều cao: 178 cm (5’10”)
- Cân nặng: –
- Nhóm máu: A
- Sub-Unit: NCT U
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Shotaro
Sungchan
- Tên khai sinh: Jung Sung Chan (정성찬)
- Nghệ danh: Sungchan (성찬)
- Vị trí: Rapper
- Sinh nhật: 13 tháng 9 năm 2001
- Cung hoàng đạo: Xử Nữ
- Chiều cao: 185 cm (6’1″)
- Cân nặng: 65 kg (143 lbs)
- Nhóm máu: A
- MBTI: ESTP
- Sub-Unit: NCT U
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Sungchan
Chenle
- Tên khai sinh: Zhong Chen Le (钟辰乐 / 鍾辰樂)
- Nghệ danh: Chenle (천러)
- Tên tiếng Hàn: Jong Jin Rak (종진락)
- Vị trí: Vocalist
- Sinh nhật: 22 tháng 11 năm 2001
- Cung hoàng đạo: Thiên Yết/ Nhân Mã
- Chiều cao: 176 cm (5’9″)
- Cân nặng: 58 kg (128 lbs)
- Nhóm máu: O
- MBTI: INFP-T
- Sub-Unit: NCT Dream, NCT U
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Chenle
Jisung
- Tên khai sinh: Park Ji Sung (박지성)
- Nghệ danh: Jisung (지성)
- Vị trí: Dancer, Vocalist, Rapper, Maknae
- Sinh nhật: 5 tháng 2 năm 2002
- Cung hoàng đạo: Bảo Bình
- Chiều cao: 180 cm (5’11″)
- Cân nặng: 61 kg (134 lbs)
- Nhóm máu: O
- MBTI: INFP / INFJ
- Sub-Unit: NCT Dream, NCT U
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Jisung
Bạn có thích NCT không? Bạn có biết thêm những điều thú vị về NCT? Hãy để lại bình luận bên dưới để chia sẻ cùng mọi người nhé!