Danh sách đội tuyển quốc gia Việt Nam
14/01
21/01
14/05
31/05
20/10
22/10
24/10
14/11
18/11
Tổng
cộng
Dương Hồng Sơn
–
–
–
–
5
Đinh Hoàng La
–
–
–
–
–
–
–
2
Trần Đức Cường
–
–
–
–
–
–
–
–
1
Bùi Tấn Trường
–
–
–
–
–
–
–
–
1
Vũ Như Thành
–
8
Đoàn Việt Cường
–
8
Lê Tấn Tài
–
–
7
Lê Phước Tứ
–
–
–
6
Trương Đình Luật
–
–
–
–
–
4
Huỳnh Quang Thanh
–
–
–
–
–
–
3
Đào Văn Phong
–
–
–
–
–
–
3
Chu Ngọc Anh
–
–
–
–
–
–
–
2
Trần Văn Học
–
–
–
–
–
–
–
2
Võ Hoàng Quãng
–
–
–
–
–
–
–
2
Nguyễn Minh Châu
–
–
7
Phạm Thành Lương
–
–
–
6
Nguyễn Vũ Phong
–
–
–
–
5
Nguyễn Trọng Hoàng
–
–
–
–
5
Trần Duy Quang
–
–
–
–
–
–
3
Phan Thanh Hưng
–
–
–
–
–
–
3
Đinh Hoàng Max
–
–
–
–
–
–
–
2
Vũ Anh Tuấn
–
–
–
–
–
–
–
–
1
Nguyễn Thái Dương
–
–
–
–
–
–
–
–
1
Nguyễn Việt Thắng
9
Nguyễn Quang Hải
–
8
Lê Sỹ Mạnh
–
–
–
–
–
–
3
Huỳnh Kesley Alves
–
–
–
–
–
–
–
–
1
Trần Mạnh Dũng
–
–
–
–
–
–
–
–
1