Các dòng xe tải tốt nhất được ưa chuộng tại Việt Nam kèm giá bán

Các dòng xe tải tốt nhất được ưa chuộng tại Việt Nam kèm giá bán

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều các dòng xe tải vận chuyển với nhiều các ưu điểm nhằm đáp ứng thị trường hiện nay như: bán tải, lớn, nhỏ, gắn cẩu, thùng kín, dạng 4 – 5 chân như các hãng isuzu, tata, thaco, suzuki, hyunda,i veam, tata, kia…Vậy đầu là dòng xe được ưa chuộng nhất. Để lựa chọn được loại xe phù hợp nhất, mời bạn tham khảo các các dòng xe được sử dụng nhiều nhất hiện nay.

xe tải ISUZU

Ưu điểm của dòng xe này là có gầm cao, cấu tạo thân xe chắc chắn, giảm được độ rung sóc. Sử dụng động cơ Disel với hệ thống phun đốt trực tiếp tạo hiệu suất chuyển động năng cao, tiết kiệm nhiên liệu, bảo vệ môi trường. Xe bền, ít khi bị hỏng, vận hành đường dài cực kì tốt.

XE TẢI ISUZUXE TẢI ISUZU

Các Dòng xe tải ISUZU 1 – 1.4 – 1.9 TẤN

  • Xe Tải Isuzu QKR77FE4 1 Tấn Thùng Kín – Giá 468.000.000
  • Xe Tải Isuzu QKR77FE4 1 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 580.000.000
  • Xe Tải Isuzu QKR77FE4 1 Tấn Thùng Bạt – Giá 466.000.000
  • Xe Tải Isuzu QKR77FE4A 1 Tấn Thùng Bạt – Giá 466.000.000
  • Xe Tải Isuzu QKR77FE4A 1 Tấn – Thùng Lửng – Giá : đang cập nhật
  • Xe Tải Isuzu QKR77FE4 1.4 Tấn Thùng Lửng – Giá 455.000.000
  • Xe Tải Isuzu QKR77FE4 1.4 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 580.000.000
  • Xe Tải Isuzu QKR77FE4 1.4 Tấn Thùng Kín – Giá 468.000.000
  • Xe Tải Isuzu QKR77FE4 1.4 Tấn Thùng Bạt – Giá 466.000.000
  • Xe Tải Isuzu QKR77FE4 1.9 Tấn Thùng Lửng – Giá 475.000.000
  • Xe Tải Isuzu QKR77FE4 1.9 Tấn Thùng Bạt – Giá 479.000.000
  • Xe Tải Isuzu QKR77FE4 1.9 Tấn Thùng Kín – Giá 468.000.000
  • Xe Tải Isuzu QKR77HE4 1.9 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 648.000.000
  • Xe Tải Isuzu NMR85HE4 1.9 Tấn Thùng Kín – Giá 680.000.000
  • Xe Tải Isuzu NMR85HE4 1.9 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 810.000.000
  • Xe Tải Isuzu NMR85HE4 1.9 Tấn Thùng Lửng – Giá 670.000.000
  • Xe Tải Isuzu NMR85HE4A 1.9 Tấn Thùng Kín – Giá: Đang cập nhật

CÁC DÒNG XE TẢI ISUZU 2 – 2.4 – 2.5 – 2.9 TẤN

  • Xe Tải Isuzu QKR77HE4 2 Tấn Thùng Bạt – Giá 515.000.000
  • Xe Tải Isuzu QKR77HE4 2 Tấn Thùng Kín – Giá 516.000.000
  • Xe Tải Isuzu QKR77HE4 2 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 648.000.000 ₫
  • Xe Tải Isuzu QKR77HE4 2 Tấn Thùng Lửng – Giá 505.000.000 ₫
  • Xe Tải Isuzu QKR77FE4 2.4 Tấn Thùng Lửng – Giá 455.000.000
  • Xe Tải Isuzu QKR77FE4 2.4 Tấn Thùng Bạt – Giá 466.000.000
  • Xe Tải Isuzu QKR77FE4 2.4 Tấn Thùng Kín – Giá 468.000.000
  • Xe Tải Isuzu QKR77FE4 2.4 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 580.000.000
  • Xe Tải Isuzu NMR77EE4 2.4 Tấn Thùng Kín – Giá 663.000.000
  • Xe Tải Isuzu NMR77EE4 2.4 Tấn Thùng Bạt – Giá 657.000.000
  • Xe Tải Isuzu QKR77HE4A 2.4 Tấn Thùng Bạt – Giá: đang cập nhật
  • Xe Tải Isuzu QKR77HE4A 2.4 Tấn Thùng Kín – Giá: đang cập nhật
  • Xe Tải Isuzu QKR77HE4A 2.4 Tấn Thùng Lửng – Giá: đang cập nhật
  • Xe Tải Isuzu QKR77HE4 2.5 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 648.000.000
  • Xe Tải Isuzu QKR77HE4 2.5 Tấn Thùng Lửng – Giá 505.000.000
  • Xe Tải Isuzu QKR77HE4 2.5 Tấn Thùng Kín – Giá 516.000.000
  • Xe Tải Isuzu QKR77HE4 2.9 Tấn Thùng Bạt – Giá 515.000.000
  • Xe Tải Isuzu QKR77HE4 2.9 Tấn Thùng Kín – Giá 516.000.000
  • Xe Tải Isuzu QKR77HE4 2.9 Tấn Thùng Lửng – Giá 505.000.000
  • Xe Tải Isuzu QKR77HE4 2.9 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 648.000.000

CÁC DÒNG XE TẢI ISUZU 3 TẤN

  • Xe Tải Isuzu NMR85HE4 3 Tấn Thùng Kín – Giá 670.000.000
  • Xe Tải Isuzu NMR85HE4 3 Tấn Thùng Bạt – Giá 670.000.000
  • Xe Tải Isuzu NPR85KE4 3.5 Tấn Thùng Kín – Giá 705.000.000
  • Xe Tải Isuzu NPR85KE4 3.5 Tấn Thùng Bạt – Giá 705.000.000
  • Xe Tải Isuzu NPR85KE4 3.5 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 845.000.000
  • Xe Tải Isuzu NPR85KE4 3.5 Tấn Thùng Lửng – Giá 705.000.000

CÁC DÒNG XE TẢI ISUZU 4 TẤN

  • Xe Tải Isuzu NPR85KE4 4 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 690.000.000
  • Xe Tải Isuzu NPR85KE4 4 Tấn Thùng Kín – Giá 710.000.000
  • Xe Tải Isuzu NPR85KE4 4 Tấn Thùng Bạt – Giá 705.000.000
  • Xe Tải Isuzu NPR85KE4 4 Tấn Thùng Lửng – Giá 690.000.000

CÁC DÒNG XE TẢI ISUZU 5 TẤN

  • Xe Tải Isuzu NQR75ME4 5 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 795.000.000
  • Xe Tải Isuzu NQR75LE4 5 Tấn Thùng Lửng – Giá 780.000.000
  • Xe Tải Isuzu NQR75LE4 5 Tấn Thùng Bạt – Giá 780.000.000
  • Xe Tải Isuzu NQR75ME4 5 Tấn Thùng Kín – Giá 795.000.000
  • Xe Tải Isuzu NQR75LE4 5 Tấn Thùng Kín – Giá 785.000.000
  • Xe Tải Isuzu NQR75ME4 5 Tấn Thùng Bạt – Giá 810.000.000
  • Xe Tải Isuzu NQR75LE4 5 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 935.000.000
  • Xe Tải Isuzu NQR75ME4 5 Tấn Thùng Lửng – Giá 795.000.000

CÁC DÒNG XE TẢI ISUZU 5.5 TẤN

  • Xe Tải Isuzu NQR75ME4 5.5 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 795.000.000
  • Xe Tải Isuzu NQR75LE4 5.5 Tấn Thùng Lửng – Giá 780.000.000
  • Xe Tải Isuzu NQR75LE4 5.5 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 780.000.000
  • Xe Tải Isuzu NQR75LE4 5.5 Tấn Thùng Kín – Giá 785.000.000
  • Xe Tải Isuzu NQR75LE4 5.5 Tấn Thùng Bạt – Giá 780.000.000
  • Xe Tải Isuzu NQR75ME4 5.5 Tấn Thùng Kín – Giá 815.000.000
  • Xe Tải Isuzu NQR75ME4 5.5 Tấn Thùng Bạt – Giá 810.000.000

CÁC DÒNG XE TẢI ISUZU 6 TẤN

Xe Tải Isuzu FRR90NE4 6 Tấn Thùng Kín – Giá 910.000.000

Xe Tải Isuzu FRR90NE4 6 Tấn Thùng Kín – Giá 910.000.000

Xe Tải Isuzu FRR90NE4 6 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 1.060.000.000

Xe Tải Isuzu FRR90NE4 6 Tấn Thùng Lửng – Giá 885.000.000

Xe Tải Isuzu NQR75ME4 6 Tấn Thùng Kín – Giá 815.000.000

Xe Tải Isuzu NQR75ME4 6 Tấn Thùng Bạt – Giá 810.000.000

Xe Tải Isuzu NQR75ME4 6 Tấn Thùng Lửng – Giá 795.000.000

CÁC DÒNG XE TẢI ISUZU 6.5 TẤN

  • Xe Tải Isuzu FRR90LE4 6.5 Tấn Thùng Lửng – Giá 870.000.000
  • Xe Tải Isuzu FRR90LE4 6.5 Tấn Thùng Lửng – Giá 870.000.000
  • Xe Tải Isuzu FRR90LE4 6.5 Tấn Thùng Bạt – Giá 900.000.000
  • Xe Tải Isuzu FRR90LE4 6.5 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 1.025.000.000

CÁC DÒNG XE TẢI ISUZU 8 TẤN

  • Xe Tải Isuzu FVR34SE4 8 Tấn Thùng Kín – Giá 1.370.000.000
  • Xe Tải Isuzu FVR34SE4 8 Tấn Thùng Bạt – Giá 1.360.000.000
  • Xe Tải Isuzu FVR34SE4 8 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 1.500.000.000
  • Xe Tải Isuzu FVR34SE4 8 Tấn Thùng Lửng – Giá 1.340.000.000
  • Xe Tải Isuzu FVR34UE4 7.5 Tấn Thùng Kín – Giá 1.399.000.000
  • Xe Tải Isuzu FVR34UE4 7.5 Tấn Thùng Bạt – Giá 1.425.000.000
  • Xe Tải Isuzu FVR34UE4 7.5 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 1.645.000.000
  • Xe Tải Isuzu FVR34UE4 7.5 Tấn Thùng Lửng – Giá: Đang cập nhật

CÁC DÒNG XE TẢI ISUZU 9 TẤN

  • Xe Tải Isuzu FVR34QE4 9 Tấn Thùng Lửng – Giá 1.315.000.000
  • Xe Tải Isuzu FVR34QE4 9 Tấn Thùng Kín – Giá 1.330.000.000
  • Xe Tải Isuzu FVR34QE4 9 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 1.505.000.000
  • Xe Tải Isuzu FVR34QE4 9 Tấn Thùng Bạt – Giá 1.335.000.000

CÁC DÒNG XE TẢI ISUZU 14 TẤN

  • Xe Tải Isuzu FVM34WE4 14.5 Tấn Thùng Kín – Giá 1.715.000.000
  • Xe Tải Isuzu FVM34WE4 14.5 Tấn Thùng Bạt – Giá 1.710.000.000
  • Xe Tải Isuzu FVM34WE4 14.5 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 2.010.000.000
  • Xe Tải Isuzu FVM34WE4 14.5 Tấn Thùng Lửng – Giá 1.665.000.000
  • Xe Tải Isuzu FVM34TE4 15 Tấn Thùng Kín – Giá 1.650.000.000
  • Xe Tải Isuzu FVM34TE4 15 Tấn Thùng Bạt – Giá 1.640.000.000
  • Xe Tải Isuzu FVM34TE4 15 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 1.915.000.000
  • Xe Tải Isuzu FVM34TE4 15 Tấn Thùng Lửng – Giá Đang cập nhật

Xem thêm: Phù hiệu xe tải – QUY ĐỊNH VỀ PHÙ HIỆU XE TẢI, QUY TRÌNH THỦ TỤC LỆ PHÍ ĐĂNG KÝ

xe tẢi TATA

Tata dòng xe tải nhẹ đang cạnh tranh với dòng xe tải Suzuki. Ưu điểm của dòng xe này là động cơ xe ổn định, bền bỉ, với độ bền cũng độ an toàn cao, kích thước nhỏ gọn, nội thất tiện nghi. Đa dạng tải trọng từ 700kg, 750kg, 800kg, 990kg. đến 1 tấn. Sau đây là các dòng xe tải TATA đang được ưa chuộng nhất hiện nay

các dòng xe tải tatancác dòng xe tải tatancác dòng xe tải tatan

CÁC DÒNG XE TẢI TATA dưới 1 TẤN

  • Xe Tải TaTa Super Ace Thùng lửng – bạt – kín 990kg – Giá: Đang cập nhật
  • Xe Tải TaTa Super Ace Thùng Kín Cánh Dơi 990kg – Giá 335.000.000
  • Xe Đông Lạnh TaTa Super Ace 750kg – Giá: Đang cập nhật
  • Xe Tải TaTa Super Ace Thùng Lửng 1T2 – Giá: Đang cập nhạt
  • Xe Tải TaTa Super Ace Thùng Mui Bạt 1T2 – Giá: Đang cập nhật

CÁC DÒNG XE TẢI ISUZU 7 TẤN

  • Xe Tải Tata Ultra814 7T5 Thùng Lửng – Giá 613,360,000
  • Xe Tải Tata Ultra814 7T5 Thùng Mui Bạt – Giá 627,760,000
  • Xe Tải Tata Ultra814 7T5 Thùng Kín – Giá 643,640,000

xe tải SUZUKI

Dòng xe tải Suzuki có thiết kế nhỏ gọn dễ dàng di chuyển trên những cung đường nhỏ hẹp, thích hợp với giao thông tại Việt Xe tải Suzuki là một trong những dòng xe tải phổ biến đến từ Nhật Bản thường thấy ở Việt Nam. Dòng xe tải Suzuki thường là dòng xe tải có kích thước nhỏ, có thể di chuyển linh hoạt trên mọi quảng đường.

xe tải suzukixe tải suzukixe tải suzuki

Ưu điểm của dòng xe này là Khả năng vận hành lớn, giá thành rẻ, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường, nhỏ gọn, có thể cơ động ở các tuyến đường vào buổi sáng, đa dạng tải trọng như: Suzuki 500kg, 650kg, 800kg, 750kg

CÁC DÒNG XE TẢI SUZUKI 500KG

  • Xe Tải Suzuki Carry Truck 500Kg Thùng Kín – Giá 266,000,000₫
  • Xe Tải Suzuki Carry Truck 500Kg Thùng Lửng – Giá 247,000,000₫
  • Xe Tải Suzuki Blind Van 500Kg -Giá 291,000,000₫
  • Xe Tải Suzuki Carry Truck 500Kg Thùng Mui Bạt

CÁC DÒNG XE TẢI SUZUKI 700kg – 750kg

  • Xe Tải Suzuki Carry Pro 2019 700Kg Thùng Kín – Giá 339.000.000
  • Xe Tải Suzuki Carry Pro 2019 700Kg Thùng Bạt – Giá 304.000.000
  • Xe Tải Suzuki Carry Pro 2019 700Kg Thùng Lửng – Giá 299.000.000
  • Xe Tải Suzuki Carry Pro 750Kg Thùng Mui Bạt – Giá 326,500,000₫
  • Xe Tải Suzuki Carry Pro 750Kg Thùng Lửng -Giá 309,500,000₫
  • Xe Tải Suzuki Carry Pro 750Kg Thùng Kín -Giá 331,500,000₫
  • Xe Tải Suzuki Carry Pro 750Kg Thùng Bảo Ôn – Giá 337,500,000₫
  • Xe Tải Suzuki Carry Pro 750Kg Thùng Bạt Gắn Bửng Nâng – Giá 324,500,000₫
  • Xe Tải Suzuki Carry Pro 750Kg Thùng Kín Cánh Dơi – Giá 347,500,000₫

xe tải HYUNDAI

Xe tải Hyundai là thương hiệu xe toàn cầu, đến từ Hàn Quốc, là một trong các thương hiệu xe tải hạng nặng bán chạy nhất tại thị trường Việt Nam, với nhiều ưu điểm đã được khẳng định trong trái tim người tiêu dùng.

Hãng Hyundai hiện trở thành một lựa chọn ưu tiên hàng đầu của khách hàng bởi chất lượng ổn định và khả năng vận hành trơn tru bền bỉ. Nhiên liệu tiêu hao ở mức trung bình, ít hư hỏng. Ngoài ra các phụ tùng được bán phổ biến, thuận tiên trong việc bảo dưỡng hoặc sửa chữa.

xe tải huyndaixe tải huyndaixe tải huyndai

Ngoài ra, điểm đặc biệt của các dòng xe tải Hyundai đều được trang bị động cơ chạy bằng nhiên liệu dầu. Với công năng mạnh mẽ.

Giá của các sản phẩm thuộc hãng Huyndai thường đắt hơn các hãng khác, nhưng đồng tiền đi đôi với chất lượng, nếu bạn thật sự muốn đầu tư thì Huyndai là hãng xe tải bạn nên cân nhắc.

CÁC DÒNG XE TẢI HYUNDAI dưới 1 TẤN

  • Xe Tải Hyundai New Porter H150 1T5 Thùng Kín Cánh Dơi – Giá: đang cập nhật
  • Xe Tải Hyundai New Porter H150 1.5 Tấn Thùng Kín – Giá 395.000.000
  • Xe Tải Hyundai New Porter H150 1.5 Tấn Thùng Bạt – Giá 393.000.000
  • Xe Tải Hyundai New Porter H150 1.5 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 485.000.000
  • Xe Tải Hyundai New Porter H150 1.5 Tấn Thùng Lửng – Giá 85.000.000

CÁC DÒNG XE TẢI HYUNDAI 2 TẤN

  • Xe Tải Hyundai New Mighty N250 2.4 Tấn Thùng Kín – Giá 485.000.000
  • Xe Tải Hyundai New Mighty N250 2.4 Tấn Thùng Bạt – Giá 485.000.000
  • Xe Tải Hyundai New Mighty N250 2.4 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 565.000.000
  • Xe Tải Hyundai New Mighty N250 2.4 Tấn Thùng Lửng – Giá 480.000.000
  • Xe Tải Hyundai New Mighty N250SL 2.4 Tấn Thùng Kín – Giá 530.000.000
  • Xe Tải Hyundai New Mighty N250SL 2.4 Tấn Thùng Bạt – Giá 520.000.000
  • Xe Tải Hyundai New Mighty N250SL 2.4 Tấn Thùng Lửng – Giá 510.000.000
  • Xe Tải Hyundai New Mighty N250SL 2.4 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 510.000.000

CÁC DÒNG XE TẢI HYUNDAI 4 TẤN

  • Xe Tải Hyundai New Mighty 75S 4 Tấn Thùng Bạt – Giá 695.000.000
  • Xe Tải Hyundai New Mighty 75S 4 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 685.000.000
  • Xe Tải Hyundai New Mighty 75S 4 Tấn Thùng Lửng – Giá 685.000.000
  • Xe Tải Hyundai New Mighty 75S 4 Tấn Thùng Kín – Giá 700.000.000

CÁC DÒNG XE TẢI HYUNDAI 6.5 TẤN

Xe Tải Hyundai HD99 6.5 Tấn Thùng Kín – Giá 700.000.000

Xe Tải Hyundai HD99 6.5 Tấn Thùng Bạt – Giá 695.000.000

Xe Tải Hyundai HD99 6.5 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 795.000.000

Xe Tải Hyundai HD99 6.5 Tấn Thùng Lửng – Giá 675.000.000

CÁC DÒNG XE TẢI HYUNDAI 7 tấn

  • Xe Tải Hyundai Mighty EX8 GTL 7 Tấn Thùng Lửng – Giá: đang cập nhật
  • Xe Tải Hyundai New Mighty 110SL 7 Tấn Thùng Bạt – Giá : đang cập nhật
  • Xe Tải Hyundai New Mighty 110SL 7 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá: đang cập nhật
  • Xe Tải Hyundai New Mighty 110SL 7 Tấn Thùng Lửng – Giá: đang cập nhật
  • Xe Tải Hyundai New Mighty 110SP 7 Tấn Thùng Kín – Giá 722.000.000
  • Xe Tải Hyundai New Mighty 110SP 7 Tấn Thùng Bạt – Đang cập nhật
  • Xe Tải Hyundai New Mighty 110SP 7 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá: đang cập nhật
  • Xe Tải Hyundai Mighty EX8 GTL 7 Tấn Thùng Bạt – Giá: dang cập nhật
  • Xe Tải Hyundai Mighty EX8 GTL 7 Tấn Thùng Kín – Giá: đang cập nhật
  • Xe Tải Hyundai New Mighty 110SP 7 Tấn Thùng Lửng – Giá: đang cập nhật
  • Xe Tải Hyundai New Mighty 110S 7 Tấn Thùng Kín – Giá 705.000.000
  • Xe Tải Hyundai New Mighty 110S 7 Tấn Thùng Bạt – Giá 705.000.000
  • Xe Tải Hyundai New Mighty 110S 7 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 875.000.000
  • Xe Tải Hyundai New Mighty 110S 7 Tấn Thùng Lửng – Giá 700.000.000
  • Xe Tải Hyundai Mighty HD700 7 Tấn Thùng Kín – Giá 710.000.000
  • Xe Tải Hyundai Mighty HD700 7 Tấn Thùng Bạt – Giá 715.000.000
  • Xe Tải Hyundai Mighty EX8 7 Tấn Thùng Bạt – Giá: đang cập nhật
  • Xe Tải Hyundai New Mighty 110SL 7 Tấn Thùng Kín – Giá: đang cập nhật
  • Xe Tải Hyundai Mighty HD700 7 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 795.000.000
  • Xe Tải Hyundai Mighty HD700 7 Tấn Thùng Lửng – Giá 705.000.000

CÁC DÒNG XE TẢI HYUNDAI 8 TẤN

  • Xe Tải Hyundai HD800 8 Tấn Thùng Kín – Giá 725.000.000
  • Xe Tải Hyundai HD800 8 Tấn Thùng Bạt – Giá 725.000.000
  • Xe Tải Hyundai HD800 8 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 875.000.000
  • Xe Tải Hyundai HD800 8 Tấn Thùng Lửng – Giá 705.000.000
  • Xe Tải Hyundai Mighty 2017 8 Tấn Thùng Kín – Giá 723.000.000
  • Xe Tải Hyundai Mighty 2017 8 Tấn Thùng Bạt – Giá 720.000.000
  • Xe Tải Hyundai HD120SL 8 Tấn Thùng Lửng – Giá 805.000.000
  • Xe Tải Hyundai Mighty 2017 8 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 895.000.000
  • Xe Tải Hyundai Mighty 2017 8 Tấn Thùng Lửng – Giá 705.000.000
  • Xe Tải Hyundai HD120SL 8 Tấn Thùng Kín – Giá 830.000.000
  • Xe Tải Hyundai HD120SL 8 Tấn Thùng Bạt – Giá 825.000.000

CÁC DÒNG XE TẢI HYUNDAI 14 TẤN

  • Xe Tải Hyundai HD210 14 Tấn Thùng Kín – Giá 1.580.000.000
  • Xe Tải Hyundai HD210 14 Tấn Thùng Bạt – Giá 1.570.000.000
  • Xe Tải Hyundai HD210 14 Tấn Thùng Lửng – Giá 1.540.000.000

CÁC DÒNG XE TẢI HYUNDAI 15 TẤN

  • Xe Tải Hyundai HD240 15 Tấn Thùng Bạt – Giá 1.769.000.000
  • Xe Tải Hyundai HD240 15 Tấn Thùng Lửng – Giá 1.757.000.000
  • Xe Tải Hyundai HD240 15 Tấn Thùng Kín – Giá 1.757.000.000

CÁC DÒNG XE TẢI HYUNDAI 17 TẤN

  • Xe Tải Hyundai HD320 17 Tấn Thùng Lửng – Giá 2.360.000.000
  • Xe Tải Hyundai HD320 17 Tấn Thùng Kín – Giá 2.425.000.000
  • Xe Tải Hyundai HD320 17.5 Tấn Thùng Bạt Euro4 – Giá 2.415.000.000

CÁC DÒNG XE TẢI HYUNDAI 18 TẤN

  • Xe Tải Hyundai HD320 18 Tấn Thùng Bạt – Giá 2.415.000.000
  • Xe Tải Hyundai HD320 18 Tấn Thùng Lửng – Giá 2.388.000.000

CÁC DÒNG XE TẢI HYUNDAI 20 TẤN

  • Xe Tải Hyundai HD360 20 Tấn Thùng Bạt – Giá 2.460.000.000
  • Xe Tải Hyundai HD360 20 Tấn Thùng Lửng – Giá 2.455.000.000
  • Xe Tải Hyundai HD360 20 Tấn Thùng Kín – Giá 2.470.000.000

xe tẢi VEAM

Ưu điểm của dòng xe này là kim phun nhiêu liệu điện tử giúp xe tiết kiệm nhiên liệu tối đa. Khả năng vận hành êm ái và mượt mà. Tuổi thọ động cơ cao, bền bỉ theo năm tháng. Xe ít hư hỏng vặt trong quá trình di chuyển. Xe di chuyển tốt cả địa hình đồng bằng và miền núi.

các dòng xe tải veamcác dòng xe tải veamcác dòng xe tải veam

CÁC DÒNG XE TẢI VEAM 990kg TẤN

  • Xe Tải Veam VPT095 990Kg Thùng Kín – Giá 235.000.000
  • Xe Tải Veam VPT095 990Kg Thùng Bạt – Giá 225.000.000
  • Xe Tải Veam VPT095 990Kg Thùng Lửng – Giá 218.000.000
  • Xe Tải Veam VPT095 990Kg Thùng Bán Hàng Lưu Động – Giá 245.000.000

CÁC DÒNG XE TẢI VEAM 1 – 1.9 TẤN

  • Xe Tải Veam VT100 1 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 433.000.000
  • Xe Tải Veam VT100 1 Tấn Thùng Lửng – Giá 331.000.000
  • Xe Tải Veam VT150 1.5 Tấn Thùng Kín – Giá 373.000.000
  • Xe Tải Veam VT150 1.5 Tấn Thùng Bạt – Giá 370.000.000
  • Xe Tải Veam VT150 1.5 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 471.000.000
  • Xe Tải Veam VT200 1.9 Tấn Thùng Kín – Giá 370.000.000
  • Xe Tải Veam VT200 1.9 Tấn Thùng Bạt – Giá 367.000.000
  • Xe Tải Veam VT200 1.9 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 510.000.000
  • Xe Tải Veam VT100 1 Tấn Thùng Kín – Giá 336.000.000
  • Xe Tải Veam VT100 1 Tấn Thùng Bạt – Giá 334.000.000
  • Xe Tải Veam VT255 1.9 Tấn Thùng Kín -giá 390.000.000
  • Xe Tải Veam VT260 1.9 Tấn Thùng Kín -giá 479.000.000
  • Xe Tải Veam VT260 1.9 Tấn Thùng Bạt -giá 490.000.000
  • Xe Tải Veam VT260 1.9 Tấn Thùng Lửng – giá 470.000.000

CÁC DÒNG XE TẢI VEAM 2.4 – 2.5 TẤN

  • Xe Tải Veam VT250 2.5 Tấn Thùng Kín – Giá 410.000.000
  • Xe Tải Veam VT250 2.5 Tấn Thùng Bạt – Giá 405.000.000
  • Xe Tải Veam VT252 2.4 Tấn Thùng Kín – Giá 415.000.000
  • Xe Tải Veam VT252 2.4 Tấn Thùng Bạt – Giá 415.000.000
  • Xe Tải Veam VT252 2.4 Tấn Thùng Bảo Ôn – giá 450.000.000
  • Xe Tải Veam VT252 2.4 Tấn Thùng Lửng -giá 410.000.000

CÁC DÒNG XE TẢI VEAM 3.5 TẤN

  • Xe Tải Veam VT340 3.5 Tấn Thùng Kín – giá 488.000.000
  • Xe Tải Veam VT340 3.5 Tấn Thùng Bạt – giá 485.000.000
  • Xe Tải Veam VT340 3.5 Tấn Thùng Lửng -giá 475.000.000
  • Xe Tải Veam VPT350 3.5 Tấn Thùng Kín – Giá 463.000.000
  • Xe Tải Veam VPT350 3.5 Tấn Thùng Bạt – Giá 463.000.000
  • Xe Tải Veam VPT350 3.5 Tấn Thùng Lửng – Giá 460.000.000

CÁC DÒNG XE TẢI VEAM 5 – 6 TẤN

  • Xe Tải Veam VT490 5 Tấn Thùng Kín – Giá đang cập nhật
  • Xe Tải Veam VT651 6.2 Tấn Thùng Kín – giá 520.000.000
  • Xe Tải Veam VT651 6.2 Tấn Thùng Bạt – giá 520.000.000
  • Xe Tải Veam VT651 6.2 Tấn Thùng Lửng – giá 515.000.000
  • Xe Tải Veam VT650 6.5 Tấn Thùng Kín – Giá đang cập nhật
  • Xe Tải Veam VT650 6.5 Tấn Thùng Bạt – Giá đang cập nhật

CÁC DÒNG XE TẢI VEAM 7 – 7.5 TẤN

  • Xe Tải Veam VT750 7.5 Tấn Thùng Kín – giá 630.000.000
  • Xe Tải Veam VT750 7.5 Tấn Thùng Bạt – giá 630.000.000
  • Xe Tải Veam VT750 7.5 Tấn Thùng Lửng – giá 560.000.000
  • Xe Tải Veam VT751 7 Tấn Thùng Kín – giá 675.000.000
  • Xe Tải Veam VT751 7 Tấn Thùng Bạt – giá: Đang cập nhật

CÁC DÒNG XE TẢI VEAM 8 – 9 TẤN

  • Xe Tải Veam VPT880 8 Tấn Thùng Bạt – Giá 855.000.000
  • Xe Tải Veam VPT950 9.3 Tấn Thùng Kín – Giá 785.000.000
  • Xe Tải Veam VPT950 9.3 Tấn Thùng Bạt – Giá 782.000.000

xe tẢi KIA

Ra mắt thị trường được một thời gian nên dòng xe tải nhẹ KIA đã khá quen thuộc với khách hàng. Dòng xe tải KIA luôn được đánh giá cao bởi giá thành cạnh tranh, chất lượng bền bỉ, vận hành trơn tru và được minh chứng qua thời gian.

xe tải kiaxe tải kiaxe tải kia

Ưu điểm: Vận hành trơn tru, bền bỉ , lốp không ruột, cân bằng điện tử ESC, chống bó cứng phanh ABS, đa dang phụ kiện ,Chi phí đầu tư thấp.

cÁC DÒNG XE TẢI kia 990kg – 1 tấn

  • KIA FRONTIER K200 – MUI BẠT 3 BỬNG – 990KG/ 1.49/ 1.95 TẤN – Giá 374,800,000₫
  • KIA FRONTIER K200 – THÙNG KÍN – 990KG/ 1.49/ 1.9 TẤN – Giá 377,900,000₫
  • KIA FRONTIER K200 – THÙNG LỬNG – 990KG/ 1.49/ 1.99 TẤN – Giá 359,600,000₫
  • KIA FRONTIER K200 BÁN HÀNG LƯU ĐỘNG – 1.49 TẤN – Giá 393,800,000₫
  • KIA FRONTIER K250 – MUI BẠT 3 BỬNG – 1.49 TẤN – Giá 426,200,000₫
  • KIA FRONTIER K250 – THÙNG LỬNG – 1.49 TẤN – Giá: đang cập nhật
  • KIA FRONTIER K250- THÙNG KÍN – 1.49 Giá 423,200,000₫
  • KIA FRONTIER K250B – BEN TỰ ĐỔ – 1.99 TẤN – Giá 475,000,000₫

CÁC DÒNG XE TẢI kia 2 TẤN

  • KIA FRONTIER K250- THÙNG KÍN 2.49 TẤN – Giá 423,200,000
  • KIA FRONTIER K250 – THÙNG LỬNG – 2.49 TẤN – Giá 405,000,000₫
  • KIA FRONTIER K250 – MUI BẠT BỬNG NÂNG – 2.3 TẤN – Giá 468,600,000₫
  • KIA FRONTIER K250 – MUI BẠT 3 BỬNG – 2.49 TẤN – Giá: đang cập nhật

xe tải HINO

Hino là dòng xe được sản xuất linh kiện tại Nhật Bản và lắp ráp ở Việt Nam. Hino có ngoại thất sang trọn, hiện đại. Ga lăng dựa trên nguyên tắc khí động học giúp giảm sức cản của gió nên di chuyển dễ dàng,kính chiếu hậu, đèn pha, kính chắn gió được gia công chắc chắn, cẩn thận. Bên trong trang bị đầy đủ các bộ phận như: vô lăng, bảng điều khiển, điều hòa, hệ thống âm thanh, hộp đen…

xe tải hinoxe tải hinoxe tải hino

CÁC DÒNG XE TẢI HINO 1.9 TẤN

  • Xe Tải Hino XZU650L 1.9 Tấn Thùng Kín – Giá 650.000.000
  • Xe Tải Hino XZU650L 1.9 Tấn Thùng Bạt – Giá 640.000.000
  • Xe Tải Hino XZU650L 1.9 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 795.000.000
  • Xe Tải Hino XZU650L 1.9 Tấn Thùng Lửng – Giá 640.000.000

CÁC DÒNG XE TẢI HINO 3.5 TẤN

  • Xe Tải Hino XZU720L 3.5 Tấn Thùng Kín – Giá 693.000.000
  • Xe Tải Hino XZU720L 3.5 Tấn Thùng Bạt – Giá 688.000.000
  • Xe Tải Hino XZU720L 3.5 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 835.000.000
  • Xe Tải Hino Dutro XZU352L 3.5 Tấn Thùng Bạt – Giá 590.000.000
  • Xe Tải Hino Dutro XZU352L 3.5 Tấn Thùng Lửng – Giá 585.000.000
  • Xe Tải Hino Dutro XZU342L 3.5 Tấn Thùng Lửng – Giá 580.000.000
  • Xe Tải Hino XZU720L 3.5 Tấn Thùng Lửng – Giá 688.000.000
  • Xe Tải Hino Dutro XZU352L 3.5 Tấn Thùng Kín – Giá 585.000.000

CÁC DÒNG XE TẢI HINO 5 TẤN

  • Xe Tải Hino Dutro XZU342L 5 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 650.000.000
  • Xe Tải Hino Dutro XZU342L 5 Tấn Thùng Lửng – Giá 600.000.000
  • Xe Tải Hino XZU730L 5 Tấn Thùng Kín – Giá 750.000.000
  • Xe Tải Hino XZU730L 5 Tấn Thùng Bạt -Giá 748.000.000
  • Xe Tải Hino XZU730L 5 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 750.000.000
  • Xe Tải Hino XZU730L 5 Tấn Thùng Lửng – Giá 735.000.000
  • Xe Tải Hino FC9JNTA 5 Tấn Thùng Bạt – Giá: đang cập nhật

CÁC DÒNG XE TẢI HINO 6 TẤN

  • Xe Tải Hino FC9JNTC 6.5 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 945.000.000
  • Xe Tải Hino FC9JJTC 6 Tấn Thùng Kín – Giá 940.000.000
  • Xe Tải Hino FC9JJTC 6 Tấn Thùng Lửng – Giá 930.000.000
  • Xe Tải Hino FC9JNTC 6.5 Tấn Thùng Bạt – Giá 945.000.000
  • Xe Tải Hino FC9JNTC 6.5 Tấn Thùng Kín – Giá 945.000.000
  • Xe Tải Hino FC9JLTC 6.4 Tấn Thùng Lửng – Giá 915.000.000
  • Xe Tải Hino FC9JNTC 6.5 Tấn Thùng Lửng – Giá 945.000.000
  • Xe Tải Hino FC9JJTA 6 Tấn Thùng Kín – Giá 900.000.000
  • Xe Tải Hino FC9JJTA 6 Tấn Thùng Bạt – Giá 898.000.000
  • Xe Tải Hino FC9JJTA 6 Tấn Thùng Bảo Ôn – Gía 1.030.000.000
  • Xe Tải Hino FC9JJTC 6 Tấn Thùng Bạt – Giá 930.000.000
  • Xe Tải Hino FC9JJTC 6 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 1.090.000.000
  • Xe Tải Hino FC9JLTC 6.4 Tấn Thùng Kín – Giá 945.000.000
  • Xe Tải Hino FC9JLTC 6.4 Tấn Thùng Bạt – Giá 940.000.000
  • Xe Tải Hino FC9JLTC 6.4 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá:đang cập nhật

CÁC DÒNG XE TẢI HINO 7-8-9 TẤN

  • Xe Tải Hino FG8JPSU 7 Tấn Thùng Kín – Giá 1.422.000.000
  • Xe Tải Hino FG8JPSU 7 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 1.550.000.000
  • Xe Tải Hino FG8JT7A 8.5 Tấn Thùng Kín – Giá 1.427.000.000
  • Xe Tải Hino FG8JT7A 8.5 Tấn Thùng Bạt – Giá 1.390.000.000
  • Xe Tải Hino FG8JT7A 8.5 Tấn Thùng Bảo Ôn giá 1.738.000.000
  • Xe Tải Hino FG8JT7A 8.5 Tấn Thùng Lửng -Giá 1.360.000.000
  • Xe Tải Hino FG8JP7A 8 Tấn Thùng Bạt – Giá 1.350.000.000
  • Xe Tải Hino FG8JP7A 8 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 1.660.000.000
  • Xe Tải Hino FG8JP7A 8 Tấn Thùng Lửng Chở Kính – Giá 1.400.000.000
  • Xe Tải Hino FG8JJ7A 8 Tấn Thùng Kín – Giá 1.330.000.000
  • Xe Tải Hino FG8JPSL 8 Tấn Thùng Kín – Giá 1.340.000.000
  • Xe Tải Hino FG8JPSL 8 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 1.560.000.000
  • Xe Tải Hino FG8JPSB 8.5 Tấn Thùng Bạt
  • Xe Tải Hino FG8JPSB 8.5 Tấn Thùng Bạt – Giá 1.338.000.000
  • Xe Tải Hino FG8JPSB 8.5 Tấn Thùng Bảo Ôn – giá 1.530.000.000
  • Xe Tải Hino FG8JP7A 8 Tấn Thùng Kín – Giá 1.350.000.000
  • Xe Tải Hino FG8JPSB 8.5 Tấn Thùng Lửng – Giá 1.290.000.000
  • Xe Tải Hino FG8JPSN 9.5 Tấn Thùng Bạt – Giá 1.440.000.000

CÁC DÒNG XE TẢI HINO 14 TẤN

  • Xe Tải Hino FM8JW7A 14 Tấn Thùng Kín – Giá 1.845.000.000
  • Xe Tải Hino FM8JW7A 14 Tấn Thùng Bạt – Giá 1.825.000.000
  • Xe Tải Hino FM8JW7A 14 Tấn Thùng Lửng – Giá 1.725.000.000

CÁC DÒNG XE TẢI HINO 4 TẤN

  • Xe Tải Hino FL8JW7A 15 Tấn Thùng Bảo Ôn – Giá 1.700.000.000
  • Xe Tải Hino FL8JTSL 15 Tấn Thùng Kín – Giá 167.000.000
  • Xe Tải Hino FL8JTSL 15 Tấn Thùng Bạt – Giá 1.650.000.000
  • Xe Tải Hino FL8JTSL 15 Tấn Thùng Lửng – Giá 1.620.000.000
  • Xe Tải Hino FL8JT7A 15 Tấn Thùng Kín – Giá 1.705.000.000
  • Xe Tải Hino FL8JT7A 15 Tấn Thùng Bạt – Giá 1.685.000.000
  • Xe Tải Hino FL8JT7A 15 Tấn Thùng Lửng – Giá 1.665.000.000
  • Xe Tải Hino FL8JW7A 15 Tấn Thùng Kín – Giá 1.775.000.000
  • Xe Tải Hino FL8JW7A 15 Tấn Thùng Bạt – Giá 1.750.000.000
  • Xe Tải Hino FL8JW7A 15 Tấn Thùng Lửng – Giá 1.700.000.000

CÁC DÒNG XE TẢI HINO 4 TẤN

  • Xe Tải Hino FL8JTSA 16 Tấn Thùng Bạt – Giá 1.600.000.000
  • Xe Tải Hino FL8JTSA 16 Tấn Thùng Lửng – Giá: đang cập nhật

xe tải TMT

Xe tải TMT là một trong những thương hiệu không còn mấy xa lạ trên thị trường xe tải hiện nay với nhiều đặc điểm ưu việt.

Với thế hệ động cơ mới, tuổi thọ cao tiết kiệm nhiên liệu và hoạt động bền bỉ theo thời gian.

Gầm xe lớn thoáng, bánh xe lớn giúp xe di chuyển vào những con đường xấu, vượt qua được mọi chướng ngại địa hình.

xe tải tmtxe tải tmtxe tải tmt

CÁC DÒNG XE TẢI TMT 1 – 2 TẤN

  • Xe Tải TMT DF41CL Thùng Mui Bạt 1 Tấn – Giá: đang cập nhật
  • Xe Tải Cửu Long HD7320T Thùng Mui Bạt 1T9 – Giá: đang cập nhật
  • Xe Tải Cửu Long HD7324T Thùng Mui Bạt 2T4 – Giá: đang cập nhật
  • Xe Tải Cửu Long HD6020T Thùng Bạt 2 Tấn – Giá: đang cập nhật
  • Xe Tải Cửu Long HD7325T Thùng Mui Bạt 2T3 – Giá: đang cập nhật
  • Xe Tải TMT Daisaki Thùng Mui Bạt 2T4 – Giá: đang cập nhật

CÁC DÒNG XE TẢI TMT 3 TẤN

  • Xe Tải TMT Sinotruk ST7535T Thùng Bạt 3T5 – Giá: đang cập nhật
  • Xe Tải Cửu Long HD7335T Thùng Mui Bạt 3T49 – Giá: đang cập nhật
  • Xe Tải Cửu Long TMT KC240145T 3 Chân Thùng Bạt 14T5 – Giá: đang cập nhật
  • Xe Tải TMT Cửu Long PY9635T2 3.5 Tấn – Giá: đang cập nhật
  • Xe Tải TMT Tata Thùng Mui Bạt 3T5 – Giá: đang cập nhật

CÁC DÒNG XE TẢI TMT 6 – 7 TẤN

  • Xe Tải TMT Sinotruk ST8160T Thùng Kín 6 Tấn – Giá: đang cập nhật
  • Xe Tải TMT Sinotruk ST8160T Thùng Mui Bạt 6 Tấn – Giá: đang cập nhật
  • Xe Tải TMT Cửu Long KC10570T Thùng Mui Bạt 7 Tấn – Giá: đang cập nhật
  • Xe Tải TMT Cửu Long KM8875T Thùng Bạt 7.5 Tấn – Giá: đang cập nhật
  • Xe Tải TMT KC11880T2 Thùng Bạt 7.6 Tấn – Giá: đang cập nhật
  • Xe Tải TMT KM8875TL Thùng Lửng 7.5 Tấn – Giá: đang cập nhật
  • Xe Tải TMT PY10575T2 Thùng Bạt 7.5 Tấn – Giá: đang cập nhật
  • Xe Tải TMT Cửu Long PY10570T2 7 Tấn – giá: đang cập nhật

CÁC DÒNG XE TẢI TMT 8 – 9 TẤN

  • Xe Tải TMT KC11888T Thùng Mui Bạt 8T8 – Giá: đang cập nhật
  • Xe Tải TMT Cửu Long KC13280T Thùng Mui Bạt 8 Tấn – Giá: đang cập nhật
  • Xe Tải TMT Sinotruk SN10580T Thùng Mui Bạt 8 Tấn – Giá: đang cập nhật
  • Xe Tải TMT Tata Thùng Mui Bạt 9 Tấn – Giá: đang cập nhật
  • Xe Tải TMT Cửu Long KC11895T Thùng Mui Bạt 9T5 – Giá: đang cập nhật

CÁC DÒNG XE TẢI TMT 17 – 22 TẤN

  • Xe Tải TMT Sinotruk ST336180T Thùng Bạt 17T9 – Giá: đang cập nhật
  • Xe Tải TMT Sinotruk SI336220T Thùng Mui Bạt 22 Tấn – Giá: đang cập nhật
  • Xe Tải Cửu Long TMT KC340220T Thùng Mui Bạt 22 Tấn – Giá: đang cập nhật

xe tải JAC

Xe tải Jac là thương hiệu ô tô lớn tại Trung Quốc. Hãng sản xuất xe tải nhỏ, xe tải vừa, xe tải nặng và các loại xe chuyên dùng phục vụ nhu cầu đa ngành đa nghề. Hiện tại, Jac đã là một trong 10 hãng xe tải được yêu thích nhất tại Trung Quốc và tiến đến phấn đấu trở thành thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất, lắp ráp và phân phối xe tải.

xe tải jacxe tải jacxe tải jac

CÁC DÒNG XE TẢI JAC 990 kg

  • Giá xe tải Jac X99 990kg thùng kín: 271.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Jac X99 990kg thùng bạt: 266.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Jac X99 990kg thùng lửng: 259.000.000 VNĐ

CÁC DÒNG XE TẢI JAC 1 tấn

  •  Giá xe tải Jac X125 thùng lửng 1T25: 320.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Jac X125 thùng kín 1T25: 332.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Jac X125 thùng bạt 1T25: 327.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Jac 1.25 tấn thùng mui bạt – HFC1025K1: 311.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Jac 1.25 tấn thùng kín – HFC1025K1: 312.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Jac 1.25 tấn thùng lửng – HFC1025K1: 310.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Jac 1T49 thùng bạt – HFC1030K3: đang cập nhật giá
  • Giá xe tải Jac 1T49 thùng lửng – HFC1030K3: đang cập nhật giá
  • Giá xe tải Jac 1T49 thùng kín – HFC1030K3: đang cập nhật giá
  • Giá xe tải Jac 1.9 tấn thùng kín – HFC 1042K1: đang cập nhật giá
  • Giá xe tải Jac 1.9 tấn thùng bạt – HFC 1042K1: đang cập nhật giá
  • Giá xe tải Jac 1.9 tấn thùng lửng – HFC 1042K1: đang cập nhật giá
  • Giá xe tải Jac X150 1T5 thùng kín: 332.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Jac X150 1T5 thùng bạt: 327.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Jac X150 1T5 thùng lửng: 320.000.000 VNĐ

CÁC DÒNG XE TẢI JAC 2 tấn

  • Giá xe tải Jac 2 tấn N200 thùng kín: đang cập nhật giá
  • Giá xe tải Jac 2 tấn N200 thùng bạt: đang cập nhật giá
  • Giá xe tải Jac 2T4 thùng kín – HFC1030K4: 322.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Jac 2T4 thùng bạt – HFC1030K4: 322.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Jac 2T4 thùng lửng – HFC1030K4: 315.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Jac 2T5 thùng lửng – L250: 398.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Jac 2T3 thùng kín – L250: 414.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Jac 2T4 thùng bạt – L250: 413.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Jac 2 tấn thùng bạt bửng nâng – L250: đang cập nhật giá

CÁC DÒNG XE TẢI JAC 3 tấn

  • Giá xe tải Jac 3T5 thùng kín– N350:đang cập nhật giá
  • Giá xe tải Jac 3T45 thùng bạt – HFC 1042K2: 420.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Jac 3T4 thùng kín – HFC 1042K2: 420.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Jac 3T49 thùng lửng – HFC 1042K2: 420.000.000 VNĐ

CÁC DÒNG XE TẢI JAC 4 – 5 tấn

  • Giá xe tải Jac 4T9 thùng bạt – 4950LD: 430.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Jac 5 tấn thùng lửng – HFC 1061K3: 335.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Jac 5 tấn thùng bạt – HFC 1061K3: đang cập nhật giá
  • Giá xe tải Jac 5 tấn thùng kín – HFC 1061K3: đang cập nhật giá
  • Giá xe tải Jac 5 tấn thùng bạt – L500: 458.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Jac 5 tấn thùng kín – L500: 459.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Jac 5 tấn thùng kín – N500: đang cập nhật

CÁC DÒNG XE TẢI JAC 6 tấn

  • Giá xe tải Jac 6T4 thùng bạt – HFC1083K1: 570.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Jac 6 tấn thùng kín – HFC1083K1: 580.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Jac 6T4 thùng lửng– HFC1083K1: đang cập nhật
  • Giá xe tải Jac 5T5 thùng kín bửng nâng– HFC1083K1: 610.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Jac 6T5 thùng bạt – N650: 559.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Jac 6T5 thùng kín – N650: 564.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Jac 6T5 thùng bạt – N650: 559.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Jac 6T2 thùng kín bửng nâng – N650: đang cập nhật giá

CÁC DÒNG XE TẢI JAC 7 – 8 – 9 tấn

  • -Giá xe tải Jac 7T25 thùng bạt – HFC1183K1: 585.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Jac 7T15 thùng kín – HFC1183K1: 679.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Jac 7T8 thùng kín – HFC 1383K1: 679.000.000 VNĐ
  • Giá xe đông lạnh Jac 7T4 – HFC 1383K1: đang cập nhật
  • Giá xe tải Jac 8T45 thùng mui bạt – HFC 1383K1: 670.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Jac 8T85 thùng lửng – HFC 1383K1: 655.000.000 VNĐ

xe tải DONGFENG

Xe tải Dongfeng là một trong những dòng xe có tải trọng cao được khách hàng tin tưởng lựa chọn vì có giá thành hợp lý, với khối lượng trọng tải cao chuyên chở được hàng hóa nhiều hơn, vượt được mọi địa hình khó khăn. Khung xe tải được đúc bằng thép chịu lực nguyên khối, liên kết chặt chẽ và được gia cố bằng đinh tán giúp xe chịu được lực và hạn chế rung gầm.

các dòng xe tải dongfengcác dòng xe tải dongfengcác dòng xe tải dongfeng

CÁC DÒNG XE TẢI DONGFENG 7 – 17 TẤN

  • Giá xe tải Dongfeng B170 thùng bạt: 695.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Dongfeng B180 7.35 tấn thùng kín: 935.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Dongfeng B180 8 tấn thùng bạt dài 9m5: 930.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Dongfeng B180 9 tấn thùng bạt dài 7m5: đang cập nhật giá
  • Giá xe tải Dongfeng B190 Hoàng Huy thùng bạt: 789.000.000VNĐ
  • Giá xe tải Dongfeng 3 chân C260 13 tấn thùng bạt: 1.170.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Dongfeng 4 chân 17.9 tấn thùng bạt L310: 1.249.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Dongfeng Hoàng Huy 4 chân 17 tấn thùng kín: 1.249.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Dongfeng 5 chân thùng bạt: 1.389.000.000 VNĐ

CÁC DÒNG XE TẢI DONGFENG gắn cẩu

  • Giá xe tải Dongfeng gắn cẩu Unic:

– Xe tải Dongfeng B170 gắn cẩu Unic URV375: 1.340.000.000 VNĐ

– Xe tải Dongfeng B190 7t6 gắn cẩu Unic URV343: 1.300.000.000 VNĐ

– Xe tải Dongfeng B190 7t5 gắn cẩu Unic URV345: 1.380.000.000 VNĐ

– Xe tải Dongfeng C260 9T3 gắn cẩu Unic URV804: 1.710.000.000 VNĐ

– Xe tải Dongfeng L315 4 chân 12 tấn gắn cẩu Unic URV1024: 2.330.000.000 VNĐ

– Xe tải Dongfeng L315 4 chân gắn cẩu Unic URV804: 2.080.000.000 VNĐ

– Xe tải Dongfeng L340 5 chân 20 tấn gắn cẩu Unic URV344: 1.700.000.000 VNĐ

  • Giá xe tải Dongfeng gắn cẩu Atom:

– Xe tải Dongfeng 3 chân 9 tấn gắn cẩu Atom 736L: 1.860.000.000 VNĐ

– Xe tải Dongfeng L315 4 chân gắn cẩu Atom 7 tấn 6 khúc: 2.060.000.000 VNĐ

– Xe tải Dongfeng L315 4 chân gắn cẩu Atom 1405: 2.530.000.000 VNĐ

  • Giá xe tải Dongfeng gắn cẩu Soosan:

– Xe tải Dongfeng 6t5 gắn cẩu Soosan SCS524 5 tấn 4 khúc: 1.400.000.000 VNĐ

– Xe tải Dongfeng 7T5 gắn cẩu Soosan SCS524 5 tấn 4 khúc: 1.380.000.000 VNĐ

– Xe tải Dongfeng C260 3 chân 8t6 gắn cẩu Soosan SCS746L: 1.960.000.000 VNĐ

– Xe tải Dongfeng 4 chân 11T5 gắn cẩu Soosan SCS1015LS: 2.380.000.000 VNĐ

– Xe tải Dongfeng 4 chân L315 14 tấn gắn cẩu Soosan 7 tấn 6 khúc: 2.070.000.000 VNĐ

  • Giá xe tải Dongfeng gắn cẩu Kanglim:

– Giá xe tải Dongfeng 15 tấn L340 4 chân gắn cẩu Kanglim 10 tấn: 2.450.000.000 VNĐ

  • Giá xe tải Dongfeng gắn cẩu Palfinger:

– Xe tải Dongfeng B170 7T3 gắn cẩu Palfinger 5 tấn 4 khúc: 1.380.000.000 VNĐ

  • Giá xe tải Dongfeng gắn cẩu HKTC:

– Xe tải Dongfeng C260 3 chân gắn cẩu HKTC 7 tấn 6 khúc: 2.010.000.000 VNĐ

– Xe tải Dongfeng 4 chân 16 tấn gắn cẩu HKTC HLC-5014M: 1.850.000.000 VNĐ

  • Giá xe tải Dongfeng gắn cẩu Dongyang:

– Xe tải Dongfeng 4 chân 12 tấn gắn cẩu Dongyang 10 tấn 5 khúc: 2.350.000.000 VNĐ

XE TẢI FUSO

Với cấu tạo cabin có thiết kế khoa học, hệ thống đèn pha Halogen công suất lớn. Xe trang bị động cơ Mitsubishi theo tiêu chuẩn khí thải Euro4. Có 4 xi lanh làm mát bằng nước với dung tích 2977cc giúp xe vận hành mạnh mẽ, được trang bị vỏ hộp số bằng hợp kim nhôm cao cấp giúp giảm trọng lượng xe và tản nhiệt tốt cũng như tăng độ bền và độ an toàn cao cho xe..

xe tải fusoxe tải fusoxe tải fuso

CÁC DÒNG XE TẢI FUSO 1 – 2 tấn

  • Giá xe tải Fuso 1t9 Canter 4.7LW thùng bảo ôn: 764.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Fuso 1.9 tấn Canter 4.7LW thùng kín: 495.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Fuso 1.9 tấn Canter 4.7LW thùng bạt: 690.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Fuso 1t9 Canter 4.7LW thùng lửng: 585.000.000 VNĐ
  • Xe tải Fuso Canter 2.5 tấn gắn cẩu Unic URV344: 1.045.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Fuso 2.3 tấn Canter 4.99 thùng lửng: giá liên hệ
  • Giá xe tải Fuso 2 tấn Canter 4.99 thùng kín: 648.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Fuso 2.1 tấn Canter 4.99 thùng bạt: 645.000.000 VNĐ

CÁC DÒNG XE TẢI FUSO 3 tấn + gắn cẩu

  • Xe tải Fuso Canter 3.5 tấn gắn cẩu Unic URV344: 1.080.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Fuso 3t5 Canter 6.5Wide thùng lửng: 623.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Fuso 3t4 Canter 6.5Wide thùng bạt: 640.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Fuso 3.4 tấn Canter 6.5Wide thùng kín: 647.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Fuso 3.5 tấn Canter 6.5Wide thùng bảo ôn: 789.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Fuso 3 tấn Canter 6.5Wide thùng đông lạnh: 894.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Fuso 3.9 tấn Canter 7.5Great thùng kín: giá liên hệ
  • Giá xe tải Fuso 3.2 tấn Canter 6.5 thùng bảo ôn: giá liên hệ
  • Giá xe tải Fuso 3.4 tấn Canter 6.5 thùng kín: giá liên hệ
  • Giá xe tải Fuso 3.4 tấn Canter 6.5 thùng bạt: giá liên hệ

CÁC DÒNG XE TẢI FUSO 4 – 5 TẤN

  • Giá xe tải Fuso 4.5 tấn Canter 7.5Great thùng lửng: giá liên hệ
  • Giá xe tải Fuso 4 tấn Canter 7.5Great thùng bạt: giá liên hệ
  • Giá xe tải Fuso 4 tấn Canter 7.5Great thùng bảo ôn: 878.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Fuso 4.7 tấn Canter 8.2HD thùng kín: giá liên hệ
  • Giá xe tải Fuso 4.9 tấn Canter 8.2HD thùng bảo ôn: 880.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Fuso 5 tấn Canter 8.2HD thùng bạt: giá liên hệ
  • Giá xe tải Fuso 5 tấn Canter 8.2HD thùng lửng: giá liên hệ
  • Giá xe tải Fuso 5.8 tấn FA thùng bảo ôn: giá liên hệ
  • Giá xe tải Fuso 5.8 tấn FA thùng bạt: giá liên hệ
  • Giá xe tải Fuso 5.8 tấn FA thùng kín: giá liên hệ
  • Giá xe tải Fuso 5.5 tấn FA thùng bạt dài 6m: giá liên hệ
  • Xe tải Fuso 5t5 tấn gắn cẩu Unic URV344: 1.360.000.000 VNĐ

CÁC DÒNG XE TẢI FUSO 6- 7 TẤN

  • Giá xe tải Fuso 6 tấn FA thùng lửng: giá liên hệ
  • Giá xe tải Fuso 7 tấn FI thùng bạt: 835.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Fuso 7t2 FI thùng kín: 880.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Fuso 7.2 tấn FI thùng lửng: 865.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Fuso 7 tấn FI thùng bảo ôn: 960.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Fuso 7.5 tấn FI thùng bạt: giá liên hệ
  • Giá xe tải Fuso 7.3 tấn FI thùng bạt: giá liên hệ
  • Giá xe tải Fuso 7.9 tấn FI thùng lửng: giá liên hệ
  • Giá xe tải Fuso 7.5 tấn FI thùng kín: giá liên hệ

CÁC DÒNG XE TẢI FUSO 12 – 14 -15 TẤN

  • Xe tải Fuso 12 tấn gắn cẩu Unic URV504: 1.860.000.000 VNĐ
  • Xe tải Fuso 12 tấn gắn cẩu Ferrari 5 tấn 4 khúc: 1.980.000.000 VNĐ
  • Xe tải Fuso 12 tấn gắn cẩu Soosan 5 tấn 4 khúc: 1.880.000.000 VNĐ
  • Xe tải Fuso 13 tấn gắn cẩu Unic URV554: 1.870.000.000 VNĐ
  • Xe tải Fuso 13 tấn gắn cẩu Tadano 5 tấn 5 khúc: 1.900.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Fuso 14t8 FJ thùng kín: giá liên hệ
  • Giá xe tải Fuso 14 tấn FJ thùng bạt: giá liên hệ
  • Giá xe tải Fuso 14t5 FJ thùng bảo ôn: giá liên hệ
  • Xe tải Fuso 14 tấn gắn cẩu Unic URV344: 1.800.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Fuso 15t5 FJ thùng lửng: 1.480.000.000 VNĐ

XE TẢI DAEWOO

Xe tải Deawoo được nhập khẩu nguyên chiếc từ tập đoàn Deawoo Hàn Quốc sử dụng động cơ Cummin của Mỹ  hoạt động mạnh mẽ và bền bỉ. Với thiết kế khung gầm từ thép nguyên khối chịu được tải trọng cao đảm bảo tính đồng nhất không rỉ sét.

các dòng xe tải daewoocác dòng xe tải daewoocác dòng xe tải daewoo

CÁC DÒNG XE TẢI DAEWOO 3 – 4 – 5 TẤN

  • Giá xe tải Daewoo 3 chân 12 tấn gắn cẩu Unic 3 tấn 4 khúc: 1.830.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Daewoo 4 chân 11t5 gắn cẩu CSM 10 tấn: Đang cập nhật giá
  • Giá xe tải Daewoo 3 chân 12 tấn gắn cẩu CSM 5 tấn 4 khúc CSS094: 1.930.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Daewoo 4 chân 11.5 tấn gắn cẩu CSM 10 tấn: 3.200.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Daewoo 3 chân 12 tấn gắn cẩu CSM 5 tấn 4 khúc: Đang cập nhật giá
  • Giá xe tải Daewoo 3 chân gắn cẩu 7 tấn 6 khúc CSS106: 2.750.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Daewoo 5 chân 12 tấn gắn cẩu Kanglim 10 tấn 5 khúc: 3.200.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Daewoo 4 chân 11.5 tấn gắn cẩu Soosan 10 tấn 5 khúc: 3.220.000.000 VNĐ

CÁC DÒNG XE TẢI DAEWOO 7 – 8 – 9 -12 TẤN

  • Giá xe tải Daewoo 7 tấn gắn cẩu Tadano TM-ZT504H: giá đang cập nhật
  • Giá xe tải Daewoo Euro4 8T8 HC6AA thùng mui bạt: giá đang cập nhật
  • Giá xe tải Daewoo 9 tấn Prima gắn cẩu Unic 5 tấn 4 khúc: 1.580.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Daewoo 12 tấn 3 trục rút gắn cẩu Unic 5 tấn 4 khúc: 2.020.000.000 VNĐ
  • Xe tải Daewoo Prima 12 tấn 3 chân chở gia cầm: giá đang cập nhật
  • Xe tải Daewoo Prima 12t5 nâng đầu chở máy chuyên dùng: giá đang cập nhật
  • Giá xe tải Daewoo HU6AA 13T8 gắn cẩu Unic 5 tấn 5 khúc: giá đang cập nhật

CÁC DÒNG XE TẢI DAEWOO 14 – 15 -17 TẤN

Giá xe tải Daewoo 5 chân P9CVF thùng mui bạt: giá đang cập nhật

  • Giá xe tải Daewoo 17t9 M9CEF thùng mui bạt: giá đang cập nhật
  • Giá xe tải Daewoo Prima KC6A1 thùng mui bạt: 1.140.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Daewoo 14 tấn Prima KC6C1 thùng bạt: 1.360.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Daewoo Euro4 15 tấn HU8AA thùng mui bạt: giá đang cập nhật
  • Giá xe tải Daewoo Euro4 15T6 HU6AA thùng mui bạt: giá đang cập nhật

XE TẢI FAW

thương hiệu Faw đã cho ra đời nhiều dòng sản phẩm từ xe tải cho đến xe du lịch. Có thể nói, xe tải Faw là dòng xe nổi trội mang thương hiệu Faw khi mà dòng xe mang nhiều đặc điểm nổi bật cùng với kiểu dáng bắt mắt, thiết kế sang trọng và thu hút, mang động cơ mạnh mẽ, vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu cao

các dòng xe tải faw

CÁC DÒNG XE TẢI FAW 4 – 6 – 7 – 9 – 11TẤN

  • Giá xe tải Faw 7.3 tấn thùng bạt động cơ Yuchai: giá đang cập nhật
  • Giá xe tải Faw 7.35 tấn thùng kín dài 9m7: 835.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Faw 9.3 tấn thùng bạt động cơ CA1160: giá đang cập nhật
  • Giá xe tải Faw 7t3 thùng bạt động cơ Hyundai: 580.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Faw 7.8 tấn thùng bạt dài 9m8: giá đang cập nhật
  • Giá xe tải Faw 6T8 thùng kín động cơ Yuchai: giá đang cập nhật
  • Giá xe tải Faw 6T95 thùng mui bạt: giá đang cập nhật
  • Xe tải Faw 7.3 tấn gắn cẩu Tadano TM-ZT504H 5 tấn 4 khúc: giá đang cập nhật
  • Xe cẩu Faw 4 chân 11t5 gắn cẩu ATOM1205: giá đang cập nhật
  • Xe cẩu Faw 5t8 gắn cẩu Unic URV344 3 tấn 4 khúc: giá đang cập nhật

XE TAI DONGBEN

Xe Dongben sử dụng nhiên liệu xăng không chì đạt tiêu chuẩn Euro 4, khí thải sạch, thân thiện với môi trường. Bên cạnh đó xe có thiết kế nhỏ gọn, đẹp mắt, từng đường nét được trau chuốt tỉ mỉ mang đến vẻ ngoài hoàn hảo, thu hút mọi ánh nhìn.

xe tải dongben

CÁC DÒNG XE TẢI DONGBEN từ 490kg – 990kg

  • Giá xe tải Dongben 750Kg thùng bán hàng lưu động: 178.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Dongben 770kg thùng kín: 177.500.000 VNĐ
  • Giá xe tải Dongben 790kg thùng kín composite: 173.500.000 VNĐ
  • Giá xe tải Dongben 790kg thùng bảo ôn: 174.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Van Dongben 5 chỗ 490Kg – X30 V5M: 290.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Van DongBen 5 chỗ 695kg – X30 V5: 290.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Van DongBen 2 chỗ 950kg – X30 V2: 251.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Dongben 450Kg thùng bán hàng lưu động – T30: đang cập nhật
  • Giá xe tải Dongben 870kg thùng lửng: 156.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Dongben 810kg thùng mui bạt: 163.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Dongben 810kg thùng bạt cánh dơi: 172.000.000 VNĐ

CÁC DÒNG XE TẢI DONGBEN TỪ 1 Tấn

  • Giá xe tải Dongben T30 1T25 thùng lửng: 215.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Dongben T30 1T12 thùng lửng: 215.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Dongben T30 1T25 thùng lửng: 215.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Dongben Q20 1T8 thùng composite: 262.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Dongben Q20 1T75 thùng kín: 259.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Dongben Q20 1T9 thùng mui bạt: 249.500.000 VNĐ
  • Giá xe tải Dongben 1T9 Q20 thùng lửng: 236.000.000 VNĐ

Xe tải Thaco

Xe tải Thaco Trường Hải dần khẳng định thương hiệu của mình và phân phối ra thị trường rất nhiều dòng xe. Trên lĩnh vực xe tải, Thaco Trường Hải ra mắt nhiều dòng xe được đánh giá cao về chất lượng cũng như khả năng vận hành.

CÁC DÒNG XE TẢI THACO TỪ 990kg -1 – 2TẤN

  • Thaco Frontier K200 (1,9 tấn) 335.000.000 VNĐ
  • Thaco Frontier K250B (1,9 tấn): 475.000.000 VNĐ
  • Thaco Frontier K250 (2,5 tấn) 382.000.000 VNĐ
  • Thaco Towner 990 (990kg) 219.000.000 VNĐ
  • Thaco Forland FD250.E4(2,49 tấn) 304.000.000 VNĐ

CÁC DÒNG XE TẢI THACO TỪ 3 TẤN

  • Thaco Forland FD345.E4 (3,45 tấn) 399.000.000 VNĐ
  • Thaco Forland FD350.E4 (3,45 tấn) 434.000.000 VNĐ
  • Thaco Ollin 345 (2,4 tấn-3,5 tấn) 161.000.000 VNĐ
  • Thaco Ollin 350 (3,5 tấn) 354.000.000 VNĐ
  • Thaco Ollin M4-350 (3,5 tấn) 495.000.000 VNĐ

CÁC DÒNG XE TẢI THACO TỪ 5 – 6- 7 TẤN

  • Thaco Forland FLD490C (5 tấn) 355.000.000 VNĐ
  • Thaco Forland FD500.E4 (5 tấn) 479.000.000 VNĐ
  • Thaco Forland FD500.E4-4WD (5 tấn) 519.000.000 VNĐ
  • Thaco Ollin M4-600 (5 tấn) 539.000.000 VNĐ
  • Thaco Ollin 500E4(5 tấn) 439.000.000 VNĐ
  • Thaco Ollin 720E4 (7 tấn- thùng dài 6,2m) 509.000.000 VNĐ
  • Thaco Ollin 720E4 (7 tấn- thùng dài 5,8m) 474.000.000 VNĐ
  • Thaco Forland FD650.E4(6.5 tấn) 559.000.000 VNĐ
  • Thaco Forland FD650.E4-4WD(6.5 tấn) 619.000.000 VNĐ
  • Thaco Forland FD9500-BM (8.7 tấn) 565.000.000 VNĐ
  • Thaco Forland FD850.E4 (7.8 tấn) 686.000.000 VNĐ
  • Thaco Forland FD850.E4-4WD (7.8 tấn) 775.000.000 VNĐ
  • Thaco Forland FD900.E4 (7,9tấn) 619.000.000 VNĐ
  • Thaco Forland FD950.E4 (7,9tấn) 759.000.000 VNĐ
  • Thaco Forland FD1600 (8,2tấn) 679.000.000 VNĐ

Ngoài ra còn một số các dòng xe cũng được ưa chuộng không kém như: XE TẢI HOA MAI, HOWO, KENBO, VINAXUKI, CHENGLONG.

Đối với khách hàng có nhu cầu vận chuyển hàng hóa ít hoặc di chuyển các hàng hóa đơn giản mà muốn mẫu mã sang chảnh thì có thể cân nhắc các dòng xe bán tải pickup (ô tô tải) của các hãng nổi tiếng như : xe bán tải ford ranger, mazda, nissan navara, chevrolet, toyota, mitsubishi, hilux, mercedes, triton…

Để lựa chọn đầu tư xe vận tải mới hoặc cũ phục vụ cho các dịch vụ cho thuê xe tải vận chuyển hàng hóa đường dài – Bắc Nam ở Hồ Chí Minh (TPHCM), Đà Nẵng, Hà Nội (HN), Bình Dương, Hải Phòng, Đồng nai, Lâm Đồng, Buôn ma thuột, KonTum Thái Nguyên thì bạn nên tham khảo những đơn vị bán xe tải uy tín nhất hiện nay trên thị trường như: xe tải Thành Hưng, Thuận Thành, Chiến Thắng, Đô Thành, Trường Giang, Cưu Long, Trường Hải.

Rate this post