[CHUẨN NHẤT] Chubby nghĩa là gì?
Chubby nghĩa là gì?
Câu trả lời chính xác nhất: Chubby là tính từ mang nghĩa mũm mĩm, mập mạp, phinh phính.
Các bạn hãy cùng mở rộng kiến thức cùng Top lời giải qua bài tìm hiểu về tính từ trong tiếng Anh ngay sau đây nhé.
1. Định nghĩa tính từ trong tiếng Anh
Tính từ (adjective, viết tắt là adj) là từ bổ trợ cho danh từ hoặc đại từ, nó giúp miêu tả các đặc tính của sự vật, hiện tượng mà danh từ đó đại diện.
Tính từ luôn dùng để trả lời cho các câu hỏi:
“Which?”: Cái nào?
“What kind?”: Loại gì?
“How many?”: Bao nhiêu?
Ví dụ:
“The beautiful girl is riding her bike.” – Cô gái xinh đẹp đang đi xe đạp của cô ấy.
“Beautiful” – xinh đẹp (adj) ám chỉ cô gái mà người viết muốn nói đến và trả lời cho câu hỏi “Which girl?”
“Fifteen students passed the midterm exam” – 15 học sinh vượt qua kỳ thi giữa kỳ
Vậy “Fifteen” – mười lăm (adj) dùng để trả lời cho câu hỏi “How many students did pass the midterm exam?”
>>> Xem thêm: Share có nghĩa là gì?
2. Phân loại tính từ
– Tính từ riêng: Là tên riêng để gọi của của sự vật, hiện tượng | VD: My name is Lan (Từ Lan là tên riêng hay được gọi là danh từ riêng chỉ tên của bạn Lan.)
– Tính từ miêu tả: Tính từ miêu tả tính chất sự vật | VD: A beautiful girl, A bad boy
– Tính từ sở hữu
Đây là loại tính từ trong tiếng Anh phổ biến nhất, dùng để chỉ sự sở hữu của danh từ đó thuộc về ai. Với mỗi ngôi xưng, sẽ có một dạng tính từ sở hữu riêng biệt như sau:
Ngôi
Số ít
Số nhiều
Ngôi thứ nhất
My: của tôi
Our: của chúng tôi
Ngôi thứ hai
Your: của anh
Your: của các bạn
Ngôi thứ ba
His: của anh ấy/ Her: của chị ấy/ Its: của nó
Their: của họ
– Tính từ nghi vấn
Tính từ này thường được dùng khi đặt câu hỏi và luôn kèm một danh từ hoặc đại từ. Các tính từ nghi vấn bao gồm: which, what, whose.
Còn đối với “who”, “how” hay “why” không phải là tính từ vì chúng không thay đổi tính chất của danh từ. “Which”, “what” và “whose” chỉ được coi là tính từ nếu đi sau chúng là một danh từ.
Ex: “Which” là tính từ trong câu: Which bike is your favorite?
“Which” không phải tính từ trong câu: Which is your favorite bike?
>>> Xem thêm: Setlove nghĩa là gì?
3. Vị trí của tính từ
a. Trước danh từ
a small house
an old woman
khi có nhiều tính từ đứng trước danh từ, trật tự của tính từ như sau:
Opinion (nhận xét, ý kiến) > Size (kích thước) > Quality (chất lượng) > Age (tuổi) > Shape (hình dạng) > Color (màu sắc) > Participle Forms (thì hoàn thành) > Origin (xuất xứ) > Material (nguyên liệu) > Type (loại) > Purpose (mục đích sử dụng)
b. Đứng sau một số động từ cố định khác (chủ điểm rất quan trọng): become, get, seem, look, appear, sound, smell, taste, feel, remain, keep, make
Ex:
– As the movie went on, it became more and more exciting
– Your friend seems very nice
– She is getting angry
– You look so tired!
– He remained silent for a while
c. Lưu ý: Các tính từ chỉ có thể đứng trước danh từ
Một số tính từ chỉ có thể đứng trước danh từ, chứ không thể đứng sau các động từ liên kết (Linking verbs).
Ví dụ:
My elder sister is a teacher. (Chị gái tôi là một giáo viên.)
KHÔNG DÙNG: She is elder than me. Thay vào đó ta dùng: She is three years older than me. (Chị ấy lớn hơn tôi ba tuổi.)
There is a live fish. (Có một con cá còn sống.)
KHÔNG DÙNG: The fish is live. Thay vào đó ta dùng The fish is alive. (Con cá vẫn còn sống.)
He’s a mere child. (Anh ấy là con một.)
KHÔNG DÙNG: He is mere.
4. Các tính từ thông dụng trong tiếng Anh
a. Tính từ chubby
Chubby là tính từ mang nghĩa mũm mĩm, mập mạp, phinh phính
b. Một số tính từ thông dụng khác trong tiếng Anh
Tính từ (adjectives)
Nghĩa (meaning)
Tính từ (adjectives)
Nghĩa (meaning)
important
quan trọng
serious
nghiêm trọng
every
mỗi
huge
lớn, khổng lồ
large
lớn
rare
hiếm
different
khác nhau
technical
kỹ thuật
various
khác nhau
typical
điển hình
used
được sử dụng
competitive
cạnh tranh
available
có sẵn
critical
chỉ trích
popular
phổ biến
electronic
điện tử
impossible
không thể
immediate
ngay lập tức
able
thể
aware
nhận thức
basic
cơ bản
educational
giáo dục
known
được biết đến
environmental
môi trường
difficult
khó khăn
global
tòan cầu
several
nhiều
legal
hợp pháp
united
thống nhất
relevant
có liên quan
historical
lịch sử
accurate
chính xác
hot
nóng
dangerous
nguy hiểm
cold
lạnh
dramatic
kịch tính
old
cũ
efficient
hiệu quả
useful
hữu ích
powerful
mạnh mẽ
mental
tinh thần
foreign
nước ngoài
scared
sợ hãi
psychological
tâm lý
additional
thêm
unusual
bất thường
emotional
cảm xúc
suitable
thích hợp
political
chính trị
pleasant
dễ chịu
similar
tương tự
fair
công bằng
healthy
khỏe mạnh
unfair
bất công
financial
tài chính
excellent
xuất sắc
medical
y tế
terrible
kinh khủng
traditional
truyền thống
nasty
bẩn thỉu
federal
liên bang
tight
chặt
entire
toàn bộ
loose
lỏng
strong
mạnh mẽ
full
đầy
actual
thực tế
empty
trống rỗng
significant
đáng kể
alive
còn sống
successful
thành công
dead
đã chết
electrical
điện
loud
ầm ĩ
expensive
đắt
quite
im lặng
intelligent
thông minh
hard
cứng
interesting
thú vị
soft
mềm
poor
nghèo
thick
dày
happy
hạnh phúc
thin
mỏng
responsible
chịu trách nhiệm
narrow
hẹp
cute
dễ thương
wide
rộng
helpful
hữu ích
sexual
tình dục
———————————-
Trên đây Top lời giải đã mang tới cho các bạn phần tìm hiểu Chubby nghĩa là gì? và một số kiến thức mở rộng liên quan tới tính từ. Chúc các bạn học tốt.