TOP 10 phi hành gia tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤT – Kiến Thức Về Ngành Tự Động Hóa

Bạn đang thắc mắc về câu hỏi phi hành gia tiếng anh là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để kienthuctudonghoa.com tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi phi hành gia tiếng anh là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích.

2.phi hành gia in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

  • Tác giả: glosbe.com
  • Ngày đăng: 0 ngày trước
  • Xếp hạng: 4(1626 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt: Check ‘phi hành gia’ translations into English. Look through examples of phi hành gia translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

Xem ngay

3.PHI HÀNH GIA – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la

  • Tác giả: www.babla.vn
  • Ngày đăng: 0 ngày trước
  • Xếp hạng: 3(561 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt: Around the same time, it ventured from pure engineering to manufacturing satellite hardware and tools for astronauts, such as a popular power wrench.

Xem ngay

4.Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Phi Hành Gia – StudyTiengAnh

  • Tác giả: www.studytienganh.vn
  • Ngày đăng: 30 ngày trước
  • Xếp hạng: 3(1009 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt: Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Phi Hành Gia ; Spacefarer (n). Phi hành gia, người du hành vũ trụ ; Rocket pilot (n). Phi công tên lửa phóng ; Spaceman (n). Nhà du …

Xem ngay

5.Phi hành gia tiếng Anh là gì

  • Tác giả: camnangtienganh.vn
  • Ngày đăng: 24 ngày trước
  • Xếp hạng: 1(1953 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt: Phi hành gia tiếng Anh là astronaut, phiên âm là ˈæstrəˌnɒ:t là một người được huấn luyện qua chương trình không gian để chỉ huy, lái hoặc trở thành thành …

Xem ngay

6.Đồ phi hành gia tiếng Anh là gì – Thả Rông

  • Tác giả: tharong.com
  • Ngày đăng: 18 ngày trước
  • Xếp hạng: 4(1788 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt: 1. Tổng hợp từ vựng về Phi Hành Gia. ; Rocket pilot (n). Phi công tên lửa phóng ; Spaceman (n). Nhà du hành vũ trụ, phi hành gia ; Spacewoman (n). Nữ phi hành gia.

Xem ngay

7.Phi hành gia tiếng Anh đọc là gì – Thả Rông

  • Tác giả: tharong.com
  • Ngày đăng: 9 ngày trước
  • Xếp hạng: 5(205 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4
  • Xếp hạng thấp nhất: 2
  • Tóm tắt: 1. Tổng hợp từ vựng về Phi Hành Gia. ; Rocket pilot (n). Phi công tên lửa phóng ; Spaceman (n). Nhà du hành vũ trụ, phi hành gia ; Spacewoman (n). Nữ phi hành gia.

Xem ngay

8.PHI HÀNH GIA in English Translation – Tr-ex

  • Tác giả: tr-ex.me
  • Ngày đăng: 7 ngày trước
  • Xếp hạng: 4(1670 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt: Translations in context of “PHI HÀNH GIA” in vietnamese-english. HERE are many translated example … Có một Sarah Elliot là phi hành gia. Có lẽ thế.

Xem ngay

9.CHO CÁC PHI HÀNH GIA Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch

  • Tác giả: tr-ex.me
  • Ngày đăng: 6 ngày trước
  • Xếp hạng: 2(748 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 2
  • Tóm tắt: caps the yearly radiation exposure for astronauts at 50 REM much higher than for workers on Earth.

Xem ngay

10.Nghĩa của từ phi hành gia bằng Tiếng Anh – Vdict.pro

  • Tác giả: vi.vdict.pro
  • Ngày đăng: 16 ngày trước
  • Xếp hạng: 2(753 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt: Nghĩa của từ phi hành gia trong Tiếng Việt – Tiếng Anh @phi hành gia [phi hành gia] – cosmonaut; astronaut; spaceman/spacewoma.

Xem ngay

Những thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi phi hành gia tiếng anh là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành!

Top Câu Hỏi –

Rate this post