Những từ đẹp nhất trong tiếng Anh
Những từ đẹp nhất trong tiếng Anh sẽ hữu ích cho bạn trong cuộc sống và mang lại phút giây học tiếng Anh thú vị
Trong tiếng Anh có rất nhiều từ ngữ rất đẹp và mang ý nghĩa đặc biệt sâu sắc. Sau đây mời bạn cùng cảm nhận và học tiếng Anh với những từ đẹp nhất trong tiếng Anh.
=> Những từ vựng tiếng Anh về mùa xuân
=> Tính cách của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh
=> Từ vựng tiếng Anh về các loài chim
Những từ đẹp nhất trong tiếng Anh
– aqua: thủy sản (liên quan tới nước)
– banana: chuối
– bliss niềm vui sướng, hạnh phúc
– blossom: hoa, sự hứa hẹn, sự triển vọng
– blue: màu xanh
– bubble: bong bóng
– bumblebee: con ong
– butterfly: bươm bướm
– cherish: yêu thương (động từ), ấp ủ (nghĩa bóng)
– coconut: quả dừa
– cosmopolitan: vũ trụ
– cosy: ấm cúng, thoải mái, dễ chịu.
– cute: dễ thương
– delicacy: tinh vi
– destiny: định mệnh, số phận
– enthusiasm: hăng hái, nhiệt tình
– eternity: sự vĩnh cửu, tính bất diệt, bất tử
– explosion: nổ
– extravaganza: cảnh xa hoa, phung phí
– fantastic: kỳ quái, lạ thường, người lập dị
– flabbergasted: kinh ngạc
– flip-flop: dép lê
– freedom: tự do
– fuselage: thân máy bay
– galaxy: thiên hà
– gazebo
– giggle: cười khúc khích
– gorgeous: rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ, huy hoàng, tuyệt mỹ
– gothic
– grace: vẻ duyên dáng, yêu kiều, vẻ phong nhã (số nhiều)
– gum: kẹo cao su
– hen-night
– hiccup: nấc cục
– hilarious: vui nhộn, hài hước
– hippopotamus: hà mã
– hodgepodge: tôm giống
– hope: hy vọng
– if: nếu
– kangaroo: chuột túi
– liberty: quyền tự do
– lollipop: kẹo
– loquacious: lộng lẫy
– love: tình yêu
– lullaby: bài hát ru con
– moment: thời điểm
– mother: người mẹ
– paradox: nghịch lý
– passion: Niềm say mê, cảm xúc mạnh mẽ
– peace: sự hòa bình
– peek-a-boo: trốn tìm
– pumpkin: bí ngô
– rainbow: cầu vòng
– renaissance: sự phục hưng
– sentiment: tình cảm
– serendipity: sự tình cờ, may mắn
– shipshape: tàu thuyền
– smashing: đập vỡ
– smile: nụ cười
– smithereens
– sophisticated: tinh vi, sành diệu
– sunflower: hoa hướng dương
– sunshine: ánh nắng, sự hân hoan
– sweetheart: người yêu, người tình
– tickle: thọc cù lét
– tranquillity: sự thanh bình
– twinkle: ánh sáng lấp lánh, lấp lánh (động từ)
– umbrella: ô, dù
– whoops: rất tiếc
– zing
Cách học từ vựng tiếng Anh ở trên tốt nhất là nên học kèm các cụm từ, đặt câu và áp dụng trong giao tiếp hằng ngày. Điều này sẽ không biến những từ này thành từ vựng “chết” và ghi nhớ kĩ hơn. Hy vọng những từ đẹp nhất trong tiếng Anh sẽ mang lại cho bạn những giờ học ý nghĩa và cuộc sống tươi đẹp. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết và chúc bạn luôn học tập tốt!