người đàn ông đẹp trai trong tiếng Nhật là gì?

người đàn ông đẹp trai tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng người đàn ông đẹp trai trong tiếng Nhật .

Thông tin thuật ngữ người đàn ông đẹp trai tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm người đàn ông đẹp trai tiếng Nhật
người đàn ông đẹp trai

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ người đàn ông đẹp trai

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Định nghĩa – Khái niệm

người đàn ông đẹp trai tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ người đàn ông đẹp trai trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ người đàn ông đẹp trai tiếng Nhật nghĩa là gì.

* exp
– おとこまえ – 「男前」
– したたるいいおとこ – 「したたるいい男」
– びじょうふ – 「美丈夫」 – [MỸ TRƯỢNG PHU]

Ví dụ cách sử dụng từ “người đàn ông đẹp trai” trong tiếng Nhật

  • – Anh ấy rất đẹp trai.:なかなかの男前だ.
  • – người đàn ông cực kỳ đẹp trai:水もしたたるいい男

Tóm lại nội dung ý nghĩa của người đàn ông đẹp trai trong tiếng Nhật

* exp
– おとこまえ – 「男前」
– したたるいいおとこ – 「したたるいい男」
– びじょうふ – 「美丈夫」 – [MỸ TRƯỢNG PHU]Ví dụ cách sử dụng từ “người đàn ông đẹp trai” trong tiếng Nhật- Anh ấy rất đẹp trai.:なかなかの男前だ., – người đàn ông cực kỳ đẹp trai:水もしたたるいい男,

Đây là cách dùng người đàn ông đẹp trai tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ người đàn ông đẹp trai trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới người đàn ông đẹp trai

Rate this post