→ diễn viên hài, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe
Diễn viên hài đã lo lắng và bỏ thói quen của mình sớm hơn dự kiến.
The comedian was nervous and abandoned her routine earlier than expected.
WikiMatrix
Cô cũng thỉnh thoảng làm việc như một diễn viên hài độc thoại trong giai đoạn này.
She also occasionally worked as a stand-up comedian during this period.
WikiMatrix
Cô nhóc là diễn viên hài đấy.
She’s a comedian.
QED
Trong năm 2014, Variety đặt tên Waithe là một trong “10 diễn viên hài để xem”.
In 2014, Variety named Waithe as one of its “10 Comedians to Watch”.
WikiMatrix
Cũng trong chương trình với tư cách là diễn viên hài, “Cacho” Buenaventura và ảo thuật gia, Emanuel.
Also in the show as the actor-comedian, “Cacho” Buenaventura and the magician, Emanuel.
WikiMatrix
1914) 1988 – Joe Besser, diễn viên hài, diễn viên người Mỹ (s.
1914) 1988 – Joe Besser, American comedian and actor (b.
WikiMatrix
Diễn viên hài nghiêm túc; 64.
Electronic Fun: 64.
WikiMatrix
1942) 2002 – Milton Berle, diễn viên, diễn viên hài người Mỹ (s.
1942) 2002 – Milton Berle, American comedian and actor (b.
WikiMatrix
SW: Cô nhóc là diễn viên hài đấy.
SW: She’s a comedian.
ted2019
Hi vọng anh không có kế hoạch trở thành diễn viên hài.
Hope you’re not planning on becoming a comedian.
OpenSubtitles2018.v3
Các diễn viên hài thường dùng những lời khiếm nhã hoặc tục tĩu để làm người ta cười.
Comedians often use vulgar, sex-oriented speech to make people laugh.
jw2019
Tôi cũng từng là diễn viên hài kịch.
I am also a comedian.
OpenSubtitles2018.v3
Quảng cáo Schticky được đồng sáng tác bởi diễn viên hài Dante.
The Schticky commercial was co-written by the comedian Dante.
WikiMatrix
Mọi người trong gia đình anh đều là diễn viên hài.
Everybody in my family’s a comedian.
OpenSubtitles2018.v3
Các diễn viên hài thường đùa giỡn bậy bạ và dùng ngôn từ tục tĩu để gây cười.
Comedians often rely on dirty jokes and obscene language to make people laugh.
jw2019
1892) 1988 – Alberto Olmedo, diễn viên hài người Argentina (s.
1892) 1988 – Alberto Olmedo, Argentine comedian and actor (b.
WikiMatrix
Một tính cách không phải Faulkner, [ nhà văn ] cũng chẳng ra Benjy. [ diễn viên hài ]
A character out of Faulkner, not unlike Benjy.
OpenSubtitles2018.v3
Tớ là diễn viên hài.
Well, I’m a comedian.
OpenSubtitles2018.v3
Nhưng Jerry nhớ, và đó là nghề của một diễn viên hài.
But Jerry did, and that’s a comedian’s job.
ted2019
Nhưng, bạn biết không, như một diễn viên hài đã từng nói
But, you know, there’s a comedian who said,
QED
Diễn viên hài được đấy.
We could use a comedian.
OpenSubtitles2018.v3
Vì vậy, tôi đã trở thành một diễn viên hài.
So I became a comic.
ted2019
Woodmore cũng hoạt động như một diễn viên hài.
Woodmore also works as a comedian.
WikiMatrix
Có ai không phải diễn viên hài không?
Any non-comedians?
OpenSubtitles2018.v3
Đó là diễn viên hài kịch.
That’s stand-up comedy.