Top 9 nul mới nhất năm 2022
Dưới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề nul hay nhất do chính tay đội ngũ sgo48 chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. nul – Wiktionary
Tác giả: nul.org
Ngày đăng: 09/24/2020 12:07 PM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 50148 đánh giá)
Tóm tắt:
Khớp với kết quả tìm kiếm: Ký tự rỗng hay còn được gọi là dấu kết rỗng, viết tắt: NULL, là một ký tự điều khiển có giá trị zero.
Ký tự rỗng hiện diện ở nhiều bảng mã, bao gồm ISO/IEC 646, mã điều khiển C0, Bảng mã phổ quát, và EBCDIC. Nó có mặt ở hầu hết các ngôn ngữ lập trình chủ yếu….. read more
2. Nul — Climate neutral teams.
Tác giả: www.merriam-webster.com
Ngày đăng: 04/27/2019 09:28 PM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 26417 đánh giá)
Tóm tắt: Nul helps companies to effortlessly offset the personal footprint of each individual employee.
Khớp với kết quả tìm kiếm: About Us. The National Urban League is a historic civil rights and urban advocacy organization with 90 affiliates serving 300 communities, providing direct ……. read more
3. nul – Windows CMD – SS64.com
Tác giả: en.wiktionary.org
Ngày đăng: 09/07/2020 03:23 AM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 80545 đánh giá)
Tóm tắt:
Khớp với kết quả tìm kiếm: www.merriam-webster.com › dictionary › nul…. read more
4. National Urban League (NUL) (U.S. National Park Service)
Tác giả: www.nul.to
Ngày đăng: 08/30/2020 11:03 PM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 60830 đánh giá)
Tóm tắt: National Urban League (NUL)
Khớp với kết quả tìm kiếm: (mathematics) A zero, naught, the numerical expression of none, nothing. · (figuratively) A score of zero, the worst possible result. · (figuratively) A good-for- ……. read more
5. NUL Project | Empire State Development
Tác giả: www.dictionary.com
Ngày đăng: 04/30/2021 01:40 AM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 84863 đánh giá)
Tóm tắt:
Khớp với kết quả tìm kiếm: Nul is designed as a unique and impactful perk to help you to retain talent, attract new hires. It’s the perfect way to give back to employees, ……. read more
6. Nul Natural – Natural shampoo & conditioner bars
Tác giả: www.collinsdictionary.com
Ngày đăng: 10/03/2020 10:02 AM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 91735 đánh giá)
Tóm tắt: Nul Natural – Nothing but nature
Khớp với kết quả tìm kiếm: Nul definition, National Urban League. See more….. read more
7. Nul
Tác giả: en.wikipedia.org
Ngày đăng: 11/24/2021 05:47 AM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 33076 đánh giá)
Tóm tắt: Define Nul. Nul synonyms, Nul pronunciation, Nul translation, English dictionary definition of Nul. a. 1. No; not any; as, nul disseizin; nul tort. Webster’s Revised Unabridged Dictionary, published 1913 by G. & C. Merriam Co
Khớp với kết quả tìm kiếm: nul · 1. match nul draw. Ils ont fait match nul. It was a draw. · 2. (= minime) nil ⧫ non-existent · 3. (= non valable) null · 4. (= mauvais) useless ⧫ hopeless….. read more
8. nul – traduction – Dictionnaire Français-Anglais WordReference.com
Tác giả: en.wikipedia.org
Ngày đăng: 02/02/2019 06:02 AM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 85208 đánh giá)
Tóm tắt: nul – traduction français-anglais. Forums pour discuter de nul, voir ses formes composées, des exemples et poser vos questions. Gratuit.
Khớp với kết quả tìm kiếm: National University of Lesotho · National Urban League, US civil rights organization · Nul (band) or NuL, a South African band · Nul, rulers of a Galactic Empire ……. read more
9. nul – Definition of nul | Is nul a word in the scrabble dictionary?
Tác giả: nultime.com
Ngày đăng: 04/15/2021 05:43 AM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 80533 đánh giá)
Tóm tắt: Learn the definition of nul. Is nul in the scrabble dictionary? No, nul cannot be played in scrabble.
Khớp với kết quả tìm kiếm: It is often abbreviated as NUL (or NULL, though in some contexts that term is used for the null pointer). In 8-bit codes, it is known as a null byte….. read more