Top 6 tailor là gì mới nhất năm 2022
Dưới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề tailor là gì hay nhất do chính tay đội ngũ sgo48 chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. Tailor là gì? Ví dụ sử dụng từ tailor trong câu
Tác giả: tratu.soha.vn
Ngày đăng: 10/04/2020 07:14 PM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 29282 đánh giá)
Tóm tắt: Giải thích chi tiết nghĩa của từ tailor tiếng Việt là gì và các ví dụ cùng các từ đồng nghĩa – trái nghĩa với tailor trong tiếng Anh.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Thợ may. the tailor makes the man: người tốt vì lụa: to ride like a tailor: cưỡi ngựa kém. Ngoại động từ. May (quần áo..) to tailor a costume: may một bộ ……. read more
2. “tailor” là gì? Nghĩa của từ tailor trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Tác giả: dictionary.cambridge.org
Ngày đăng: 04/06/2020 09:48 PM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 68242 đánh giá)
Tóm tắt: Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ ‘tailor’ trong tiếng Việt. tailor là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Thợ may là người làm nghề may vá, khâu, sửa quần áo, đo vẽ, thiết kế các loại quần áo đặc biệt là các loại quần áo dành cho nam giới lẫn nữ giới….. read more
3. tailor – Wiktionary tiếng Việt
Tác giả: www.babla.vn
Ngày đăng: 05/04/2019 01:46 AM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 48151 đánh giá)
Tóm tắt:
Khớp với kết quả tìm kiếm: tailor ý nghĩa, định nghĩa, tailor là gì: 1. someone whose job is to repair, make, and adjust (= make changes to) clothes, ……. read more
4. Từ tailor nghĩa là gì, định nghĩa & ý nghĩa của từ tailor – Từ điển Anh Việt
Tác giả: doctailieu.com
Ngày đăng: 12/21/2021 12:32 PM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 68158 đánh giá)
Tóm tắt: Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: tailor nghĩa là thợ may
Khớp với kết quả tìm kiếm: The system is tailored for complex, large-scale modeling applications and allows the user to build large maintainable models that can be adapted to new ……. read more
5. tailor trong Tiếng Việt, câu ví dụ, Tiếng Anh – Từ điển Tiếng Việt
Tác giả: vtudien.com
Ngày đăng: 01/13/2020 02:59 PM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 57565 đánh giá)
Tóm tắt: Dịch theo ngữ cảnh của “tailor” thành Tiếng Việt: It is my bank, and it is also my tailor.↔ Nó là ngân hàng của tôi, và cũng là thợ may của tôi luôn.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Giải thích chi tiết nghĩa của từ tailor tiếng Việt là gì và các ví dụ cùng các từ đồng nghĩa – trái nghĩa với tailor trong tiếng Anh….. read more
6. ‘tailor’ là gì?. Nghĩa của từ ‘tailor’
Tác giả: vi.wiktionary.org
Ngày đăng: 09/09/2020 02:07 AM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 29387 đánh giá)
Tóm tắt: Nghĩa của từ tailor trong Từ điển Anh – Việt @tailor /teilə/ * danh từ – thợ may !the tailor makes the man – người tốt vì lụa !to ride like a tailor – cưỡi ngựa kém * ngoại động từ – may =to tailor a costume+ may một bộ qu…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Can the seamstress sew me a suit by next week? English Synonym and Antonym Dictionary. tailoress|tailors|tailoresses|tailored|tailoring ant ……. read more
”