Top 9 sweeting mới nhất năm 2022
Dưới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề sweeting hay nhất do chính tay đội ngũ sgo48 chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. Ryan Sweeting – Wikipedia
Tác giả: www.merriam-webster.com
Ngày đăng: 10/22/2021 03:11 AM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 34448 đánh giá)
Tóm tắt:
Khớp với kết quả tìm kiếm: Ryan Sweeting là một cựu vận động viên quần vợt chuyên nghiệp người Mỹ….. read more
2. sweeting – Translation into English – examples Dutch | Reverso Context
Tác giả: www.dictionary.com
Ngày đăng: 07/04/2019 12:55 PM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 96660 đánh giá)
Tóm tắt: Translations in context of “sweeting” in Dutch-English from Reverso Context: Mrs Sweeting werd vermist bij Rochdale in 1991.
Khớp với kết quả tìm kiếm: www.merriam-webster.com › dictionary › sweeting…. read more
3. About | Paul Sweeting
Tác giả: en.wikipedia.org
Ngày đăng: 07/28/2020 10:27 AM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 28030 đánh giá)
Tóm tắt:
Khớp với kết quả tìm kiếm: Sweeting definition, a sweet variety of apple. See more….. read more
4. sweeting
Tác giả: nl.wikipedia.org
Ngày đăng: 04/27/2019 04:50 PM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 56994 đánh giá)
Tóm tắt: Define sweeting. sweeting synonyms, sweeting pronunciation, sweeting translation, English dictionary definition of sweeting. n. 1. A sweet apple. 2. Archaic Sweetheart. American Heritage® Dictionary of the English Language, Fifth Edition. Copyright © 2016 by Houghton Mifflin…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Ryan Sweeting (born July 14, 1987) is an American former professional tennis player. Ryan Sweeting. Sweeting 2009 US Open 01.jpg. Sweeting at the 2009 US ……. read more
5. High Court Appointment – Sweeting QC – Courts and Tribunals Judiciary
Tác giả: www.collinsdictionary.com
Ngày đăng: 09/03/2021 03:37 AM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 96782 đánh giá)
Tóm tắt:
Khớp với kết quả tìm kiếm: Ryan Sweeting (Nassau, 14 juli 1987) is een tennisspeler uit de Verenigde Staten. Sweeting speelde voor zijn profcarrière college tennis in de Verenigde ……. read more
6. Dr David Sweeting – Our People
Tác giả: en.wiktionary.org
Ngày đăng: 03/11/2021 03:07 AM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 51240 đánh giá)
Tóm tắt: Senior Lecturer in Urban Studies
Khớp với kết quả tìm kiếm: sweeting in American English. (ˈswitɪŋ ). noun. 1. a variety of sweet apple. 2. Archaic. sweetheart. Webster’s New World College Dictionary, 4th Edition….. read more
7. Achternaam Sweeting
Tác giả: vi.wiktionary.org
Ngày đăng: 07/12/2019 08:50 AM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 61039 đánh giá)
Tóm tắt: Zoek uit hoeveel Sweeting er in 2022 in elk land ter wereld zijn.✅ Alle recente gegevens over de achternaam Sweeting.
Khớp với kết quả tìm kiếm: EnglishEdit. EtymologyEdit · sweet + -ing. NounEdit. sweeting (plural sweetings). (obsolete) A sweet apple. quotations ▽….. read more
8. Adam Sweeting | General Studies
Tác giả: context.reverso.net
Ngày đăng: 03/12/2020 03:42 AM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 35924 đánh giá)
Tóm tắt:
Khớp với kết quả tìm kiếm: Danh từSửa đổi. sweeting /ˈswi.tɪŋ/. (Thực vật học) Táo đường (một loại táo ngọt). (Từ ……. read more
9. Michael Sweeting – Department of Public Health and Primary Care
Tác giả: www.urbandictionary.com
Ngày đăng: 10/16/2019 10:38 AM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 51425 đánh giá)
Tóm tắt:
Khớp với kết quả tìm kiếm: Translations in context of “sweeting” in Dutch-English from Reverso Context: Mrs Sweeting werd vermist bij Rochdale in 1991….. read more