Top 3 tage mới nhất năm 2022
Dưới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề tage hay nhất do chính tay đội ngũ sgo48 chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. Tage – Wiktionary
Tác giả: en.wiktionary.org
Ngày đăng: 07/28/2020 12:43 PM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 89972 đánh giá)
Tóm tắt:
Khớp với kết quả tìm kiếm: Krẽje hay Kreye là một ngôn ngữ Jê đã tuyệt chủng được sử dụng ở Maranhão và Pará, Brazil….. read more
2. Tage
Tác giả: www.thefreedictionary.com
Ngày đăng: 02/05/2019 09:30 PM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 25544 đánh giá)
Tóm tắt: Define Tage. Tage synonyms, Tage pronunciation, Tage translation, English dictionary definition of Tage. abbr. The Adjutant General n. 1. A strip of leather, paper, metal, or plastic attached to something or hung from a wearer’s neck to identify, classify, or…
Khớp với kết quả tìm kiếm: From Old Danish Taki “a guarantor”, used as a given name since the 17th century. Proper nounEdit. Tage. a male given name. FrenchEdit….. read more
3. Tage Thompson Stats and News
Tác giả: www.collinsdictionary.com
Ngày đăng: 04/22/2021 04:53 PM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 70633 đánh giá)
Tóm tắt: Get all the latest stats, news, videos and more on Tage Thompson
Khớp với kết quả tìm kiếm: v.intr. To follow after; accompany: tagged after me everywhere; insisted on tagging along. [Middle English, dangling piece of cloth on a garment, possibly ……. read more