Top 4 chubby mới nhất năm 2022
Dưới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề chubby hay nhất do chính tay đội ngũ sgo48 chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. Chubby Definition & Meaning – Merriam-Webster
Tác giả: www.urbandictionary.com
Ngày đăng: 07/06/2020 05:51 PM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 26665 đánh giá)
Tóm tắt: The meaning of CHUBBY is plump. How to use chubby in a sentence.
Khớp với kết quả tìm kiếm: từ đồng nghĩa: plump, tubby, roly-poly, rotund, portly, stout, dumpy, chunky, broad in the beam, well upholstered, well covered, well padded, of ample proportions, ample, round, rounded, well rounded, fat, overweight, fleshy, paunchy, pot-bellied, bulky, buxom, pudgy, beefy, porky, blubbery, poddy, podgy, fubsy, lard-arsed, zaftig, corn-fed, pursy, abdominous…. read more
2. chubby – Wiktionary
Tác giả: www.merriam-webster.com
Ngày đăng: 11/06/2021 09:12 AM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 56820 đánh giá)
Tóm tắt:
Khớp với kết quả tìm kiếm: Having a naturally high capacity for fat cells within the body while maintaining a normal human shape; usually resulting in a round face, curvy figure, ……. read more
3. chubby | meaning of chubby in Longman Dictionary of Contemporary English | LDOCE
Tác giả: en.wiktionary.org
Ngày đăng: 07/28/2020 04:59 PM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 17485 đánh giá)
Tóm tắt: chubby meaning, definition, what is chubby: slightly fat in a way that looks healthy…: Learn more.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Kids Definition of chubby. : somewhat fat a chubby baby….. read more
4. What does chubby mean?
Tác giả: www.yourdictionary.com
Ngày đăng: 06/12/2020 10:30 AM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 92903 đánh giá)
Tóm tắt: Definition of chubby in the Definitions.net dictionary. Meaning of chubby. What does chubby mean? Information and translations of chubby in the most comprehensive dictionary definitions resource on the web.
Khớp với kết quả tìm kiếm: AdjectiveEdit · Of a person: slightly overweight, somewhat fat, and hence plump, rounded, and soft. quotations ▽synonyms △. Synonyms: chunky, plump, podgy, ……. read more