thợ rèn trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
Lão tính giá mắc gấp đôi so với tất cả các thợ rèn vũ khí trong kinh thành.
He charges twice as much as every other armorer in the city.
OpenSubtitles2018.v3
Lẽ ra ta phải để dành tiền cho người thợ rèn.
We should’ve saved our money for the blacksmith.
OpenSubtitles2018.v3
Tom ko phải là một thợ rèn hoàng gia.
Tom is not the Royal Swordsmith.
OpenSubtitles2018.v3
Gã thợ rèn.
Our blacksmith.
OpenSubtitles2018.v3
Nhưng anh làm nghề thợ rèn mà.
But you’re an iron worker?
OpenSubtitles2018.v3
Búa cho đám thợ rèn.
Hammers for builders.
OpenSubtitles2018.v3
Gendry là học việc của 1 thợ rèn.
Gendry’s an armorer’s apprentice.
OpenSubtitles2018.v3
Kiếm của tên Battosai chắc phải do thợ rèn kiếm giỏi nhất làm ra.
Battosai’s sword would have come from the best swordsmith.
OpenSubtitles2018.v3
vậy tên thợ rèn?
And what of the blacksmith?
OpenSubtitles2018.v3
Người giữ ngựa ra lệnh cho người thợ rèn: “Đóng móng cho ngựa nhanh lên.
“Shoe him quickly,” the groom ordered the blacksmith.
LDS
Gã thợ rèn đã kết giao với kẻ địch.
The blacksmith was consorting with a known enemy.
OpenSubtitles2018.v3
Có thể tay thợ rèn là kẻ dối trá.
Maybe your blacksmith is a liar.
OpenSubtitles2018.v3
Tớ không phải là 1 gã thợ rèn.
I’m not a blacksmith.
OpenSubtitles2018.v3
Lũ Saviors có được vũ khí này từ thợ rèn ở Hilltop.
The Saviors were getting weapons from the Hilltop’s blacksmith.
OpenSubtitles2018.v3
Anh nói: “Công việc của anh chị có thể ví như công việc của thợ rèn”.
“Your work,” he said, “could be likened to that of a blacksmith.”
jw2019
Làm thợ rèn cho một ông vua ngoại quốc.
Blacksmith for a foreign king.
OpenSubtitles2018.v3
Ngươi còn quá đáng hơn cả tên thợ rèn.
For me, rewarding.
OpenSubtitles2018.v3
Mày có gu thưởng thức đấy, thợ rèn.
You’ve got good taste, Blacksmith.
OpenSubtitles2018.v3
Ở đây không có thợ rèn nào.
We have no forges here.
OpenSubtitles2018.v3
Giờ chỉ còn 3 thợ rèn còn sống biết cách làm lại thép Varian.
There are three living smiths who know how to rework Valyrian steel.
OpenSubtitles2018.v3
Cô ta là con gái người thợ rèn?
she’s the swordsmith’s daughter?
OpenSubtitles2018.v3
Người thợ rèn, anh ta sao rồi?
The blacksmith, how is he?
OpenSubtitles2018.v3
Tôi ngàn đời đội ơn anh, Thợ rèn.
You have my eternal gratitude, Blacksmith.
OpenSubtitles2018.v3
Parish là một thợ rèn và Forbes là một nhà sản xuất toa xe.
Parish was a blacksmith and Forbes was a wagon maker.
WikiMatrix
Thợ rèn của khu này.
The town’s blacksmith.